/i:/* danh từ, số nhiều Bs, B's- b- (âm nhạc) xi- người thứ hai; vật t的繁體中文翻譯

/i:/* danh từ, số nhiều Bs, B's- b-

/i:/
* danh từ, số nhiều Bs, B's
- b
- (âm nhạc) xi
- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
!b flat
- (âm nhạc) xi giáng
-(đùa cợt) con rệp
!not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)
- không biết gì cả, dốt đặc cán mai/'bi:'ei/
* danh từ
- (viết tắt) của Bachelor-of-Arts tú tài văn chương/'bi:bi:'si:/
* (viết tắt) của British Broad-casting Corporation đài B.B.C. (Anh)/'bi:'si:/
* (viết tắt) của before Christ trước công lịch/bɑ:/
* danh từ
- tiếng be be (cừu)
* nội động từ
- kêu be be (cừu)/'bɑ:læm/
* danh từ
- khuấy khoán['bæbit'metl]
* danh từ
- (kỹ thuật) hợp kim babit/'bæbit'metl/
* danh từ
- (kỹ thuật) hợp kim babit/'bæbl/
* danh từ+ (babblement)
/'bæblmənt/
- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
- sự nói lảm nhảm, sự
- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
- sự tiết lộ (bí mật)
* động từ
- bập bẹ, bi bô (trẻ con)
- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
- rì rào, róc rách (suối)
- tiết lộ (bí mật)/'bæbl/
* danh từ+ (babblement)
/'bæblmənt/
- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
- sự nói lảm nhảm, sự
- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
- sự tiết lộ (bí mật)
* động từ
- bập bẹ, bi bô (trẻ con)
- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
- rì rào, róc rách (suối)
- tiết lộ (bí mật)/'bæblə/
* danh từ
- người nói nhiều; người hay bép xép
- người tiết lộ bí mạt
- (động vật học) chim hét cao cẳng/beib/
* danh từ
- (thơ ca) trẻ sơ sinh,
- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh
!babes and sucklings
- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
!babes in the wood
- những người khờ dại, những người cả tin/'beibəl/
* danh từ
- (kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben
- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn
- kế hoạch ảo tưởng
- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau/'bæbitri/
* danh từ
- tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)/bə'bu:n/
* danh từ
- (động vật học) khỉ đầu chó/bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/
* danh từ
- giày hạ, hài (A-ÃRập)/'beibi/
* danh từ
- đứa bé mới sinh; trẻ thơ
- người tính trẻ con
- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh
=a baby car+ chiếc ôtô nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
!to carry (hold) the baby
- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to give somebody a baby to hold
- bó chân bó tay ai
- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
!to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
!to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
!sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu/'beibi'bʌgi/
* danh từ
- xe đẩy trẻ con/'beibifɑ:m/
* danh từ
- nhà giữ trẻ/'beibi,fɑ:mə/
* danh từ
- người giữ trẻ/'beibi,fɑ:miɳ/
* danh từ
- việc giữ trẻ/'beibi,dʤʌmpə/
* danh từ
- cái khung tập đi/'beibisit/
* nội động từ
- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)/'beibi,sitə/
* danh từ
- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter-in)/'beibihud/
* danh từ
- tuổi thơ/'beibiiʃ/
* tính từ
- trẻ con, như trẻ con/'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/
* danh từ
- tính trẻ con, tính như trẻ con/'beibiiʃnis/ () /'beibiizm/
* danh từ
- tính trẻ con, tính như trẻ con/,bækə'lɔ:riit/
* danh từ
- bằng tú tài/'bækərɑ:/
* danh từ
- (đánh bài) trò chơi bacara/'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/
* tính từ
- (thuộc) thần Bắc-cút
- chè chén ồn ào
=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào/,bækə'neiljə/
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- người chè chén say sưa
- cuộc chè chén say sưa ồn ào
- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút/,bækə'neiljən/
* danh từ
- (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc-cút
- cuộc chè chén say sưa
* tính từ
- (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc-cút
- chè chén say sưa
* danh từ
- người say rượu/'bækənt/
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- đồ đệ của thần rượu Bắc-cút/'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/
* tính từ
- (thuộc) thần Bắc-cút
- chè chén ồn ào
=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào/'bækəs/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc-cút/bæk'sifərəs/
* tính từ
- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng/'bæksifɔ:m/
* tính từ
- hình quả mọng/bæk'sivərəs/
* tính từ
- (động vật học) ăn quả mọng/'bæki/
* danh từ
- (thông tục) thuốc lá/'bætʃələ/
* danh từ
- người chưa vợ
- (người đậu bằng) tú tài
=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương
- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
!bachelor girl
- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy/'bætʃələhud/
* danh từ
- đời sống độc thân/'bætʃələʃip/
* danh từ
- (như) bachelorhood
- sự tốt nghiệp bằng tú tài/bə'siləri/
* tính từ
- (thuộc) khuẩn que
- hình que
- gồm nhiều que/bə'siləs/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
/bə'silai/
- khuẩn que/bə'silifɔ:m/
* tính từ
- hình que/bə'siləs/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
/bə'silai/
- khuẩn que/bæk/
* danh từ
- lưng (người, vật)
- ván lưng, ván ngựa (ghế)
- đằng sau
=at the back of the house+ ở đằng sau nhà
- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì
- chỗ trong cùng
=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu
- (thể dục,thể thao) hậu vệ
!back and belly
- cái ăn cái mặc
!at the back of one's mind
- trong thâm tâm, trong đáy lòng
!to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- đuổi theo sát ai
!to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
!to be on one's back
- nằm ngửa
- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
- ốm liệt giường
!behind one's back
- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
!to break somebody's back
- bắt ai làm việc cật lực
- đánh gãy sống lưng ai
!to crouch one's back before somebody
- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
!to get (set) somebody's back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
!to get (put, set) one's back up
- nổi giận, phát cáu
!to get to the back of something
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
!to give (make) a back
- cúi xuống (chơi nhảy cừu)
!to put one's back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
!to rob one's belly to cover one's back
- (xem) rob
!to talk throught the back of one's neck
- (xem) neck
!to turn one's back upon somebody
- quay lưng lại với ai
!with one's back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
!there is something at the back of it
- trong việc này có điều gì uẩn khúc
* tính từ
- sau; hậu
=back yard+ sân sau
=back room+ phòng ở phía sau
=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ
=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
- còn chịu lại, còn nợ lại
=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại
- để quá hạn, cũ, đã qua
- ngược, lộn lại, trở lại
=a back current+ dòng nước ngược
* phó từ
- lùi lại, về phía sau
=keep back!+ lùi lại!
=to step back a pace+ lùi lại một bước
- trước (thời gian)
=some few years back+ vài năm trước
- trả lại, trở lại, ngược lại
=to go back+ trở lại, đi về
=to send back+ gửi trả lại
=to bow back+ cái chào trả lại
- cách, xa
=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái
!back and forth
- tới lui
=to pace back and forth+ đi tới đi lui
!to go back on a friend
- phản bạn
!to go back on one's word
- không giữ lời hứa
!there and back
- đến đó và trở lại
=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
* ngoại động từ
- lùi
=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe
- ủng hộ (một kế hoạch...)
=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách
- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
- đóng gáy (quyển sách)
- cưỡi (ngựa)
- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
* nội động từ
- lùi lại
- dịu trở lại (gió)
!to back down
- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
!to back out
- nuốt lời
=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
- lui, rút lui; lẩn trốn
=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm
!to back and fill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự/'bæk'bentʃə/
* danh từ
- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)/'bæk'dɔ:/
* danh từ
- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng/'bæk'nʌmbə/
* danh từ
- số (tạp chí...) cũ
- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời/'kækɔv/
* giới từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau/'bæk'slæɳ/
* danh từ
- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny)/'bæk,bentʃə/
* danh từ
- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)/'bækblɔks/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)/'bæk,breikiɳ/
* tính từ
- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)/'bæktʃæt/
* danh từ
- lời đáp lại, lời cãi lại/'bækklɔθ/ (back-drop) /'bækdrɔp/
-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh/'bækklɔθ/ () /'bækdrɔp/
-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh/'bæk'end/
* danh từ
- cuối (mùa) thu/'bækfi:ld/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá)/'bæk'faie/
* danh từ
- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
- (kỹ thuậ
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
/i:/* danh từ, số nhiều Bs, B's- b- (âm nhạc) xi- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)!b flat- (âm nhạc) xi giáng-(đùa cợt) con rệp!not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)- không biết gì cả, dốt đặc cán mai/'bi:'ei/* danh từ- (viết tắt) của Bachelor-of-Arts tú tài văn chương/'bi:bi:'si:/* (viết tắt) của British Broad-casting Corporation đài B.B.C. (Anh)/'bi:'si:/* (viết tắt) của before Christ trước công lịch/bɑ:/* danh từ- tiếng be be (cừu)* nội động từ- kêu be be (cừu)/'bɑ:læm/* danh từ- khuấy khoán['bæbit'metl]* danh từ- (kỹ thuật) hợp kim babit/'bæbit'metl/* danh từ- (kỹ thuật) hợp kim babit/'bæbl/* danh từ+ (babblement) /'bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)/'bæbl/* danh từ+ (babblement) /'bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)/'bæblə/* danh từ- người nói nhiều; người hay bép xép- người tiết lộ bí mạt- (động vật học) chim hét cao cẳng/beib/* danh từ- (thơ ca) trẻ sơ sinh, - người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh!babes and sucklings- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm!babes in the wood- những người khờ dại, những người cả tin/'beibəl/* danh từ- (kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn- kế hoạch ảo tưởng- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau/'bæbitri/* danh từ- tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)/bə'bu:n/* danh từ- (động vật học) khỉ đầu chó/bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/* danh từ- giày hạ, hài (A-ÃRập)/'beibi/* danh từ- đứa bé mới sinh; trẻ thơ- người tính trẻ con- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh=a baby car+ chiếc ôtô nhỏ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái!to carry (hold) the baby- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì!to give somebody a baby to hold
- bó chân bó tay ai
- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
!to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
!to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
!sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu/'beibi'bʌgi/
* danh từ
- xe đẩy trẻ con/'beibifɑ:m/
* danh từ
- nhà giữ trẻ/'beibi,fɑ:mə/
* danh từ
- người giữ trẻ/'beibi,fɑ:miɳ/
* danh từ
- việc giữ trẻ/'beibi,dʤʌmpə/
* danh từ
- cái khung tập đi/'beibisit/
* nội động từ
- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)/'beibi,sitə/
* danh từ
- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter-in)/'beibihud/
* danh từ
- tuổi thơ/'beibiiʃ/
* tính từ
- trẻ con, như trẻ con/'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/
* danh từ
- tính trẻ con, tính như trẻ con/'beibiiʃnis/ () /'beibiizm/
* danh từ
- tính trẻ con, tính như trẻ con/,bækə'lɔ:riit/
* danh từ
- bằng tú tài/'bækərɑ:/
* danh từ
- (đánh bài) trò chơi bacara/'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/
* tính từ
- (thuộc) thần Bắc-cút
- chè chén ồn ào
=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào/,bækə'neiljə/
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- người chè chén say sưa
- cuộc chè chén say sưa ồn ào
- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút/,bækə'neiljən/
* danh từ
- (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc-cút
- cuộc chè chén say sưa
* tính từ
- (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc-cút
- chè chén say sưa
* danh từ
- người say rượu/'bækənt/
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- đồ đệ của thần rượu Bắc-cút/'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/
* tính từ
- (thuộc) thần Bắc-cút
- chè chén ồn ào
=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào/'bækəs/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc-cút/bæk'sifərəs/
* tính từ
- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng/'bæksifɔ:m/
* tính từ
- hình quả mọng/bæk'sivərəs/
* tính từ
- (động vật học) ăn quả mọng/'bæki/
* danh từ
- (thông tục) thuốc lá/'bætʃələ/
* danh từ
- người chưa vợ
- (người đậu bằng) tú tài
=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương
- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
!bachelor girl
- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy/'bætʃələhud/
* danh từ
- đời sống độc thân/'bætʃələʃip/
* danh từ
- (như) bachelorhood
- sự tốt nghiệp bằng tú tài/bə'siləri/
* tính từ
- (thuộc) khuẩn que
- hình que
- gồm nhiều que/bə'siləs/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
/bə'silai/
- khuẩn que/bə'silifɔ:m/
* tính từ
- hình que/bə'siləs/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
/bə'silai/
- khuẩn que/bæk/
* danh từ
- lưng (người, vật)
- ván lưng, ván ngựa (ghế)
- đằng sau
=at the back of the house+ ở đằng sau nhà
- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì
- chỗ trong cùng
=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu
- (thể dục,thể thao) hậu vệ
!back and belly
- cái ăn cái mặc
!at the back of one's mind
- trong thâm tâm, trong đáy lòng
!to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- đuổi theo sát ai
!to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
!to be on one's back
- nằm ngửa
- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
- ốm liệt giường
!behind one's back
- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
!to break somebody's back
- bắt ai làm việc cật lực
- đánh gãy sống lưng ai
!to crouch one's back before somebody
- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
!to get (set) somebody's back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
!to get (put, set) one's back up
- nổi giận, phát cáu
!to get to the back of something
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
!to give (make) a back
- cúi xuống (chơi nhảy cừu)
!to put one's back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
!to rob one's belly to cover one's back
- (xem) rob
!to talk throught the back of one's neck
- (xem) neck
!to turn one's back upon somebody
- quay lưng lại với ai
!with one's back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
!there is something at the back of it
- trong việc này có điều gì uẩn khúc
* tính từ
- sau; hậu
=back yard+ sân sau
=back room+ phòng ở phía sau
=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ
=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
- còn chịu lại, còn nợ lại
=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại
- để quá hạn, cũ, đã qua
- ngược, lộn lại, trở lại
=a back current+ dòng nước ngược
* phó từ
- lùi lại, về phía sau
=keep back!+ lùi lại!
=to step back a pace+ lùi lại một bước
- trước (thời gian)
=some few years back+ vài năm trước
- trả lại, trở lại, ngược lại
=to go back+ trở lại, đi về
=to send back+ gửi trả lại
=to bow back+ cái chào trả lại
- cách, xa
=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái
!back and forth
- tới lui
=to pace back and forth+ đi tới đi lui
!to go back on a friend
- phản bạn
!to go back on one's word
- không giữ lời hứa
!there and back
- đến đó và trở lại
=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
* ngoại động từ
- lùi
=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe
- ủng hộ (một kế hoạch...)
=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách
- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
- đóng gáy (quyển sách)
- cưỡi (ngựa)
- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
* nội động từ
- lùi lại
- dịu trở lại (gió)
!to back down
- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
!to back out
- nuốt lời
=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
- lui, rút lui; lẩn trốn
=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm
!to back and fill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự/'bæk'bentʃə/
* danh từ
- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)/'bæk'dɔ:/
* danh từ
- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng/'bæk'nʌmbə/
* danh từ
- số (tạp chí...) cũ
- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời/'kækɔv/
* giới từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau/'bæk'slæɳ/
* danh từ
- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny)/'bæk,bentʃə/
* danh từ
- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)/'bækblɔks/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)/'bæk,breikiɳ/
* tính từ
- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)/'bæktʃæt/
* danh từ
- lời đáp lại, lời cãi lại/'bækklɔθ/ (back-drop) /'bækdrɔp/
-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh/'bækklɔθ/ () /'bækdrɔp/
-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh/'bæk'end/
* danh từ
- cuối (mùa) thu/'bækfi:ld/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá)/'bæk'faie/
* danh từ
- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
- (kỹ thuậ
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
/我:/
*名詞,複數的旅館,B的
- B
- (音樂)喜
-第二;
第二個對象(理論上)降B!
- (音樂)喜造成的
-
(開玩笑的)錯誤不知道,從牛市的腳B(西布朗掃帚棒,從布法羅英尺)!
-無知這兩個,明天無知的人員/'雙向'EI /
*名詞
-
文學學士,即用文學學士/(縮寫)'球:球:“SI:/英國廣播寫的*(略)
鑄造公司BBC(英國)/'雙向'SI:/的*(略)基督之前的日曆/bɑ之前:/
*名詞
-
無論是已知的(羊肉)*內部動詞
-布萊特(羊)/“bɑ: -五/
*名詞
-股票攪拌['baebit'metl]
*名詞
- (技術)babit合金/'baebit'metl /
*名詞
- (技術)babit合金/'baebl / *名詞+(babblement)/“baeblmənt/ -咿呀,咿呀學語(兒童)-潺潺的-雜音,汩汩(春季)-披露(秘密)*動詞-咿呀,咿呀學語(兒童)-說很多,嗯嗯,話多的人-竊竊私語,口中念念有詞(春季)-信息披露(秘密)/“baebl / *名詞+(babblement)/“baeblmənt/ -咿呀,咿呀學語(兒童)-潺潺的-雜音,汩汩(春季)- 公開(保密)*動詞-咿呀學語,雙便盆(兒童)-說很多,嗯嗯,話多的人-竊竊私語,口中念念有詞(春季)-信息披露(秘密)/“baeblə/ *名詞-健談; 食米鳥人-人脫口而出- (生態)嘮叨不休/ beib / *名詞- (詩)嬰幼兒,-笨蛋,無辜的人,誰沒有經驗- (來自美國,這意味著美國),(俚語)身材嬌小的女孩嬰孩和吃奶!- 這些新出生的,新手毫無經驗!美女在木-在搶劫中,誰都相信/'beibəl/ *名詞- (聖經)(巴貝爾)通天塔-高層建築; 偉大的建築-計劃錯覺-不同的聲音/“baebitri /大雜燴*名詞三袖套的思想(小說人物,忠於思想,理想日期範圍-資產階級,臭美與他們富裕的生活方式)/bə'bu:N / *名詞- (生態)狒狒/bə'bu:ʃ/(papoosh)/pə'pu:ʃ/ *名詞-舞蹈鞋,喜劇(A-阿拉伯)/“被斃/ *名詞-寶寶; 童年-人的孩子氣- (語言)越小; 嬌小=嬰兒車+小型車- (來自美國,這意味著美國),(俚語)的情人; 女兒隨身攜帶(HOLD)寶寶!- 肩負責任,沒有一點給別人一個嬰兒抱!-小腳誰放棄- 捉人必須承擔不感興趣責任!玩寶寶-對童趣; 假裝幼稚!申辯寶寶行為- 逃避責任的藉口,沒有任何經驗!聞到寶寶的-似乎幼稚的; 兒童服用糖寶寶!- (定義美國),(俚語)的情人/'beibi'bʌgi/ *名詞-手推車/'beibifɑ:M / *名詞-日托/ “被斃,fɑ:mə/ *名詞-保姆/”被斃,fɑ:miɳ/ *名詞-包養/“被斃,dʤʌmpə/ *名詞-步行者/'beibisit / *的內部動態從-保姆(而他們的父母都遠)/“被斃,sitə/ *名詞- (植物學)保姆(而他們的父母都遠)((也)保姆,保姆式) /“beibihud / *名詞-童年/'beibiiʃ/ *形容詞​​-幼稚,稚氣/'beibiiʃnis/(babyism)/”beibiizm / *名詞-童趣,孩子氣的功能/'beibiiʃnis /()/“beibiizm / *名詞-童趣,孩子氣的功能/,baekə'lɔ:riit / *名詞-中學畢業會考/'baekərɑ:/ *名詞- (賭博)遊戲Bacara /“baekənl/(酒醉)/'/ baekik形容詞* - (中)神北鵪鶉- 喧鬧狂歡=發酒瘋的盛宴+早餐嘈雜笙歌/,baekə'neiljə/ *名詞-酒牧師北神截肢-人狂歡-喧鬧的狂歡-舞蹈讚美神北鵪鶉/,baekə'neiljən/ *名詞- (複數)北祭祀酒鵪鶉-一杯茶醉*形容詞- (附後)在北鵪鶉犧牲酒精- 狂歡*名詞- SOT /'baekənt/ *名詞-牧師北鵪鶉神酒-酒門生北神截肢/'baekənl/(酒醉)/“baekik / *形容詞​​- (中)神北鵪鶉- 喧鬧狂歡=發酒瘋的盛宴+早餐嘈雜笙歌/'baekəs/ *名詞- (神話中,神研究)北鵪鶉神酒/baek'sifərəs/ *形容詞​​- (植物學)與漿果,軸承漿果/'baeksifɔ:M / *形容詞​​-形漿果/baek'sivərəs/ *形容詞​​- (生態)吃漿果/'baeki / *名詞- (口語)煙草/'baetʃələ/ *名詞-本科- (人民學位)本科=文學學士+本科的文獻- (歷史學家)的騎手,騎士光棍的女孩!-單身女孩,女孩在/'baetʃələhud/ *名詞-獨身/'baetʃələʃip/ *名詞- (因為)單身漢-好工業中學畢業會考/bə'siləri/ *形容詞​​- (中)細菌棒-棒-包括多棒/bə'siləs/ *(不規則)名詞,複數桿菌/bə'silai/ -芽孢桿菌/bə'silifɔ:M / *形容詞​​-棒/bə'siləs/ *(不規則)名詞,複數桿菌/bə'silai/ -芽孢桿菌/ BAEK / *名詞-邊後衛(人,動物)-背靠背比賽,馬場(主持)- 落後於的=房子+背面的房子後面-在背部,左側; 生活(刀); 頸背(書); 畝(手)=信封+背面信封的背面- 發生在=在舞台舞台後面的+在後面- (健身和運動)後衛背部和腹部!-中吃,穿在人的腦海裡!- 在他的心中,在我的心臟是在別人的後面!-有人在背後; 助推器適合每一個人,誰的支持者,因為對任何人的支持- 緊追人是在東西回來了!- 知道的根本原因,把握事物的秘密是對一個人的回來了!-臥仰泳-失落,失敗,坐落於環境壯陽- 臥病在床!後面的人的背部- 努力工作,努力下跌都回來了,打破別人的回來了!-趕上有人在努力-打骨折脊柱任何人!蹲下人的背部是有人之前- 貶低任何人,磕長頭的人獲得(套)有人回來了!- 令人氣憤,讓人惱火得到(放,置)人的背部起來!- 憤怒,惱火!去的東西回來- 了解問題的本質給(使)一回!- 本特(跳羊)把人的背部到的東西!-辛勤工作什麼的,給全部的熱情做任何事情去搶劫自己的肚子,以支付一個人的回來了!- (見)搶交談throught一個人的脖子後面!- (視圖)頸部轉動時有人一個人的回來了!-回頭誰!與人的背部沃伊(到)牆- 落入同樣的!也有一些是在它的後面- 這有什麼好扭*形容詞-後; 條件=後院+後院=里屋+房間在後面=後街+城市冷清,一條街道以退居二線= +坐在後座上; (打個比方)得到一個謙卑- 受,所欠=回租+租金受-逾期歲,接手- 向後倒,背部=一回電流+水反向*副詞- 後退,後退!=忍住+回!=步驟後退了一步+退了一步- 前(時間)=一些幾年前+幾年前-的回報,回報, 向後=回去+回去,去=發回+收益=低頭回+敬禮回報- 怎麼樣,遠遠=房子矗立在路上+回家鄉離高速公路!來回-未來回到=踱步來回踱步+反悔的朋友!- 反映你回到一個人的一句話!- 承諾那裡回來了!- 去那裡和背部=它的存在有20公里,背+ 從這裡到那裡走所有20公里*動詞- 回=倒車車庫+進入車內回車庫- 支持(計劃...)=備份個人上來+支持者誰被每路-釣魚,賭(馬...)-綁定(書)-騎(馬)- 簽署,跟進文檔(...)*內部動詞-落後返回- 緩解腰背(風)背下來!-起來,不惜; 備用; 回歸!背出- 違背=背出一個討價還價的+約定完成再食言-回去,撤銷; 隱藏=背的稅額+逃避責任了備份,並填寫!- (定義美國)猶豫不決,遲疑/'baek'bentʃə/ *名詞-後座(用於第二委員每一方的疲軟表現,在英國議會)/“baek'dɔ:/ *名詞-前後門,尾門(直譯)球/'baek'nʌmbə/ *名詞-數字(雜誌上。 ..)舊-陳舊(口語); 過時的方法陳舊/'kaekɔv/ *介詞- (定義美國)背後/'baek'slaeɳ/ *名詞-單詞島(作為代表ynnep美分)/“BAEK,bentʃə/ *名詞-委員後座議員(每方輕微委員代表,在英國議會)/“baekblɔks/ *(不規則)複數-休耕地(深度大陸)(澳大利亞)/“BAEK,breikiɳ/ *形容詞​​-很難辦,頹然回(工作...)/”baektʃaet/ *名詞-反駁,反駁字/'baekklɔθ /(背下降)/“baekdrɔp/ -drop)/”baekdrɔp/ *名詞- (戲劇)T - (膜)屏幕/'baekklɔθ/()/“baekdrɔp/ -drop)/”baekdrɔp/ *名詞- (戲劇)T - (膜)屏幕/'baek'end / *名詞-端(季節性)接收器/'baekfi:LD / *名詞- (健身和運動),三角形防禦(足球)/“baek'faie / *名詞-防火封堵(一火勢蔓延出草地)- (工作單位































































































































































































































































































正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: