6. Đây là tầng 1, chị phải_________tầng 2 để làm thủ tục xuất cảnh.
(A)xuống
(B)lên
(C)vào
(D)ra
【 單選題 】
7. Chuyến bay sắp cất cánh, nhưng tôi không biết cửa_________máy bay ở đâu.
(A)vào
(B)ra
(C)lên
(D)xuống
【 單選題 】
4. Làm thủ tục xuất cảnh ở_________________
(A)quầy check-in
(B)cửa sân bay
(C)cửa hải quan
(D)cửa hàng
【 單選題 】
3. Phải kiểm tra trọng lượng hành lý ở_________.
(A)quầy check-in
(B)cửa sân bay
(C)cửa hải quan
(D)cửa hàng
【 單選題 】
2. Anh phải _________lệ phí xin visa.
(A)làm
(B)điền
(C)nộp
(D)viết
【 單選題 】
1. Xin hỏi, ___________xin visa là bao nhiêu?
(A)hộ chiếu
(B)tờ khai
(C)đô la
(D)lệ phí