XII. DỆT - MAY Số TT Tên nghề hoặc công việc Đặc điểm về điều kiện lao的繁體中文翻譯

XII. DỆT - MAY Số TT Tên nghề hoặc

XII. DỆT - MAY

Số TT Tên nghề hoặc công việc Đặc điểm về điều kiện lao động của nghề, công việc

Điều kiện lao động loại IV

1 Vận hành máy cung bông và máy chải cúi. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của nóng, ồn.

2 Vận hành dây chuyền sợi. Đứng và đi lại suốt ca làm việc, chịu tác động nóng, bụi và ồn.

3 Vệ sinh máy chải, dây chuyền sợi, dệt, nhuộm. Công việc thủ công, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, bụi, dầu mỡ.

4 Đổ sợi cho máy sợi con, máy se. Phải đi lại nhiều, công việc đơn điệu, nhịp độ lao động cao, chịu tác động của ồn, bụi.

5 Vận hành máy hồ sợi dọc. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nóng, ồn.

6 Vận hành máy dệt kiếm. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi.

7 Vận hành máy sấy văng, máy sấy cuộn vải. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và các hoá chất độc.

8 Vận hành máy đốt lông, nấu tẩy vải bằng NaOH, Cl2. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc.

9 Vận chuyển kiện bông, kiện vải, trục sợi, trục vải, hoá chất, thuốc nhuộm. Công việc thủ công rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi, hoá chất độc.

10 Vận hành máy giặt, nhuộm liên hợp. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc.

11 Vận hành máy in hoa trên trục, trên lưới. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc.

12 Vận hành máy cào lông. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao.

13 Nhuộm, hấp len, sợi tổng hợp. Chịu tác động của nóng và các hoá chất tẩy, nhuộm.

14 Dệt len thủ công. Công việc nặng nhọc, đơn điệu, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi.

15 Giặt, tẩy, mài quần bò. Chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất độc.

16 May công nghiệp. Tư thế lao động gò bó, công việc đơn điệu, căng thẳng thị giác và mệt mọi thần kinh tâm lý.

17 Sửa chữa máy sợi, dệt, nhuộm tại phân xưởng. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với dầu mỡ, chịu tác động của nóng, ồn, bụi và hoá chất độc.

18 Đúc chì chân kim. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng và hơi chì.

19 Mài ống côn giấy. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn và bụi nồng độ rất cao.
2169/5000
原始語言: 越南文
目標語言: 繁體中文
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
XII. DỆT - MAY Số TT Tên nghề hoặc công việc Đặc điểm về điều kiện lao động của nghề, công việc Điều kiện lao động loại IV 1 Vận hành máy cung bông và máy chải cúi. Công việc nặng nhọc, chịu tác động của nóng, ồn. 2 Vận hành dây chuyền sợi. Đứng và đi lại suốt ca làm việc, chịu tác động nóng, bụi và ồn. 3 Vệ sinh máy chải, dây chuyền sợi, dệt, nhuộm. Công việc thủ công, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, bụi, dầu mỡ. 4 Đổ sợi cho máy sợi con, máy se. Phải đi lại nhiều, công việc đơn điệu, nhịp độ lao động cao, chịu tác động của ồn, bụi. 5 Vận hành máy hồ sợi dọc. Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, chịu tác động của nóng, ồn. 6 Vận hành máy dệt kiếm. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi. 7 Vận hành máy sấy văng, máy sấy cuộn vải. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và các hoá chất độc. 8 Vận hành máy đốt lông, nấu tẩy vải bằng NaOH, Cl2. Công việc nặng nhọc, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của hoá chất độc. 9 Vận chuyển kiện bông, kiện vải, trục sợi, trục vải, hoá chất, thuốc nhuộm. Công việc thủ công rất nặng nhọc, chịu tác động của bụi, hoá chất độc. 10 Vận hành máy giặt, nhuộm liên hợp. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc. 11 Vận hành máy in hoa trên trục, trên lưới. Chịu tác động của nóng, ồn và hoá chất độc. 12 Vận hành máy cào lông. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng, ồn và bụi nồng độ rất cao. 13 Nhuộm, hấp len, sợi tổng hợp. Chịu tác động của nóng và các hoá chất tẩy, nhuộm. 14 Dệt len thủ công. Công việc nặng nhọc, đơn điệu, tư thế lao động gò bó, chịu tác động của bụi. 15 Giặt, tẩy, mài quần bò. Chịu tác động của nóng, bụi và hoá chất độc. 16 May công nghiệp. Tư thế lao động gò bó, công việc đơn điệu, căng thẳng thị giác và mệt mọi thần kinh tâm lý. 17 Sửa chữa máy sợi, dệt, nhuộm tại phân xưởng. Tư thế lao động gò bó, tiếp xúc với dầu mỡ, chịu tác động của nóng, ồn, bụi và hoá chất độc. 18 Đúc chì chân kim. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của nóng và hơi chì. 19 Mài ống côn giấy. Tư thế lao động gò bó, chịu tác động của ồn và bụi nồng độ rất cao.
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
十二。紡織-服裝

序號名稱特點在工作和工作條件,工作職業或工作

類型IV工作條件

1操作弓弓棉和梳理機。努力工作,受炎熱,嘈雜。

2使用光纖線路。站立和工作班次,熱,灰塵和噪音的影響中走。

3清潔刷,紡線,織布,印染。體力勞動,勞動限制姿勢,受高溫,灰塵,油污和油脂。

4倒入纖維紡紗機械,設備。四處奔走,單調的工作,較高的勞動率,噪聲的影響,灰塵。

5操作扭曲湖。拼搏,不畏艱險,受炎熱,嘈雜。

6操作劍桿織機。限制性的勞動姿勢,受熱量,噪音和灰塵。

7操作沙發烘乾機,烘乾機織物卷。努力工作,限制性的勞動姿勢,受熱量,噪音和有毒化學物質。

8操作燒毛機,用NaOH,氯氣織物漂白。努力工作,限制性的勞動姿勢,受有毒化學物質。

9運輸包棉花,面料,紗線軸軸向織物,化學品和染料。手動工作很辛苦,受灰塵的影響,有毒的化學物質。

10操作洗衣機,染料結合物。由熱 ​​,噪音和有毒化學物質的影響。

11工作花軸印刷機,對電網。由熱 ​​,噪音和有毒化學物質的影響。

12操作刷。限制性的勞動姿勢,受高溫,噪聲和粉塵濃度很高,

13顏色,熱氣騰騰的羊毛,合成纖維。由耐熱和耐化學漂白,染色,受影響的

14毛線編織工藝品。繁重的工作,單調,限制勞動力的姿態,受到灰塵。

15洗滌,漂白,打磨牛仔褲。由熱 ​​,灰塵和有毒化學物質。受影響的

16服裝行業。限制性的勞動姿勢,單調的工作,壓力和疲勞的視覺神經心理學,

紡紗,織造,染整車間的17修復。限制性勞動崗位,接觸油脂,熱量,噪音,粉塵和有毒化學品的影響下,

18英尺的鉛合金鑄造。限制性的勞動姿勢,熱和蒸汽鉛的影響下,

19麥管紙盆。限制性的勞動態度,噪音和粉塵濃度的影響是很高的。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: ilovetranslation@live.com