a) Đối với công trình phục vụ Lò cao số 1:- FHS đã hoàn thành các hạng的繁體中文翻譯

a) Đối với công trình phục vụ Lò ca

a) Đối với công trình phục vụ Lò cao số 1:
- FHS đã hoàn thành các hạng mục công trình và thiết bị xử lý khí thải cho các hạng mục công trình đảm bảo đạt QCVN 51:2013/BTNMT, QCVN 19:2009/BTNMT và QCVN 22:2009/BTNMT cột B để vận hành Lò cao số 01.
- Thiết bị quan trắc khí thải tự động, liên tục đã lắp đặt 08 thiết bị cho: 05 ống khói của Nhà máy điện và 01 ống khói của Xưởng thiêu kết số 2 (08 thông số: Lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, O2, bụi, SO2, NOx và CO); 01 ống khói của Lò cao số 1 (05 thông số: Nhiệt độ, bụi, SO2, NOx và CO); 01 ống khói chung của Lò luyện cốc số 1 và 2 (03 thông số: Bụi, SO2, NOx). Còn lại 07 thiết bị quan trắc khí thải tự động, liên tục chưa lắp đặt gồm: 01 ống khói Lò vôi số 1; 04 ống khói Lò gia nhiệt của Xưởng cán nóng; 02 ống khói Xưởng cán dây. Chi tiết thiết bị xử lý và quan trắc khí thải tự động, liên tục tại Phụ lục 1 kèm theo.
Hiện nay, 09 thiết bị quan trắc khí thải liên tục, tự động được truyền dữ liệu về Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Tĩnh và Tổng cục Môi trường (ống khói Lò cao số 1; Máy thiêu kết số 1; Máy thiêu kết số 2; Lò luyện cốc số 1; 03 Tổ máy đốt than và 02 Tổ máy đốt khí của Nhà máy Nhiệt điện).
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
a) 為工程服務高爐號 1:-FHS 已完成過程及排放處理設備專案保證 QCVN 51:2013 / BTNMT,QCVN 19:2009 / BTNMT 和 QCVN 22:2009 / BTNMT 列 B 操作爐號 01。-監測裝置的汽車尾氣排放,反復安裝了設備 8:05 的發電站和燒結廠號 2 12 煙囪煙囪 (8 參數︰ 流量、 溫度、 壓力、 灰塵、 SO2,NOx,O2 和 CO);1 1 爐煙囪 (5 個參數︰ 溫度、 粉塵、 SO2、 NOx 和 CO);1 爐焦化號碼 1 和 2 的煙囪 (3 個參數︰ 粉塵、 SO2、 NOx)。其餘 7 排放自動監測設備不斷未安裝包括︰ 1 石灰窯煙囪的 1;4 熱爐煙囪的寶鋼熱軋廠;2 線材軋廠煙囪。詳細說明設備和汽車尾氣排放監測,連續在附錄 1 中附加。目前,9 排放監測裝置連續、 自動傳輸資料有關的自然資源和環境和環境管理 (高煙囪的 1; 系1 號燒結機;2 號燒結機;焦化爐號 1;3 集料煤-和 2 火力發電廠氣體燃燒聚合)。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
a)對服務工作的高爐1號:
- FHS已完成的工作項目的工作項目和氣體處理設備,以確保他們達到NTR 51:2013 / BTNMT,NTR 19:2009 / BTNMT和NTR 22:2009 / BTNMT B列操作高爐01號
-自動排放監測設備,不斷地安裝了08設施,電廠煙囪,煙囪01 05燒結第2號的車間(08參數:流量,溫度,壓力,氧氣,灰塵,SO2,NOx和CO); 高爐煙囪1 01(05參數:溫度,粉塵,SO2,NOx和CO); 01一般煙囪焦爐1號和2(03參數:粉塵,二氧化硫,氮氧化物)。自動,連續未安裝其餘07排放監測設備包括01石灰窯煙囪1; 工廠加熱爐煙囪04,熱軋; 02卷線材廠的煙囪。詳細信息處理設備和自動化排放監測,連續附錄1附後。
目前,09排放監測設備連續,自動傳輸數據,自然資源和環境哈部靜態和VEA(1號高爐煙囪;燒結機1號,2號燒結機;焦爐1號; 03台和02台燃煤和燃氣火力發電廠)。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: