Công ty chúng tôi mua 02 lô hàng xích của bạn nhưng số lượng thực tế t的中文翻譯

Công ty chúng tôi mua 02 lô hàng xí

Công ty chúng tôi mua 02 lô hàng xích của bạn nhưng số lượng thực tế thiếu so với báo giá ban đầu cụ thể như sau:
Lô xích thứ nhất:
Theo báo giá:
Xích 22 - 15 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 292kg/đoạn = 4.380kg
Xích 26 - 12 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 403kg/đoạn = 4.836kg
Xích 28 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 464kg/đoạn = 4.640kg
Xích 32 - 20 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 600kg/đoạn = 12.000kg
Thực tế nhận:
Xích 22 - 15 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 280kg/đoạn = 4.200kg
Xích 26 - 12 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 390kg/đoạn = 4.680kg
Xích 28 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 440kg/đoạn = 4.400kg
Xích 32 - 20 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 585kg/đoạn = 11.700kg
Số lượng hàng thiếu: 876kg
Lô xích thứ 2:
Theo báo giá:
Xích 22 - 15 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 292kg/đoạn = 4.380kg
Xích 24 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 368kg/đoạn = 3.680kg
Xích 28 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 464kg/đoạn = 4.640kg
Xích 32 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 600kg/đoạn = 6.000kg
Xích 36 - 06 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 775kg/đoạn = 4.650kg
Xích 38 - 06 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 845kg/đoạn = 5.070kg
Thực tế nhận:
Xích 22 - 15 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 232kg/đoạn = 3.480kg
Xích 24 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 307kg/đoạn = 3.070kg
Xích 28 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 404kg/đoạn = 4.040kg
Xích 32 - 10 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 540kg/đoạn = 5.400kg
Xích 36 - 06 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 713.3kg/đoạn = 4.280kg
Xích 38 - 06 đoạn - Đơn vị trọng lượng: 785kg/đoạn = 4.710kg
Số lượng hàng thiếu: 3.440kg
Tổng cộng số hàng thiếu: 4.316kg
Công ty chúng tôi rất mong nhận được sự phản hồi từ bạn!
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
我们公司购买皮带货件但缺少相比原始报价单,如下所示的实际数目的 2:第一批的曲目:根据报价单:跟踪 22 15 件单位重量: 292 公斤/片 = 4,380 千克跟踪 26 12 件单位重量: 403 公斤/片 = 4.836 公斤跟踪 28 10 单位重量: 464 公斤/片 = 4,640 千克跟踪 32 20 件单位重量: 12000 公斤 = 通道/钢琴事实:跟踪 22 15 件单位重量: 280 公斤/片 = 4.200 公斤跟踪 26 12 件单位重量: 390 公斤/片 = 4,680 千克跟踪 28 10 单位重量: 440 公斤/片 = 4400 公斤跟踪 32 20 件单位重量: 585 公斤/片 = 11,700 千克物料编号失踪: 876 公斤第二批轨道:根据报价单:跟踪 22 15 件单位重量: 292 公斤/片 = 4,380 千克跟踪 24-10-单位重量: 368 公斤/3,680 = 公斤片跟踪 28 10 单位重量: 464 公斤/片 = 4,640 千克跟踪 32 10 单位重量: 6 000 公斤 = 通道/钢琴跟踪 36 6 件单位重量: 775 公斤/片 = 4650 公斤链 38 款 6 单位重量: 845 公斤/片 = 5,070 千克事实:跟踪 22 15 件单位重量: 232 公斤/片 = 3,480 m 2 公斤跟踪 24-10-单位重量: 307 公斤/片 = 3,673 千克跟踪 28 10 单位重量: 404 公斤/片 = 3,810 千克跟踪 32 10 单位重量: 540 公斤/片 = 5,400 千克跟踪 36 6 件重量单位: 公斤/片 = 713.3 3,893 公斤链 38 款 6 单位重量: 785 公斤/片 = 4710 公斤物料编号失踪: 3440 公斤失踪的行总数: 73 公斤我们期待着收到你的反馈!
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: