Điều kiện lao động loại IV 1 Vận chuyển nguyên liệu (tre gỗ, nứa, bột 的繁體中文翻譯

Điều kiện lao động loại IV 1 Vận ch

Điều kiện lao động loại IV

1 Vận chuyển nguyên liệu (tre gỗ, nứa, bột thải) bằng thủ công. Làm việc ngoài trời, công việc thủ công nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn, bụi.

2 Vận hành máy bóc vỏ gỗ, máy nạp, chặt, sàng nguyên liệu. Làm việc trên sàn cao, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi và ồn vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.

3 Sản xuất bột giấy bằng phương pháp hoá nhiệt cơ. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của tiếng ồn, nóng, bụi và các chất độc.

4 Vận hành máy xeo giấy. Đứng quan sát suốt ca làm việc, chịu tác động của nóng, ồn và bụi.

5 Cuộn lại, cắt giấy vệ sinh bán thủ công. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của tiếng ồn, bụi.

6 Vận hành máy tráng phấn giấy. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nhiệt độ cao, hoá chất độc.

7 Sản xuất keo tráng phấn giấy. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi, ồn và nhiều loại hoá chất độc.

8 Sản xuất vôi. Thường xuyên chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao.

9 Chưng bốc, xút hoá. Phải đi lại nhiều, chịu tác động của nóng, bụi vôi và hoá chất độc.

10 Vệ sinh công nghiệp khu vực chưng bốc, xút hoá. Công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó,chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất.

11 Đổ muối sunphát (Na2SO4) vào lò thu hồi. Công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với hoá chất.

12 Vận hành hệ thống xử lý nước thải. Nơi làm việc hôi thối, chịu tác động của ồn và các hoá chất (NaOH, H2SO4, H2S).

13 Vận hành máy mài lô. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn, bụi vợt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần.

14 Sửa chữa, hàn ống nhựa PVC và derakene. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với bụi bông thuỷ tinh và hoá chất độc.

15 Vận hành máy thuỷ lực ép gỗ dán. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc.

16 Cắt cạnh gỗ dãn. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn lớn và bụi nồng độ cao.

17 Đánh bóng bề mặt gỗ dán. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi, ồn.

18 Pha chế, tráng keo phenol. Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc mạnh.

19 Vận hành máy nghiền bột giấy. Chịu tác động của hoá chất, ồn và bụi.

20 Điều chế phụ gia, hoá chất để phối chế sản xuất giấy. Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc.


XII. DỆT - MAY

Số TT Tên nghề hoặc công việc Đặc điểm về điều kiện lao động của nghề, công việc

Điều kiện lao động loại IV

1 Vận hành máy cung bông và máy chải cúi. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của nóng, ồn.

2 Vận hành dây chuyền sợi. Đứng và đi lại suốt ca làm việc, chịu tác động nóng, bụi và ồn.

3 Vệ sinh máy chải, dây chuyền sợi, dệt, nhuộm. Công việc thủ công, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, bụi, dầu mỡ.

4 Đổ sợi cho máy sợi con, máy se. Phải đi lại nhiều, công việc đơn điệu, nhịp độ lao động cao, chịu tác động của ồn, bụi.

5 Vận hành máy hồ sợi dọc. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nóng, ồn.

6 Vận hành máy dệt kiếm. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi.

7 Vận hành máy sấy văng, máy sấy cuộn vải. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và các hoá chất độc.

8 Vận hành máy đốt lông, nấu tẩy vải bằng NaOH, Cl2. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc.

9 Vận chuyển kiện bông, kiện vải, trục sợi, trục vải, hoá chất, thuốc nhuộm. Công việc thủ công rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi, hoá chất độc.

10 Vận hành máy giặt, nhuộm liên hợp. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc.

11 Vận hành máy in hoa trên trục, trên lưới. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc.

12 Vận hành máy cào lông. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao.

13 Nhuộm, hấp len, sợi tổng hợp. Chịu tác động của nóng và các hoá chất tẩy, nhuộm.

14 Dệt len thủ công. Công việc nặng nhọc, đơn điệu, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi.

15 Giặt, tẩy, mài quần bò. Chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất độc.

16 May công nghiệp. Tư thế lao động gò bó, công việc đơn điệu, căng thẳng thị giác và mệt mọi thần kinh tâm lý.

17 Sửa chữa máy sợi, dệt, nhuộm tại phân xưởng. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với dầu mỡ, chịu tác động của nóng, ồn, bụi và hoá chất độc.

18 Đúc chì chân kim. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng và hơi chì.

19 Mài ống côn giấy. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn và bụi nồng độ rất cao.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
Điều kiện lao động loại IV 1 Vận chuyển nguyên liệu (tre gỗ, nứa, bột thải) bằng thủ công. Làm việc ngoài trời, công việc thủ công nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn, bụi. 2 Vận hành máy bóc vỏ gỗ, máy nạp, chặt, sàng nguyên liệu. Làm việc trên sàn cao, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi và ồn vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. 3 Sản xuất bột giấy bằng phương pháp hoá nhiệt cơ. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của tiếng ồn, nóng, bụi và các chất độc. 4 Vận hành máy xeo giấy. Đứng quan sát suốt ca làm việc, chịu tác động của nóng, ồn và bụi. 5 Cuộn lại, cắt giấy vệ sinh bán thủ công. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của tiếng ồn, bụi. 6 Vận hành máy tráng phấn giấy. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nhiệt độ cao, hoá chất độc. 7 Sản xuất keo tráng phấn giấy. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi, ồn và nhiều loại hoá chất độc. 8 Sản xuất vôi. Thường xuyên chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao. 9 Chưng bốc, xút hoá. Phải đi lại nhiều, chịu tác động của nóng, bụi vôi và hoá chất độc. 10 Vệ sinh công nghiệp khu vực chưng bốc, xút hoá. Công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó,chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất. 11 Đổ muối sunphát (Na2SO4) vào lò thu hồi. Công việc thủ công, nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với hoá chất. 12 Vận hành hệ thống xử lý nước thải. Nơi làm việc hôi thối, chịu tác động của ồn và các hoá chất (NaOH, H2SO4, H2S). 13 Vận hành máy mài lô. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn, bụi vợt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. 14 Sửa chữa, hàn ống nhựa PVC và derakene. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với bụi bông thuỷ tinh và hoá chất độc. 15 Vận hành máy thuỷ lực ép gỗ dán. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc. 16 Cắt cạnh gỗ dãn. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của ồn lớn và bụi nồng độ cao. 17 Đánh bóng bề mặt gỗ dán. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi, ồn. 18 Pha chế, tráng keo phenol. Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc mạnh. 19 Vận hành máy nghiền bột giấy. Chịu tác động của hoá chất, ồn và bụi. 20 Điều chế phụ gia, hoá chất để phối chế sản xuất giấy. Thường xuyên tiếp xúc với hoá chất độc. XII. DỆT - MAY Số TT Tên nghề hoặc công việc Đặc điểm về điều kiện lao động của nghề, công việc Điều kiện lao động loại IV 1 Vận hành máy cung bông và máy chải cúi. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của nóng, ồn. 2 Vận hành dây chuyền sợi. Đứng và đi lại suốt ca làm việc, chịu tác động nóng, bụi và ồn. 3 Vệ sinh máy chải, dây chuyền sợi, dệt, nhuộm. Công việc thủ công, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, bụi, dầu mỡ. 4 Đổ sợi cho máy sợi con, máy se. Phải đi lại nhiều, công việc đơn điệu, nhịp độ lao động cao, chịu tác động của ồn, bụi. 5 Vận hành máy hồ sợi dọc. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nóng, ồn. 6 Vận hành máy dệt kiếm. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi. 7 Vận hành máy sấy văng, máy sấy cuộn vải. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và các hoá chất độc. 8 Vận hành máy đốt lông, nấu tẩy vải bằng NaOH, Cl2. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc. 9 Vận chuyển kiện bông, kiện vải, trục sợi, trục vải, hoá chất, thuốc nhuộm. Công việc thủ công rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi, hoá chất độc. 10 Vận hành máy giặt, nhuộm liên hợp. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc. 11 Vận hành máy in hoa trên trục, trên lưới. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc. 12 Vận hành máy cào lông. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao. 13 Nhuộm, hấp len, sợi tổng hợp. Chịu tác động của nóng và các hoá chất tẩy, nhuộm. 14 Dệt len thủ công. Công việc nặng nhọc, đơn điệu, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi. 15 Giặt, tẩy, mài quần bò. Chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất độc. 16 May công nghiệp. Tư thế lao động gò bó, công việc đơn điệu, căng thẳng thị giác và mệt mọi thần kinh tâm lý. 17 Sửa chữa máy sợi, dệt, nhuộm tại phân xưởng. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với dầu mỡ, chịu tác động của nóng, ồn, bụi và hoá chất độc. 18 Đúc chì chân kim. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng và hơi chì. 19 Mài ống côn giấy. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn và bụi nồng độ rất cao.
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
一個我ê ü Ë 員工的LO NG 先生我

1 V Â ñ 要自然李Ë ú 硬,ñ 超載A Ø 第阿拉伯I Qü 納克個孵化的公司。工作ê Ç 呃我,微ê Ç 退火為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦N 尾座我。

2 v  ñ 列弗鵝嶺摹硬,機器先生p 成T ê ü 工作Ë 高樓層ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我和哦ñv UO 牛逼支出週期的一個ñ ê ü 一ñ

3 S 阿ñ à T b Ø 牛逼單Y b Qü 納克的章納克合法化兒科è T C 馬特。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGç 釀造一個Ë NG 哦N 尾座我和謾牛逼度角

4 V 埃GI N à 年。杜吳蘇觀察染色的牛逼轉變Ë C 我腫瘤作用的NGç 釀造的熱點,哦ñ 尾座我。

5 Ø 立升先生I à 牛逼à Y è 出生本部培養的公司。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造一個Ë NG 哦N 尾座我。

6 V 單操作塗佈謾ñGI Â 年。公共行為Ë 為U NG NH Ø ℃ 要男,我腫瘤作用的NGÇ 釀造兒科Ë 牛逼度較高,物質謾牛逼的角

7 阿拉伯ñ Â 牛逼塗有膠粘劑的謾ñGI Â 年。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我,哦n Ë ú ,先生我物質謾牛逼的角

8 沙特ñ Â Ť 日UO 定期我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾牛逼高。

9 CH ü 納克惡劣C 博士阿拉伯我è I L 先生我兒童ê U 我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,尾座我石灰和物質謾牛逼的角

10 V Ë 出生工業Ë p ü Çch ū 納克染色C 公共行為ê Ç 培養公眾,正U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,砲位和內容我謾噸。

11 倒入畝污點我硫酸鹽(硫酸鈉)在窯哦我。公共行為ê Ç 培養公眾,正U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,ê v p Ø 物質我謾噸。

12 V 闌小時連續操作è 日污漬納克點ū 管理UO ç 阿拉伯我。ñ 馬特我做微è 日污點我,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦n 謾T

13 V Â ñ 公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦N 尾座I V 打嗝牛逼支出週期的一個ñ ê ü 一ñ

第ü 一個通道ü 一,焊接污漬納克ü PVC ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,ê v p Ø I B 尾座我收集棉花的依賴和物質提煉​​à 牛逼的角

15 V Â N 的依賴升ü 克碳壓到硬膏。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造物質謾牛逼的角

16ç Â T C 先生NH 硬舒展。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦立升Ø ñ 尾座I N 哦納克度很高。

17 一個光影Ë 中號U 的硬膏。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我,哦ñ

18 平淡,塗膠苯酚。日UO 經常è v p Ø 物質我Ã 牛逼的C M 先生NH

19 V Â 機的操作舒適度Ë ñb Ø 牛逼à 年。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造物質謾T 哦ñ 尾座我。

20 Ë 我ê üch ê pH 土堆銷售,物質謾牛逼到pH 污點我è š 阿拉伯ñ 謾GI Â 年。日UO 經常è v p Ø 物質我謾牛逼度角


十二。ð Ë ŧ - MAY

小號惡劣無名Ë 咳嗽所有暴露C ë ç 傳閱ç è 我要米E E 我ê ü Ë ñ 的NGÇ 熬製一Ë ,微ê Ç

Ë 我ê ù Ë 員工的LO NG 先生我

1 V Â ñ 阿拉伯我低頭。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ

2 V Â 操作電匯Ë N s 嗝我。杜Ng Ë I L 先生我素染色的牛逼轉變Ë C 我腫瘤作用的熱納克,尾座我和哦ñ

3 V Ë 出生阿拉伯我,電匯ê N s 嗝I ê T 在米 公共行為ê Ç 培養公眾,ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,尾座I 一û Ø 。

4 倒入小號嗝我機嗝我的孩子, 博士阿拉伯我è I L 先生我兒童Ë U ê Ç 微調ñ Ë 我ê U 我p 的員工的納克高,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦N 尾座我。

5 V Å ñ 哦小號嗝I D Ø ℃ 公共行為Ë 為U NG NH Ø ℃ 要男,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ

6 V 單機器操作員Ë 牛逼ê 米 ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座我。

7 V 謾n à Y ă NG à ÿ Ø ñv 阿拉伯我。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角

8 V Â N 的難題Ť à ü 一個Y 阿拉伯I b Qü 毫微克氫氧化鈉,氯氣。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造物質謾牛逼的角

9 V Â ñ 要ñ Ë ñ ê NV 阿拉伯I 尾座(嗝I 尾座(阿拉伯我,物質謾T 可惡的需求Ò 米 公共行為ê Ç 孵化中的謾T N U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我,物質謾牛逼的角

10 V Â 之間的全部暴露T 在米相關的頭打嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角

11 V Â ñTR 底座C UO 我。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角

12 V Â 操作脫毛器。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾T

13 Ø M ä p 嗝I T 驅動納克嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造熱和物質謾T 一個醫療需求的米

14 Ë 第保溫公開。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 微調ñ Ë 我ê U ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我。

15 GI 全部暴露T 一Y 一個ñ 章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,砲位和內容我謾牛逼的溫度。

5 ê 頁。ŧ ü 次電力和工業工人的納克的限制,適用範圍ê Ç 微調ñ Ë 我ê C ă NG á 納克日我感覺和Ë 的Ø 第一心理。

17S ü 一個通道ü 一的工廠噯氣I ê T 在一二先生,我UO 納克。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,ê p Ø I D 一ū Ø ,CH 我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦N 尾座我和物質謾牛逼的角

18 A. 澳大利亞領先金屬腿。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點和犯錯我領導。

19 可惡的蟲子納克à 年。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾Ť ð Ë ŧ - MAY 小號惡劣無名Ë 咳嗽所有暴露C ë ç 傳閱ç è 我要米E E 我ê ü Ë ñ 的NGÇ 熬製一Ë ,微ê Ç Ë 我ê ù Ë 員工的LO NG 先生我1 V Â ñ 阿拉伯我低頭。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ 2 V Â 操作電匯Ë N s 嗝我。杜Ng Ë I L 先生我素染色的牛逼轉變Ë C 我腫瘤作用的熱納克,尾座我和哦ñ 3 V Ë 出生阿拉伯我,電匯ê N s 嗝I ê T 在米 公共行為ê Ç 培養公眾,ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,尾座I 一û Ø 。4 倒入小號嗝我機嗝我的孩子, 博士阿拉伯我è I L 先生我兒童Ë U ê Ç 微調ñ Ë 我ê U 我p 的員工的納克高,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦N 尾座我。5 V Å ñ 哦小號嗝I D Ø ℃ 公共行為Ë 為U NG NH Ø ℃ 要男,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ 6 V 單機器操作員Ë 牛逼ê 米 ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座我。7 V 謾n à Y ă NG à ÿ Ø ñv 阿拉伯我。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角8 V Â N 的難題Ť à ü 一個Y 阿拉伯I b Qü 毫微克氫氧化鈉,氯氣。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造物質謾牛逼的角9 V Â ñ 要ñ Ë ñ ê NV 阿拉伯I 尾座(嗝I 尾座(阿拉伯我,物質謾T 可惡的需求Ò 米 公共行為ê Ç 孵化中的謾T N U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我,物質謾牛逼的角10 V Â 之間的全部暴露T 在米相關的頭打嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角11 V Â ñTR 底座C UO 我。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角12 V Â 操作脫毛器。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾T 13 Ø M ä p 嗝I T 驅動納克嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造熱和物質謾T 一個醫療需求的米14 Ë 第保溫公開。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 微調ñ Ë 我ê U ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我。15 GI 全部暴露T 一Y 一個ñ 章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,砲位和內容我謾牛逼的溫度。5 ê 頁。ŧ ü 次電力和工業工人的納克的限制,適用範圍ê Ç 微調ñ Ë 我ê C ă NG á 納克日我感覺和Ë 的Ø 第一心理。17S ü 一個通道ü 一的工廠噯氣I ê T 在一二先生,我UO 納克。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,ê p Ø I D 一ū Ø ,CH 我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦N 尾座我和物質謾牛逼的角18 A. 澳大利亞領先金屬腿。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點和犯錯我領導。19 可惡的蟲子納克à 年。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾Ť ð Ë ŧ - MAY 小號惡劣無名Ë 咳嗽所有暴露C ë ç 傳閱ç è 我要米E E 我ê ü Ë ñ 的NGÇ 熬製一Ë ,微ê Ç Ë 我ê ù Ë 員工的LO NG 先生我1 V Â ñ 阿拉伯我低頭。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ 2 V Â 操作電匯Ë N s 嗝我。杜Ng Ë I L 先生我素染色的牛逼轉變Ë C 我腫瘤作用的熱納克,尾座我和哦ñ 3 V Ë 出生阿拉伯我,電匯ê N s 嗝I ê T 在米 公共行為ê Ç 培養公眾,ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,尾座I 一û Ø 。4 倒入小號嗝我機嗝我的孩子, 博士阿拉伯我è I L 先生我兒童Ë U ê Ç 微調ñ Ë 我ê U 我p 的員工的納克高,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦N 尾座我。5 V Å ñ 哦小號嗝I D Ø ℃ 公共行為Ë 為U NG NH Ø ℃ 要男,我腫瘤作用的NGÇ 熬製一熱,哦ñ 6 V 單機器操作員Ë 牛逼ê 米 ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座我。7 V 謾n à Y ă NG à ÿ Ø ñv 阿拉伯我。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角8 V Â N 的難題Ť à ü 一個Y 阿拉伯I b Qü 毫微克氫氧化鈉,氯氣。公共行為Ë 為U NG NH Ø C ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造物質謾牛逼的角9 V Â ñ 要ñ Ë ñ ê NV 阿拉伯I 尾座(嗝I 尾座(阿拉伯我,物質謾T 可惡的需求Ò 米 公共行為ê Ç 孵化中的謾T N U NG NH Ø C 我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我,物質謾牛逼的角10 V Â 之間的全部暴露T 在米相關的頭打嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角11 V Â ñTR 底座C UO 我。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦n 謾牛逼的角12 V Â 操作脫毛器。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾T 13 Ø M ä p 嗝I T 驅動納克嗝頁。章我腫瘤作用的NGÇ 釀造熱和物質謾T 一個醫療需求的米14 Ë 第保溫公開。公共行為Ë 為U NG NH Ø C 微調ñ Ë 我ê U ü 次電力和工業工人的納克局促,我腫瘤作用的NGÇ 釀造A B 尾座我。15 GI 全部暴露T 一Y 一個ñ 章我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,砲位和內容我謾牛逼的溫度。5 ê 頁。ŧ ü 次電力和工業工人的納克的限制,適用範圍ê Ç 微調ñ Ë 我ê C ă NG á 納克日我感覺和Ë 的Ø 第一心理。17S ü 一個通道ü 一的工廠噯氣I ê T 在一二先生,我UO 納克。ŧ ü 次電力和工業工人的納克局促,ê p Ø I D 一ū Ø ,CH 我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點,哦N 尾座我和物質謾牛逼的角18 A. 澳大利亞領先金屬腿。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 釀造的熱點和犯錯我領導。19 可惡的蟲子納克à 年。ŧ ü 次電力和工業工人的限制性我腫瘤作用的NGÇ 熬製一個哦ñ 尾座I N 哦納克的ř 謾Ť
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: