Điều 3. Công khai thông tinViệc công khai thông tin về những nội dung 的繁體中文翻譯

Điều 3. Công khai thông tinViệc côn

Điều 3. Công khai thông tin
Việc công khai thông tin về những nội dung liên quan đến khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 6 của Luật tài nguyên nước được thực hiện như sau:
1. Chủ dự án quy định tại Điểm a, b, c, d và Điểm đ Khoản 1 Điều 2 của Nghị định này phải công bố công khai các thông tin sau đây:
a) Đối với công trình quy định tại Điểm a, b và Điểm c Khoản 1 Điều 2 của Nghị định này:
- Mục đích khai thác, sử dụng nước;
- Nguồn nước khai thác, sử dụng;
- Vị trí công trình khai thác, sử dụng nước;
- Phương thức khai thác, sử dụng nước;
- Lượng nước khai thác, sử dụng;
- Thời gian khai thác, sử dụng;
- Các đặc tính cơ bản của hồ, đập trong trường hợp xây dựng hồ, đập.
b) Đối với công trình quy định tại Điểm d Khoản 1 Điều 2 của Nghị định này:
- Loại nước thải;
- Nguồn nước tiếp nhận nước thải;
- Vị trí xả nước thải;
- Lưu lượng, phương thức xả nước thải;
- Giới hạn thông số và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải.
c) Đối với công trình khai thác nước dưới đất quy định tại Điểm đ Khoản 1 Điều 2 của Nghị định này:
- Mục đích khai thác, sử dụng nước;
- Vị trí công trình khai thác nước;
- Tầng chứa nước khai thác, độ sâu khai thác;
- Tổng số giếng khai thác;
- Tổng lượng nước khai thác, sử dụng;
- Chế độ khai thác;
- Thời gian khai thác, sử dụng.
2. Việc công khai thông tin được thực hiện theo các hình thức sau đây:
a) Thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng của Ủy ban nhân dân các huyện và trang thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân các tỉnh quy định tại Khoản 3 Điều 2 của Nghị định này;
b) Ba mươi (30) ngày làm việc trước khi khởi công và trong suốt quá trình xây dựng công trình, chủ dự án phải niêm yết công khai thông tin quy định tại Khoản 1 Điều này tại Ủy ban nhân dân huyện, Ủy ban nhân dân xã và tại địa điểm nơi xây dựng công trình.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
第 3 條。公共資訊有關內容的公共資訊與有關的開發和利用水資源,將污水排入水源點指定 b 對水資源法第 6 條第 1 款如下︰1.專案指定的擁有者在點 a、 b、 c、 d 和 DD 帳戶點 1 此法令 》 第 2 條必須宣傳下面的資訊︰a) 為工作在指定的點 a、 b 和 c 第 1 款第 2 條的這項法令︰-目的剝削,用水;-挖掘,水資源利用;-位置的挖掘工程,使用的水;-該方法萃取,用水;-水嘴,使用;-時間提取、 使用;的湖大壩,在大壩建設基本特徵。b) 為工程指定點 d 的這項法令第 2 條第 1 款︰-類型的污水;-水來源接收廢水;-位置的放電;交通,廢水排放方法;-限制參數和廢水中污染物的濃度。c) 為地下采水工程點 1 的文章中指定了四處閒逛著這項法令的 2 款︰-目的剝削,用水;-位置挖掘工程;油水層,深度的剝削;-總提取井;-總金額的水提取、 使用;萃取模式;-時間提取、 使用。2.公共資訊是按照以下形式︰a) 資訊在大眾傳媒上區人民委員會和人民委員會的這項法令; 第 2 條第 3 款規定的電子資訊頁b) 三十 30 天前開始的在施工期間,專案擁有者必須公開上市區人民委員會,在這篇文章的第一款規定人民委員會的公社和地點的工程的資訊。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
第三條信息披露
的有關的開發和利用水資源,廢水排放到水源內容的信息披露在第1條規定,該法第6條上進行水資源如下:
1。在子句,B,C,D和E,第1條,指定項目業主這項法令必須公佈下列信息的第2條:
a)對於在第A,B指定的工作和C,第1款,該法令第2條:
-開發和利用水資源的目的;
-水資源的開發和利用;
-開發和利用水的位置;
-萃取法,使用水
-水的開發和利用;
-時間開發和利用;
-水庫和水壩建設水壩的情況下,基本特性。
)在d點定義的作品b該法令第2條第1款:
-廢水的類型;
-水源的廢水;
-廢水排放的位置
流,廢水排放的方法-
-有限的參數和污染物的濃度。廢水的污染
三)工程地下水抽取第1條規定,第二條本法令:
-開發和利用水資源的目的;
-水開採的位置;
-含水層開採,開採深度;
-總開採井;
-總水開發和利用;
-提取模式;
-時間開採和使用。
2。:信息披露應符合下列形式符合
一)區和省人民委員會電子信息的人民委員會的大眾媒體的信息在提供該法令第2條第3款;
b)三十(生效和施工期間前30)個工作日內,項目業主必須公開發布的信息在本條第一款規定人民委員會在地區和社區人民委員會和地點的地方建設工作。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: