Trịnh Tiến Tâm 鄭進心* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2 v的繁體中文翻譯

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心* Kiểm tra thiết

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2 và theo dõi công nhân vệ sinh, vận hành máy.
* Vệ sinh và sơn máy đánh tơi
* Làm kim phun cho máy sấy bông 02
* Sơn Y2K máy đánh tơi
* Làm đường ống xả hóa chất nồi hấp bông
Nguyễn Quang Đông 阮光東
* Theo dõi nhân viên vệ sinh thao tác máy gấp xếp dạng Z
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng B1, B2
* Sửa máy đóng gói khăn giấy bỏ túi
* Theo dõi máy vô bao tự động và thiết bị máy móc phòng khăn giấy
* Theo dõi máy gấp xếp dạng Z
* Làm đường nước xả hóa chất nồi hấp bông ở xưởng bông
Phan Văn Minh潘文明
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày và hiện trường phòng BTĐ
* Kiểm tra vệ sinh, theo dõi nhân viên vệ sinh nhà xưởng, lau cửa kính, sắp xếp hiện trường BTĐ
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Kiểm tra lại số lượng dao trên dao dưới BTĐ
* Phụ lắp đường ống xả hóa chất nồi hấp bông
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
Hoàng Ngọc Lâm黃玉林
* Kiểm tra máy thiết bị máy móc hàng ngày ngoài xưởng , kho NPL
* Vệ sinh toàn bộ phận máy nén khí
* Vệ sinh máy lạnh phòng A2, thay lưới lọc 12*24*2
* Phụ A.Phong làm kim phun máy sấy bông 02
* Phụ A.Phong làm kim phun máy sấy bông 02
Nguyễn Minh Nghiệm 阮明任
* Thay motor máy vắt sổ
* Thay bóng đèn kho thành phẩm
* Sửa máy 1 kim đứt chỉ
* Phụ làm đường ống xả hóa chất nồi hấp bông
Nguyễn Minh Truyền 阮明傳
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày ( máy may, máy dò kim loại và máy đóng quần ở tổ vô bao )
* Mài dao máy ống
* Chỉnh máy vắt sổ đáy đứt chỉ
* Chỉnh máy vắt sổ đáy bị bỏ mũi
* Chỉnh máy 1 kim bị đứt chỉ
* Sửa motor máy ống
* Sửa máy may ống
* Mài dao máy kansai lưng bị bỏ mũi
* Chỉnh máy may đáy bị lỏng chỉ
Đinh xuân trường丁春長
* Kiểm tra thiết bị máy móc và theo dõi công nhân vệ sinh phòng khăn giấy
* Đi ra ngoài mua ống nước mềm và khóa van, co nhựa, đặt làm đường ống INOX tiện ren sử dụng làm đường ống xả hóa chất nồi hấp bông ở xưởng bông
* Đi ra ngoài kiểm tra đường ống INOX và gọi người chở vào
* Đi ra ngoài mua linh kiện làm đường ống INOX xả hóa chất
Nguyễn Tài Lộc 阮財祿
* Kiểm tra thiết bị máy móc bên tinh luyện, nhà sấy, lò hơi, hồ xử lý
* Kiểm tra bạc đạn, chuẩn bị ngày 06 bảo dưỡng máy sấy bông 02
* Theo dõi thiết bị máy móc xưởng bông
* Làm đường ống INOX xả hóa chất nồi hấp bông
La Văn Trung 羅文忠
"* Bật máy nén khí, xả nước
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày"
* Phụ làm máy đánh tơi, máy làm sạch 02 và làm kim phun máy sấy bông 02
"* Điều chỉnh máy, chạy máy làm sạch bông 02
* * Kiểm tra thiết bị máy móc, ghi báo cáo công việc và xuống ca"
Vy Nhật Quang 韋日光
* Vào nhận ca. Kiểm tra hệ thống điện, kiểm tra máy lọc nước RO
* Đi tuần toàn xưởng 1 tiếng 1 lần kiểm tra thiết bị máy móc trong toàn xưởng
* Hỗ trợ nhân viên xưởng bông vận hành lò hơi
* Bàn giao công việc và xuống ca

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
鄭先進到中心鄭進心* 檢查日常的設備房間 A1,A2,按照環衛工人,操縱這台機器。* 清洗、 油漆中的客戶機。* 做棉花烘乾機 2 噴油器* 漆 Y2K 機中。* 化學排放管這樣做一鍋清潔棉Nguyen Quang 東阮光東* 軌道衛生操作格式折疊機* 檢查日常的設備房間 B1,B2* 修復包裝機的口袋組織* 跟蹤你覆蓋的負荷自動和機械和設備在房間紙巾* 磁軌格式折疊機* 做清潔棉棉的化學柔軟劑糖鍋潘范 Minh潘文明* 檢查機器和 BTĐ 房間中的場景* 檢查環境衛生、 衛生和工作人員跟蹤車間,擦玻璃門,安排場景 BTĐ* 查閱室 BTĐ 中的場景* 檢查數低於 BTĐ 刀的刀* 放電管件方壺化學清洗棉* 查閱室 BTĐ 中的場景黃玉 Lâm黃玉林* 檢查你每天除了機械,庫存的院子裡,不良貸款* 充分廁所部分空氣壓縮機* 空調衛生間 A2,更換濾 12 * 24 * 2* A.方作出棉花烘乾機 02 注射器* A.方作出棉花烘乾機 02 注射器阮胡志明阮明任測試* 更換電機包縫* 更換燈泡成品倉庫* 固定 1 金掉只* 糖化學排氣側壺清潔棉阮胡志明阮明傳電視* 檢查日常的機械設備 (縫紉機、 金屬探測器和封閉的多麼可笑的褲子)* 鋼制管機* 調整明確底部唯一包縫* 調整下降的鼻子底部包縫* 調整空氣 1 斷針只* 修復電機空氣管* 修復縫紉機管* 關西機磨背掉鼻子* 調整這台縫紉機是鬆散底部只丁春 trường丁春長* 檢查軌道和設備的環衛工人,在房間紙巾* 走出去買軟管,閥門,公司不銹鋼管由塑膠製成,執行緒放電管工作使用化學品中棉羊毛的蒸壓* 出去檢查不銹鋼管和呼叫的人進行* 出去買不銹鋼排氣元件制管化學品你 Loc 阮阮財祿* 檢查鍋爐房,室外精製的側設備,烘乾,加工* 檢查軟管,編寫關於 06 2 月棉花乾燥機維修* 跟蹤棉花堆場設備* 不銹鋼化學放電管這樣做一鍋清潔棉拉范 Trung 羅文忠"* 打開您的壓縮機,沖洗* 檢查的日常設備"* Macintosh 機、 空氣做清洗噴嘴和 2 做棉花烘乾機 2"* 調整之機,運行機清潔棉 2* * 檢查機器、 工作報告和記錄下來的轉變"Vy 韋日光光學日語* 向接收,檢查您的水篩檢程式 RO ca。 檢查電氣系統* 走了整整一個星期,1 圍場 1 時間檢驗車間裡的設備* 支援的職員操作棉花廠鍋爐* 交貨工作上下 ca
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
鄭氏田中心鄭進心*檢查設備日常室A1,A2和監測環衛工人,機器操作員。*清洗和粉刷微調*做噴油器熨燙棉02 *塗料Y2K電腦掃*製造化學排氣管棉蒸籠阮光東阮光東*訂閱環衛工人格式折疊機操作員ž*檢查設備日常房間B1,B2 *固定的組織包裝機口袋*訂閱自動麻袋機及機房紙巾折疊機*訂閱形成ž*使道路釜化學柔軟劑棉棉花工廠潘文凱胡志明市潘文明*檢查設備每日鉤室現場BTD *檢查衛生,監督環衛工人的工廠,擦窗,安排現場BTD *檢查室現場BTD *檢查數刀上BTD下刀*收益的化學排放管件棉蒸籠*退房BTD房間晃玉林黃玉林*檢查機器設備的工作室每天在外面,倉庫不良貸款*清洗所有部件壓縮機*衛生A2機房空調,更換過濾器12 * 24 * 2 *配件噴油器烘乾機A.Phong棉02 *配件噴油嘴A.Phong棉機02阮檢查阮明任*更換電機縫紉機*替換球光存儲產品*修正機1針斷僅*配件排氣管的化學反應釜棉阮通信阮明傳*每天檢查設備(縫紉機,金屬探測器和機關在窩裡財富褲子麻袋)*研磨刀管機縫紉機*調整底掉僅*修正縫紉機左下角的鼻子*面板1針機只破*修正管機馬達縫紉機更正管*磨刀跌回關西機鼻子*修正縫紉機底部鬆動只是亭泉域丁春長*檢查設備和監測環衛工人房紙巾*出去買水管軟,鎖閉閥,收縮塑料,定做管INOX 模具作為排氣管的化學反應釜棉廠棉花*外出檢查管道INOX,並呼籲乘坐*外出採購的化學品管道INOX放電阮財富阮財祿*評論檢查設備煉油方面,烘乾機,鍋爐,池塘*檢查軟管,編寫和維護06 02棉機*訂閱棉一廠設備*製作INOX的排氣管優質棉蒸籠拉凡忠羅文忠“*將空氣壓縮機,沖洗*每天檢查設備”*配件紡紗,機清洗噴油器02和02棉機“*文章裝修,清潔棉機上運行02 * *檢查設備,記錄工作報告“的情況下Vy速度山一廣韋日光*在收到約 檢查電氣系統,檢查水過濾器RO *飯前1小時1週全部出廠檢驗設備在整個車間支持人員棉一廠鍋爐操作*工作和減速換檔切換






























































正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: