Tiền bạc đến rồi lại điChỉ có tình nghĩa, nhớ ghi suốt đờiNhiều đêm th的中文翻譯

Tiền bạc đến rồi lại điChỉ có tình

Tiền bạc đến rồi lại đi
Chỉ có tình nghĩa, nhớ ghi suốt đời
Nhiều đêm thao thức lệ rơi
Thương Cha nhớ Mẹ, chơi vơi nghẹn ngào...

Thuở còn thơ ấu ước ao
Mai này thành đạt, Ân trao đáp đền
Sinh thành dưỡng dục là trên
Nguyện lòng hiếu nghĩa... đôi bên vẹn tròn.

Công Cha như thể non cao
Nghĩa Mẹ rộng lớn, phận con nhớ hoài
Nhưng đời chẳng ai giống ai
Mỗi người một cảnh...đêm dài thở than...

Bôn ba lắm cảnh gian nan
Xa Cha xa Mẹ... Lệ tràn hằng đêm
Nhiều khi chiếu ướt gối mềm
Bao nhiêu ước muốn... lòng thêm nặng lòng..

Đến khi ổn định vừa xong
Chẳng còn Cha Mẹ... Ước mong bất thành..!
=> ước nguyện tôi đến bao giờ mới làm đc.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
钱来了又去只有感激之情,终生难忘许多不安落受伤的母亲父亲,玩弄哽咽......早期的生活以及他童年愿望这个成功的明天,恩典赐给寺的响应学生提出是在上热情好客的志愿者......双方完全圆。作为非高父亲意思一个大型的母亲,未波及小姐 hoài但没有一个人孕育着生命每个人在一个场景...漫长的夜晚呼吸煤。非常粗糙场景三到四个不离开他的母亲的父亲。夜间的溢出率当筛选湿软的枕头多少的欲望......请添加爱。直到刚刚完成了稳定性没有父母...欲望...!= > 我希望永远不会添加新的。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: