單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân
越南之結婚證書 : Giấy hôn thú của Việt Nam
預約簽證面談 : hẹn phỏng vấn để lấy VISA
申請依親簽証 : xin VISA sang thăm thân nhân
驗證結婚證書 : chứng thực hôn thú
健康及身心狀況檢查証明 : Giấy kiểm tra sức khỏe
經公證處翻譯 : đã được dịch bởi phòng công chứng
經胡志明市外務廳驗証 : đã được chứng bởi phòng ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh
司法履歷表(無犯罪記錄) : Giấy chứng nhận của phòng tư pháp ( chứng nhận lương thiện )
居留簽証 : VISA lưu trú
停留簽証 : VISA tạm trú
良民證 :Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự
戶口名簿 : Hộ khẩu
單身證明: Giấy chứng nhận độc thân
出生證明 : Giấy khai sinh
在職證明 : Giấy chứng nhận tại chức
申請書 : Đơn xin 、 Đơn đề nghị