TIÊU CHUẨN VIỆT NAMTCVN 4850:2010NHÂN HẠT ĐIỀUCashew kernelLời nói đầu的繁體中文翻譯

TIÊU CHUẨN VIỆT NAMTCVN 4850:2010NH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4850:2010
NHÂN HẠT ĐIỀU
Cashew kernel
Lời nói đầu
TCVN 4850:2010 thay thế TCVN 4850:1998;
TCVN 4850:2010 do Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập khẩu (CAFECONTROL) biên soạn, Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

NHÂN HẠT ĐIỀU
Cashew kernel
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhân hạt điều sơ chế từ quả thực của cây điều (Anacardium occidentale Linnaeus) dùng cho chế biến thực phẩm.
2. Tài liệu viện dẫn
Tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).
TCVN 7087:2008, Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn.
3. Thuật ngữ và định nghĩa
Trong tiêu chuẩn này sử dụng các thuật ngữ và định nghĩa sau đây:
3.1. Quả điều (cashew apple)
Quả già của cây điều. Là phần cuống phình to có hình trái lê, có màu đỏ, cam, vàng…
3.2. Hạt điều (cashew nut)
Quả thực của cây điều, gồm: vỏ cứng, vỏ lụa và nhân hạt điều.
3.3. Vỏ cứng hạt điều (cashew shell)
Lớp vỏ cứng ngoài cùng bao bọc vỏ lụa và nhân.
3.4. Dầu vỏ hạt điều (cashew nut shell liquid-CNSL)
Chất lỏng nhớt có tính độc hại đối với người, chứa trong vỏ hạt điều, có thành phần chính là Anacardic axit và Cardol.
3.5. Vỏ lụa (testa)
Lớp vỏ sừng mỏng màu nâu đỏ bao bọc nhân hạt điều.
3.6. Nhân hạt điều (cashew kernel)
Phần thu được của hạt điều sau khi gia nhiệt, tách vỏ cứng, sấy khô, bóc vỏ lụa, phân loại.
3.7. Nhân nguyên (Whole)
Là nhân nguyên vẹn hoặc nhân bị vỡ không quá 1/8 kích thước của nhân (thông thường nhân vỡ theo chiều ngang).
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
TIÊU CHUẨN VIỆT NAMTCVN 4850:2010NHÂN HẠT ĐIỀUCashew kernelLời nói đầuTCVN 4850:2010 thay thế TCVN 4850:1998;TCVN 4850:2010 do Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập khẩu (CAFECONTROL) biên soạn, Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.NHÂN HẠT ĐIỀUCashew kernel1. Phạm vi áp dụngTiêu chuẩn này áp dụng cho nhân hạt điều sơ chế từ quả thực của cây điều (Anacardium occidentale Linnaeus) dùng cho chế biến thực phẩm.2. Tài liệu viện dẫnTài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).TCVN 7087:2008, Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn.3. Thuật ngữ và định nghĩaTrong tiêu chuẩn này sử dụng các thuật ngữ và định nghĩa sau đây:3.1. Quả điều (cashew apple)Quả già của cây điều. Là phần cuống phình to có hình trái lê, có màu đỏ, cam, vàng…3.2. Hạt điều (cashew nut)Quả thực của cây điều, gồm: vỏ cứng, vỏ lụa và nhân hạt điều.3.3. Vỏ cứng hạt điều (cashew shell)Lớp vỏ cứng ngoài cùng bao bọc vỏ lụa và nhân.3.4. Dầu vỏ hạt điều (cashew nut shell liquid-CNSL)Chất lỏng nhớt có tính độc hại đối với người, chứa trong vỏ hạt điều, có thành phần chính là Anacardic axit và Cardol.3.5. Vỏ lụa (testa)Lớp vỏ sừng mỏng màu nâu đỏ bao bọc nhân hạt điều.3.6. Nhân hạt điều (cashew kernel)Phần thu được của hạt điều sau khi gia nhiệt, tách vỏ cứng, sấy khô, bóc vỏ lụa, phân loại.3.7. Nhân nguyên (Whole)Là nhân nguyên vẹn hoặc nhân bị vỡ không quá 1/8 kích thước của nhân (thông thường nhân vỡ theo chiều ngang).
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
越南標準
TCVN 4850:2010
腰果
內核腰果
前言
ISO 4850:2010取代4850 ISO:1998,
ISO 4850:2010 JSC檢查咖啡,出口貨物(Cafecontrol)邊境作曲家,農業部和農村發展的建議,該局有關標準,計量和質量評估,科學技術部公佈。腰果腰果內核1。適用範圍本標準適用於半成品加工腰果從腰果確實(Anacardium開賽林奈)用於食品加工。2。引用文件引用文件很有必要為以後應用此標準。對於發布在合適的版本,但被引用的文件記錄。對於不公佈參考備案文件將在最新版本的應用,包括所有的修改和補充(如果有的話)。ISO 7087:2008,預包裝食品的標籤。3。術語和定義本標準中使用的術語和定義如下:3.1。腰果蘋果(蘋果腰果)腰果老的水果。作為幹氣球梨形,紅色,橙色,黃色... 3.2。腰果(腰果)腰果事實上,包括硬殼,殼,皮和腰果。3.3。硬殼果仁(腰果殼)外硬殼包纏絲殼和工人。3.4。腰果殼油(CNSL腰果殼液體)粘稠液體有毒給人類,載於腰果殼,存在的主要成分和卡多爾漆樹酸。3.5。種皮(種皮)薄皮紅褐色的號角包裹腰果。3.6。腰果(腰果內核)加熱後,硬殼,曬乾,去殼絲綢和分類。腰果獲得部分3.7。人力資源(全)一個人的誠信或工作人員的破不到1/8的規模(人正常水平爆裂)。
























正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: