Lân gửi anh thông số cẩu giàn Cái Mép và Cát Lái. Cẩu dự án Lạch huyện的中文翻譯

Lân gửi anh thông số cẩu giàn Cái M

Lân gửi anh thông số cẩu giàn Cái Mép và Cát Lái. Cẩu dự án Lạch huyện tương đương cẩu Cái Mép
Cẩu Cái Mép tương đương với cẩu tại Lạch Huyện Hải phòng Cẩu Cát lái
Dimensions
Khẩu độ ray: 24 000 mm 18 000 mm
Tầm với ra sông: 50 000 mm 35 000 mm
Tầm với trong bờ: 15 150 mm 16 000 mm
Khoảng cách từ khung chụp với mặt cầu cảng: 33 000 mm 27 000 mm
Từ mặt cầu cảng âm xuống nước: 17 000 mm 12 000 mm
Capacity
Sức nâng dưới khung chụp: 65 t – 43 m WS / 15,15 m LS 40T
Sức nâng dưới khung chụp: 50 t – 50 m WS / 15,15 m LS
Sức nâng dưới handlock: 75 t – 43 m WS / 15,15 m LS 50T
Ropes
Đường kính cáp nâng hàng: 28 mm 28 mm
Đường kính cáp nâng cân: 32 mm 30 mm
Speed
Tốc độ nâng khi có tải: 50 m/min 50 m/min
Tốc độ nâng khi không tải: 120 m/min 120 m/min
Tốc độ xe rùa khi có tải: 150 m/min 150 m/min
Tốc độ di chuyển cẩu: 45 m/min 46 m/min
Thời gian nâng cần: 5 min 5 min
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
澳大利亚给他寄了猫荔枝 CAI MEP 和栈桥起重机。鹤溪项目就相当于整个起重机
CAI MEP 起重机是相当于在猫黎海区鹤溪的起重机
尺寸
孔径雷: 24 000 000 毫米 18 毫米
河段: 50 000 000 毫米 35 毫米
银行河段: 15 000 16 毫米 150 毫米
从帧捕获的面孔跳船的距离: 33 000 000 毫米 27 毫米
从音乐码头入水: 17 000 000 毫米 12 毫米
能力提升能力: 帧
65 t 43 m WS/15.15 m LS 40T
框架电梯能力: 50 t-50 米 WS/15.15 m LS
提升功率下 75 43 m-t handlock: WS/15.15 m LS 50T

电缆直径钢丝绳吊装: 28 毫米 28 毫米电缆直径举重
32 毫米: 30 毫米
速度
速度增加负载时: 50 米/50 米/分钟
起升速度: 120 米/分钟到 120 米/分钟
独轮车加载时速度: 150 米/分到 150 米/分钟
起重机移动速度: 45 m/min 40 米/分钟
吊装所需时间: 5 分钟 5 分钟
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
Lân gửi anh thông số cẩu giàn Cái Mép và Cát Lái. Cẩu dự án Lạch huyện tương đương cẩu Cái Mép
Cẩu Cái Mép tương đương với cẩu tại Lạch Huyện Hải phòng Cẩu Cát lái
Dimensions
Khẩu độ ray: 24 000 mm 18 000 mm
Tầm với ra sông: 50 000 mm 35 000 mm
Tầm với trong bờ: 15 150 mm 16 000 mm
Khoảng cách từ khung chụp với mặt cầu cảng: 33 000 mm 27 000 mm
Từ mặt cầu cảng âm xuống nước: 17 000 mm 12 000 mm
Capacity
Sức nâng dưới khung chụp: 65 t – 43 m WS / 15,15 m LS 40T
Sức nâng dưới khung chụp: 50 t – 50 m WS / 15,15 m LS
Sức nâng dưới handlock: 75 t – 43 m WS / 15,15 m LS 50T
Ropes
Đường kính cáp nâng hàng: 28 mm 28 mm
Đường kính cáp nâng cân: 32 mm 30 mm
Speed
Tốc độ nâng khi có tải: 50 m/min 50 m/min
Tốc độ nâng khi không tải: 120 m/min 120 m/min
Tốc độ xe rùa khi có tải: 150 m/min 150 m/min
Tốc độ di chuyển cẩu: 45 m/min 46 m/min
Thời gian nâng cần: 5 min 5 min
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: