2.19.2.5 Khi ñể các vật liệu, dụng cụ trên mái phải có biện pháp chống的繁體中文翻譯

2.19.2.5 Khi ñể các vật liệu, dụng

2.19.2.5 Khi ñể các vật liệu, dụng cụ trên mái phải có biện pháp chống lăn, trượt theo mái dốc, kể cả
trường hợp do tác ñộng của gió.
2.19.2.6 Lắp mái ñua, làm máng nước, ống khói, tường chắn mái, bậu cửa trời, bờ mái, ống thông hơi,
ống thoát nước ... phải có giàn giáo hoặc giá ñỡ theo quy ñịnh tại 2.8.
2.19.2.7 Trong phạm vi ñang có người làm việc trên cao và trên mái, phải có rào ngăn và biến cấm
bên dưới ñể tránh vật liệu, dụng cụ từ trên rơi vào người qua lại. Hàng rào ngăn phải ñặt rộng ra ngoài
mép mái theo hình chiếu bằng một khoảng cách 2 m khi mái có ñộ cao không quá 7 m và cách 3 m khi
mái có ñộ cao lớn hơn 7 m. Trường hợp ñặc biệt, theo quy ñịnh của thiết kế thi công.
2.19.2.8 Làm mái có sử dụng bi tum phải theo quy ñịnh tại 2.11.
2.19.2.9 Chỉ ñược ngừng làm việc trên cao và trên mái, sau khi ñã cố ñịnh các tấm lợp và thu dọn hết
các vật liệu dụng cụ.
2.19.2.10 Công tác làm mái và trên cao, không ñược phép thực hiện khi trời ẩm ướt hoặc mưa.
2.19.2.11 Các lỗ mở trên mái phải ñược ñậy kín và cố ñịnh chắc chắn.
2.19.3 Làm việc trên ống khói
2.19.3.1 Khi lắp dựng và sửa chữa ống khói trên cao, cần phải sử dụng giàn giáo phù hợp. Lưới an
toàn phải ñược ñặt dưới giàn giáo ở khoảng cách phù hợp.
2.19.3.2 Sàn giáo phải ñặt ở khoảng cách ít nhất 65 cm từ ñỉnh của ống khói.
2.19.3.3 Phải ñể lại sàn giáo ngay dưới sàn công tác ñể ñảm bảo an toàn cho thi công.
2.19.3.4 Khoảng cách giữa cạnh trong của giàn giáo và thành ngoài của ống khói, không ñược lớn
hơn 20 cm ở mọi ñiểm.
2.19.3.5 Sàn bảo vệ cần phải ñặt trên: Lối vào ống khói; ðường ñi và nơi làm việc của người lao ñộng
ñể chống các vật rơi.
2.19.3.6 Khi công nhân sử dụng thang ngoài ñể leo lên ống khói, cần sử dụng dây an toàn theo quy
ñịnh.
2.19.3.7 Trong khi làm việc trên những ống khói ñộc lập, cần phải có rào bảo vệ ở khoảng cách an
toàn.
2.19.3.8 Những công nhân xây dựng, sửa chữa, bảo trì ống khói không ñược: Làm việc bên ngoài ống
khói mà không có dây an toàn; ðặt dụng cụ giữa quần áo bảo hộ và người hoặc trong các túi không
chuyên dụng; Kéo theo vật liệu và thiết bị nặng bằng tay; Neo ròng rọc hoặc giàn giáo vào thang leo
mà không kiểm tra sự ổn ñịnh của chúng; Làm việc một mình; Leo lên ống khói mà không dùng thang
hoặc dây an toàn.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
2.19.2.5 當 ñể 材料、 文書在採取措施,防止滑滾,屋頂上的滑下的傾斜的屋頂,包括風中的 ñộng 例。2.19.2.6 插入您的網站,做水滑道、 煙囪、 屋頂牆、 門 bậu 太陽,屋頂、 管、排水渠......必須有腳手架或 ñỡ ñịnh 的價格在 2.8。2.19.2.7 在範圍內有沒有誰工作高和屋頂,柵欄以防止並禁止上下面的 ñể 減淡工具和材料從落在路人。擊劍是出寬 ñặt根據投影距離 2 米,當屋頂是 ñộ 7 米高、 3 米作為屋頂的邊緣屋頂有高 ñộ 7 m.ñặc 特殊情況下,根據 ñịnh 的建築的設計。2.19.2.8 做您使用雙 tum 正在 ñịnh 2.11。2.19.2.9 ñược 只是停止工作在高上和屋頂上後, 一直到 ñịnh 屋頂和清理刀具材料。2.19.2.10 完成和高 ñược 的工作不允許做時濕或多雨的天空。打開在屋頂上的孔必須密封的 2.19.2.11 和 ñậy ñược ñịnh 確定。2.19.3 工作在煙囪2.19.3.1 當建造和修理煙囪上高,不需要使用適當的腳手架。安全網所有正確的 ñược ñặt 下腳手架在一場比賽。2.19.3.2 教區地板是 ñặt 在從煙囪 ñỉnh 至少 65 釐米的距離。2.19.3.3 到 ñể 教堂地板右側下地板 ñảm ñể 在施工作業的安全。2.19.3.4 邊緣的腳手架和外面的煙囪,不大 ñược 之間的距離在所有的 ñiểm 超過 20 釐米。2.19.3.5 地板保護應該是 ñặt: 入口對煙囪 ;北螳螂去和工作雇員 ñộngñể 墜落的物體。2.19.3.6 當工人用 ñể 以外的梯子爬上煙囪,它應按要求使用安全帶ñịnh。2.19.3.7 雖然工作上煙囪 ñộc 成立,應具備防禦的距離充分。2.19.3.8 工人建造、 修理、 煙囪維修不是 ñược: 管道外部工作吸煙沒有安全帶 ;設置刀具的磨損和沒有塑膠袋之間或在敬業 ;用手 ; 拉重型設備和材料錨定輥或在樓梯上攀爬腳手架沒有檢查細 ñịnh 其中 ;孤軍奮戰 ;攀爬煙囪無需使用或安全帶。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
2.19.2.5在屋頂上NE的材料和工具,採取對滾措施,坡下滑動,其中包括
對因風。的情況下,影響
2.19.2.6安裝屋頂了,做排水溝,煙囪和牆壁確保屋頂,陽光門廊,岸屋頂,通風口,
排水......必須有腳手架還是其價格按照寧為2.8。
2.19.2.7內現在有工作的人高的屋頂上,右轉圍欄,並禁止
從路人秋季下躲閃材料和工具。NAT障礙寬出
根據投影屋簷由從屋頂2米,它不會從超過高7米到3米
屋頂高債務大於7米。NAC特殊情況下,根據施工設計的安全性。
2.19.2.8利用屋面瀝青必須遵守寧在2:11的。
2.19.2.9只有高水,並停止工作的屋頂上,NA寧後屋面和清理
工具材料。
2.19.2.10商業和高架屋頂,沒有水的時候天氣允許濕氣或雨水。
2.19.2.11的開孔在樓頂,並試圖封國寧肯定。
在煙囪2.19.3工作
2.19.3.1當安裝和維修煙囪高度,必須使用相應的腳手架。安全網
腳手架下的NAT滿水權在合適的距離。
從煙囪的安全2.19.3.2市場納特崇拜至少65厘米的距離。
2.19.3.3必須立即拒絕地板地板下面工作的教師NE五安全施工。
2.19.3.4支架的邊緣和煙囪的外,任何大國之間的距離
,在每一站都超過20公分。
2.19.3.5樓保護必須的NAT:煙囪入口; 公路騎行職場和熱工
對高空墜物NE。
2.19.3.6當工人用梯子爬上外NE煙囪,根據需要使用安全帶
寧。
2.19.3.7當處理NOC煙囪了,應該在舒適的距離護欄
貫穿始終。
2.19.3.8這些建築工人,維修和保養煙囪沒有水的:工作以外的管道
不系安全帶的煙霧; 在袋或沒有儀器和防護服的競標
專用; 通過材料和重型裝備用牽手相伴; 新滑輪或棚架爬樓梯
而不檢查自己的穩定的安全; 單獨工作; 爬上煙囪梯子
或安全繩。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: