1.2. Về công trình xử lý khí thải và quan trắc tự động khí thải: Dự án的繁體中文翻譯

1.2. Về công trình xử lý khí thải v

1.2. Về công trình xử lý khí thải và quan trắc tự động khí thải:
Dự án của FHS giai đoạn 1-1 (gồm 02 Lò cao và các hạng mục phụ trợ) khi vận hành phát sinh khí thải từ 23 ống khói, gồm:
- Nhà máy nhiệt điện: gồm 03 Tổ máy đốt than và 02 Tổ máy đốt khí thu hồi từ lò cốc (COG gồm khí CH4, CO, H2) và lò cao, lò chuyển (BFG gồm khí CO và H2). Các khí này trước khi thu hồi làm nhiên liệu đốt đã qua xử lý làm sạch;
- Xưởng luyện cốc (Lò luyện cốc số 1,2, 3 và 4) sử dụng khí COG, BFG;
- Xưởng Lò cao (Lò cao số 1 và 2) sử dụng khí COG, BFG và than cốc;
- Xưởng Thiêu kết (Máy thiêu kết số 1 và 2) sử dụng khí COG và than cốc;
- Xưởng luyện thép (Lò chuyển số 1, 3 và 4) sử dụng khí O2;
- Xưởng lò vôi (Lò vôi số 1 và 2) sử dụng khí COG, BFG;
- Xưởng cán dây (Lò gia nhiệt cán thép dây phức hợp, cán phôi và cán thép dây tốc độ cao) sử dụng khí COG, BFG;
- Xưởng cán nóng (Lò gia nhiệt cán nóng số 1, 2, 3 và 4) sử dụng khí COG, BFG.
a) Đối với công trình phục vụ Lò cao số 1:
- FHS đã hoàn thành các hạng mục công trình và thiết bị xử lý khí thải cho các hạng mục công trình đảm bảo đạt QCVN 51:2013/BTNMT, QCVN 19:2009/BTNMT và QCVN 22:2009/BTNMT cột B để vận hành Lò cao số 01.
- Thiết bị quan trắc khí thải tự động, liên tục đã lắp đặt 08 thiết bị cho: 05 ống khói của Nhà máy điện và 01 ống khói của Xưởng thiêu kết số 2 (08 thông số: Lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, O2, bụi, SO2, NOx và CO); 01 ống khói của Lò cao số 1 (05 thông số: Nhiệt độ, bụi, SO2, NOx và CO); 01 ống khói chung của Lò luyện cốc số 1 và 2 (03 thông số: Bụi, SO2, NOx). Còn lại 07 thiết bị quan trắc khí thải tự động, liên tục chưa lắp đặt gồm: 01 ống khói Lò vôi số 1; 04 ống khói Lò gia nhiệt của Xưởng cán nóng; 02 ống khói Xưởng cán dây. Chi tiết thiết bị xử lý và quan trắc khí thải tự động, liên tục tại Phụ lục 1 kèm theo.
Hiện nay, 09 thiết bị quan trắc khí thải liên tục, tự động được truyền dữ liệu về Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Tĩnh và Tổng cục Môi trường (ống khói Lò cao số 1; Máy thiêu kết số 1; Máy thiêu kết số 2; Lò luyện cốc số 1; 03 Tổ máy đốt than và 02 Tổ máy đốt khí của Nhà máy Nhiệt điện).
b) Đối với công trình phục vụ Lò cao số 2:
- Hiện nay, các công trình phục vụ Lò cao số 2 đang trong giai đoạn hoàn thành lắp đặt thiết bị, đạt khoảng 96,9 %. Đã lắp đặt 01 thiết bị xử lý khí thải cho ống khói chung của Lò luyện cốc số 3 và 4; 03 thiết bị xử lý khí thải của các bộ phận, xưởng sản xuất khác sẽ lắp đặt gồm: 01 ống khói của Xưởng thiêu kết số 1; 01 ống khói của Lò cao số 2 và 01 ống khói Lò vôi số 2.
- Đối với thiết bị quan trắc khí thải tự động, liên tục đã lắp đặt 03 thiết bị cho: 01 ống khói Lò cao số 2; 01 ống khói của Xưởng thiêu kết số 1 (08 thông số) và 01 ống khói chung của Lò luyện cốc số 3 và 4 (03 thông số). Còn lại 02 thiết bị quan trắc sẽ lắp đặt gồm: 01 ống khói Lò vôi số 2 và 01 ống khói Xưởng cán dây tốc độ cao. Chi tiết thiết bị xử lý và quan trắc khí thải tự động, liên tục các hạng mục công trình phục vụ Lò cao số 2 tại Phụ lục 2 kèm theo.
Kết quả đo đạc và phân tích mẫu khí thải tại các ống khói của Nhà máy nhiệt điện, Xưởng luyện cốc, Xưởng cán nóng, Xưởng cán dây do Đoàn kiểm tra liên ngành và Đoàn kiểm tra xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường trưng cầu giám định (Viện Công nghệ môi trường, Trung tâm Quan trắc môi trường đo đạc, lấy và phân tích mẫu khí thải) đều đạt quy chuẩn cho phép.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
1.2.關於廢氣處理和自動監測的排放︰FHS 專案階段 1-1 (包括 2 高烤爐和配套專案) 操作時產生煙囪的排放物,包括︰ 23-熱功率︰ 包括 3 集料和煤燃燒 2 集料氣恢復從烤箱 (COG 氣體 CH4,CO,H2) 和爐,壁爐開關 (高爐煤氣放散的煤氣 CO 和 H2)。氣體燃料燃燒的恢復處理乾淨; 之前-焦化廠 (焦化爐 1.2、 3 和 4) 利用焦爐煤氣、 高爐煤氣;-廠爐 (爐沒有 1 和 2) 用焦爐煤氣、 高爐煤氣和焦;-燒結 (燒結機號碼 1 和 2) 的院子裡用焦爐煤氣和焦;-鋼鍛造 (烤箱開關 1、 3 和 4) 使用氧氣;-石灰回轉窯院子 (石灰窯號 1 和 2) 用焦爐煤氣、 高爐煤氣;-熱軋線材車間 (鋼絲熱爐複雜、 熱軋鋼和鋼坯在高速線材) 使用焦爐煤氣、 高爐煤氣;-熱-熱軋 (熱軋熱爐號 1、 2、 3 和 4) 的院子裡用焦爐煤氣、 高爐煤氣。a) 為工程服務高爐號 1:-FHS 已完成過程及排放處理設備專案保證 QCVN 51:2013 / BTNMT,QCVN 19:2009 / BTNMT 和 QCVN 22:2009 / BTNMT 列 B 操作爐號 01。-監測裝置的汽車尾氣排放,反復安裝了設備 8:05 的發電站和燒結廠號 2 12 煙囪煙囪 (8 參數︰ 流量、 溫度、 壓力、 灰塵、 SO2,NOx,O2 和 CO);1 1 爐煙囪 (5 個參數︰ 溫度、 粉塵、 SO2、 NOx 和 CO);1 爐焦化號碼 1 和 2 的煙囪 (3 個參數︰ 粉塵、 SO2、 NOx)。其餘 7 排放自動監測設備不斷未安裝包括︰ 1 石灰窯煙囪的 1;4 熱爐煙囪的寶鋼熱軋廠;2 線材軋廠煙囪。詳細說明設備和汽車尾氣排放監測,連續在附錄 1 中附加。目前,9 排放監測裝置連續、 自動傳輸資料有關的自然資源和環境和環境管理 (高煙囪的 1; 系1 號燒結機;2 號燒結機;焦化爐號 1;3 集料煤-和 2 火力發電廠氣體燃燒聚合)。b) 為工程服務高爐號 2:-目前,服務工程的爐沒有 2 個,完成設備安裝階段,大約達到 96.9%。已安裝 12 廢氣處理裝置的焦炭和爐號 3 和 4; 煙囪3 排氣氣體處理設備的零件,其他地點將會安裝包括︰ 1 煙的燒結廠數量 1;1 爐號 2 和 2 1 石灰窯煙囪煙囪。-自動、 連續排放監測裝置已安裝設備的 3:1 號 2 爐煙囪;1 煙道的燒結廠編號 1 (12 個參數) 和 1 煙囪爐焦化一般編號 3 和 4 (3 個參數)。其餘 2 監測設備將包括︰ 1 石灰窯煙囪 1 2 碼和熱軋的線材煙囪高速度。詳細說明設備和汽車尾氣排放,不斷監測專案服務在高的爐號 2 附件 2 附。熱軋的火力發電廠,焦化廠,煙囪排氣氣體樣品的測量與分析、 線材院子院子裡通過跨學科組和試驗組檢查確認已完成的環境保護工作的評估 (環境技術研究所、 環境監測測量中心、 檢索和分析樣品的廢氣) 達到標準允許。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
1.2。關於處理設施和垃圾氣體排放自動觀測:
FHS的項目階段1-1(含02座高爐及配套項目)的操作從23煙囪產生的,包括排放:
-熱電廠包括從焦爐回收的03燃煤站和02加油站和氣體(COG包括CH 4,CO,H 2)和高爐,轉爐(包括CO和H 2 BFG)。在處理清潔燃燒前回收的氣體;
-車間焦化(焦化爐1.2,3和4)使用煤氣焦爐,高爐煤氣;
-廠高爐(高爐號圖1和2)用氣相COG,高爐煤氣和焦炭;
-車間燒結(燒結機號1和2)使用焦爐煤氣和焦爐煤氣;
-工廠鋼(烘箱開關1號,3號和4)使用O2氣;
-車間石灰窯(石灰爐1號和2)使用焦爐煤氣,高爐煤氣;
- (帶高速加熱爐鋼複合金屬線,鋼坯和鋼材)軋製廠絲用氣COG,BFG;
-工廠熱軋利用焦爐煤氣,高爐煤氣(4 HR加熱爐1號,2,3)
一)服務工程高爐1號:
-成品FHS等級工作項目和排氣處理裝置的工作項目,以確保他們達到NTR 51:2013 / BTNMT,NTR 19:2009 / BTNMT和NTR 22:2009 / BTNMT B列操作高爐01號
-排放監測設備自動,連續安裝了08設施,電廠煙囪05和工廠煙囪01燒結第2號(08參數:流量,溫度,壓力, O 2,灰塵,SO 2,NOx和CO); 高爐煙囪1 01(05參數:溫度,粉塵,SO2,NOx和CO); 01一般煙囪焦爐1號和2(03參數:粉塵,二氧化硫,氮氧化物)。自動,連續未安裝其餘07排放監測設備包括01石灰窯煙囪1; 工廠加熱爐煙囪04,熱軋; 02卷線材廠的煙囪。詳細信息處理設備和自動化排放監測,連續附錄1附後。
目前,09排放監測設備連續,自動傳輸數據,自然資源和環境哈部靜態和VEA(1號高爐煙囪;燒結機1號,2號燒結機;焦爐1號; 03台和02台燃煤和燃氣火力發電廠)。
b)在服務工作高爐2號:
-目前,工程服務號高爐2進行完整的設備安裝,約為96.9%。已安裝01廢氣處理設備一般煙囪焦爐第3號和第4; 部分03廢氣處理設備,工廠安裝將包括工廠的煙囪燒結1的01; 高爐煙囪2和01煙囪石灰爐2號01
-對於排放監測設備自動,連續安裝了03設施:01 2號高爐的煙囪; 01燒結廠煙囪1(08參數)和爐煙囪焦化一般3和4(03參數)的01。其餘02監控設備將安裝包括01石灰窯煙道2和01高速軋製車間。詳細信息處理設備和自動化排放監測,工作項連續性服務於附錄2高爐2號附後。
測量和分析的結果在眾議院的廢氣熱,焦化廠,車間,熱軋,熱軋線材廠,由於跨學科督查組和檢查組肯定了環保專業知識完成環保工程(研究所,監控中心環境測量,收集和分析排放)允許設置標準。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: