Anh xa nhớ anh có khoẻ khôngEm lâu lắm không viết thư tayĐầu thư em ch的繁體中文翻譯

Anh xa nhớ anh có khoẻ khôngEm lâu

Anh xa nhớ anh có khoẻ khôngEm lâu lắm không viết thư tayĐầu thư em chẳng biết nói gìNgoài câu em ở đây nhớ anh vơi đầyAnh hãy cứ yên tâm công tácEm da diết thuỷ chung một lòngNgày em nghĩ về anh thật nhiềuĐể đêm đêm nằm mơ về anhAnh đi hoài đường xaEm vẫn chờ nơi ấyEm yêu lắm đấyEm thương lắm đấyEm lo cho anh nhiều đấyMong đến ngày gặp nhauDẫu cách trở bao lâuMua bao thuốc láDăm dăm gói bánhAnh sang thưa chuyện cùng emNghe anhAnh xa nhớ anh có khoẻ khôngEm lâu lắm ko viết thư tayĐầu thư em chẳng biết nói gìNgoài câu em ở đây nhớ anh vơi đầyAnh hãy cứ yên tâm công tácEm da diết thuỷ chung một lòngNgày em nghĩ về anh thật nhiềuĐể đêm đêm nằm mơ về anhAnh đi hoài đường xaEm vẫn chờ nơi ấyEm yêu lắm đấyEm thương lắm đấyEm lo cho anh nhiều đấyMong đến ngày gặp nhauDẫu cách trở bao lâuMua bao thuốc láDăm dăm gói bánhAnh sang thưa chuyện cùng emNghe anhAnh đi hoài đường xaEm vẫn chờ nơi ấyYêu xa khó lắmYêu xa nhớ lắmYêu xa cô đơn nhiều lắmMong đến ngày gặp nhauDẫu cách trở bao lâuMua bao thuốc láMua dăm gói bánhAnh sang thưa chuyện cùng emNghe anh
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
Anh xa nhớ anh có khoẻ không<br>Em lâu lắm không viết thư tay<br>Đầu thư em chẳng biết nói gì<br>Ngoài câu em ở đây nhớ anh vơi đầy<br>Anh hãy cứ yên tâm công tác<br>Em da diết thuỷ chung một lòng<br>Ngày em nghĩ về anh thật nhiều<br>Để đêm đêm nằm mơ về anh<br>Anh đi hoài đường xa<br>Em vẫn chờ nơi ấy<br>Em yêu lắm đấy<br>Em thương lắm đấy<br>Em lo cho anh nhiều đấy<br>Mong đến ngày gặp nhau<br>Dẫu cách trở bao lâu<br>Mua bao thuốc lá<br>Dăm dăm gói bánh<br>Anh sang thưa chuyện cùng em<br>Nghe anh<br>Anh xa nhớ anh có khoẻ không<br>Em lâu lắm ko viết thư tay<br>Đầu thư em chẳng biết nói gì<br>Ngoài câu em ở đây nhớ anh vơi đầy<br>英國請放心的工作<br>,你的皮膚遠離忠實的一個可喜的<br>一天,我想你這麼多<br>每天晚上都夢見他<br>,他去懷舊的旅程<br>,我仍然在等待那個地方,<br>我喜歡它是<br>他們通常這樣做<br>我很擔心你許多人來說,<br>希望有一天遇到了<br>,即使回來的路上長期<br>購買煙盒<br>衝蛋糕<br>英語與你說話<br>聽我說<br>,你去懷舊之旅是<br>我仍然在等待那個地方<br>問吧硬<br>愛遠我也<br>問吧寂寞非常<br>期待見到<br>的空間或長期<br>購買香煙盒<br>買芯片的蛋糕<br>說英語你<br>聽我說
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
你記得我嗎?<br>我不是在寫手<br>我不知道該說什麼。<br>此外,我記得你與<br>你有工作保證<br>你有一顆共同的心<br>你這麼想我的那天<br>離開夢寐以求的夜晚<br>他走開了<br>我仍然等待它。<br>我喜歡。<br>我喜歡。<br>我很擔心你<br>期待會議日期<br>不管它持續多久<br>購買煙草<br>蛋糕片<br>我跟你談談<br>聽我說<br>你記得我嗎?<br>我不是在寫手<br>我不知道該說什麼。<br>此外,我記得你與<br>你有工作保證<br>你有一顆共同的心<br>你這麼想我的那天<br>離開夢寐以求的夜晚<br>他走開了<br>我仍然等待它。<br>我喜歡。<br>我喜歡。<br>我很擔心你<br>期待會議日期<br>不管它持續多久<br>購買煙草<br>蛋糕片<br>我跟你談談<br>聽我說<br>他走開了<br>我仍然等待它。<br>愛太難<br>愛遠。<br>愛遠非孤獨<br>期待會議日期<br>不管它持續多久<br>購買煙草<br>購買晶片蛋糕<br>我跟你談談<br>聽我說
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 3:[復制]
復制成功!
我記得我當時的樣子。<br>我已經很久沒在手上寫字了。<br>我不知道該說什麼。<br>再說了,我是來想你的。<br>你的生意可以放心。<br>我忠於一顆心<br>我想起你的那天。<br>讓黑夜夢見你。<br>你一路走來。<br>我還在等呢。<br>我喜歡。<br>我喜歡。<br>我很擔心你。<br>期待著見面。<br>不管花多長時間。<br>買一袋香烟。<br>一個火腿和一袋餅乾。<br>我要和你談談。<br>聽我說。<br>我記得我當時的樣子。<br>我很久沒寫信了。<br>我不知道該說什麼。<br>再說了,我是來想你的。<br>你的生意可以放心。<br>我忠於一顆心<br>我想起你的那天。<br>讓黑夜夢見你。<br>你一路走來。<br>我還在等呢。<br>我喜歡。<br>我喜歡。<br>我很擔心你。<br>期待著見面。<br>不管花多長時間。<br>買一袋香烟。<br>一個火腿和一袋餅乾。<br>我要和你談談。<br>聽我說。<br>你一路走來。<br>我還在等呢。<br>愛是艱難的。<br>我太愛你了。<br>我很孤獨。<br>期待著見面。<br>不管花多長時間。<br>買一袋香烟。<br>一袋蛋糕。<br>我要和你談談。<br>聽我說。<br>
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: