Đàn ông thương vợ: sẽ thấy lời vợ nói là những gì đáng để lắng nghe vì的中文翻譯

Đàn ông thương vợ: sẽ thấy lời vợ n

Đàn ông thương vợ: sẽ thấy lời vợ nói là những gì đáng để lắng nghe vì họ muốn hiểu vợ họ hơn.
Đàn ông không thương vợ: thà ngủ còn hơn nghe mụ vợ nói nhảm.

Đàn ông thương vợ: đi đâu làm gì cũng hỏi ý vợ. Vợ vui thì đi, không thì ở nhà với vợ. Đơn giản họ ko muốn vợ buồn.
Đàn ông không thương vợ: đi đâu là quyền của họ, ko việc gì phải nói với vợ. Vợ chứ có phải là mẹ, là bà nội đâu mà phải xin vs chả phép.

Đàn ông thương vợ: họ chọn những ngày ý nghĩa quan trọng được bên vợ. Vì đó là hạnh phúc và niềm vui của họ.
Đàn ông không thương vợ: ngày quan trọng đi chơi vs bạn bè, ăn nhậu là niềm vui bất tận.

Đàn ông thương vợ: sẽ ko bao giờ làm vợ họ phải khóc, phải rơi 1 giọt nước mắt nào vì họ.
Đàn ông không thương vợ: làm vợ khóc nhiều. Xong còn bảo con này khóc mãi ko biết mệt, hay câu chả có việc gì mà suốt ngày khóc.

Đàn ông thương vợ: ko bao giờ bỏ vợ ở nhà 1 mình để đi qua đêm.
Đàn ông không thương vợ: qua đêm là chuyện bình thường. Miễn ko làm gì sai là dc.

Đàn ông thương vợ: nghĩ rằng nghe vợ là tôn trọng vợ.
Đàn ông không thương vợ: nghĩ rằng nghe vợ là sợ vợ.

Đàn ông thương vợ: chỉ muốn dành hết tgian cho vợ.
Đàn ông không thương vợ: không bao giờ từ chối dc cuộc vui nào từ bạn bè. Tgian họ dành cho bạn bè còn nhiều hơn cho vợ.

Đàn ông thương vợ: muốn cả thế giới biết rằng họ yêu vợ họ nhất.
Đàn ông không thương vợ: sợ người ta biết mình yêu vợ.

Đàn ông à! Phụ nữ khi yêu, họ yêu rất mãnh liệt. Nhưng đừng để sự vô tâm của bạn làm đánh mất trái tim của họ. 1 khi họ mệt mỏi, đau thương quá nhiều, họ có thể buông tay bạn dù vẫn còn yêu. Đừng để đến khi mất rồi mới thấy hối tiếc. Mà hãy trân trọng nó khi còn có thể.
~> Ken
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
男子打伤他的妻子 ︰ 会看到他的妻子说的的话是什么是值得一听,因为他们想要了解他们的妻子。男人不要伤害我的妻子 ︰ 宁愿睡觉也不比她听见他喋喋不休的妻子。男子打伤他的妻子 ︰ 到哪里去什么也问他的妻子。妻子有乐趣然后去,与他的妻子不在家。他们只是不想破坏他的妻子。男人不要伤害我的妻子 ︰ 哪里是他们的权利,没有什么说与他的妻子。他的妻子是而不是母亲,祖母要请允许卷 vs。男子打伤他的妻子 ︰ 他们选择的重要意义,在他的妻子。因为那是幸福和快乐的人。男人不要伤害我的妻子 ︰ 重要日期去玩 vs 朋友,育种是无穷的乐趣。男子打伤他的妻子 ︰ 不会做他们已经哭了起来,就掉 1 眼泪为他们的妻子。男人不要伤害我的妻子 ︰ 妻子哭得更多。做这永远哭泣孩子们仍然不知道,或没有所有天哭。男子打伤他的妻子 ︰ 永远不会离开你的妻子在家里呆着去穿过黑夜。男人不要伤害我的妻子 ︰ 晚上是常见。很久没做什么错是华盛顿特区。男子打伤他的妻子 ︰ 想听到他的妻子对我妻子的尊重。男人不要伤害我的妻子 ︰ 想听我的妻子是怕他的妻子。男子打伤他的妻子 ︰ 只是想要他的妻子 tgian 脱。男人不要伤害我的妻子 ︰ 从不拒绝特区有趣的朋友。Tgian 他们为更多的朋友,为我的妻子。男子打伤他的妻子 ︰ 要让全世界都知道他们爱他们的妻子。男人不要伤害我的妻子 ︰ 害怕别人知道我的老婆。噢,天 !为爱的妇女,他们都是非常激烈。但不要让心灵失去了他们的心。1 当他们累了,痛得太多,他们可以放开你的手虽然仍爱。不要让,直到去见后悔。让我们珍惜它,趁我们可以。~ > 肯
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: