1. Chú ý trước khi sử dụngĐặt nồi với thức ăn ngay giữa mặt kính bếp.C的繁體中文翻譯

1. Chú ý trước khi sử dụngĐặt nồi v

1. Chú ý trước khi sử dụng

Đặt nồi với thức ăn ngay giữa mặt kính bếp.
Cắm dây điện vào ổ cắm phù hợp để dây điện tiếp xúc tốt với ổ cắm.
Lau sạch thành và đáy nồi trước khi đặt lên bếp.
Không đặt nồi rỗng lên bếp để tránh hư hỏng nồi hoặc gây cháy.
2. Hướng dẫn Tắt/ Mở thiết bị

Đặt nồi lên giữa mặt bếp.
Cắm điện, máy sẽ phát ra tiếng “bíp”, máy ở trạng thái sẵn sàng.
Nhấn nút On/Off, chọn chức năng nấu.
Sau khi nấu, nhấn nút On/Off để tắt bếp, quạt giải nhiệt trong bếp vẫn tiếp tục hoạt động trong 1 phút.
Sau khi quạt ngừng, rút phích cắm ra khỏi ổ điện.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
1.使用前要注意把壺放在玻璃表面在廚房的食物。將電源線插入到與插座接觸線適當的通訊端。擦之前壺底和放在爐子上。不要把空鍋在火爐邊,以避免對鍋具的傷害或引起火災。2.指南 》 / 打開關閉設備把壺放在廚房之間。插上電源,機器會大聲發出"嘟嘟",空氣中就緒狀態。按開/關按鈕,選擇烹飪功能。經過烹飪,按開/關按鈕關閉爐子,在廚房裡冷卻繼續運作 1 分鐘。風扇停止後,從插槽拔插頭。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
使用之前1.注意

放鍋內食物的玻璃廚房的中間。
將電源線插入適合與插座接觸細金屬絲的出口。
擦拭鍋底之前放置在火爐。
不要放置在爐子上的空花盆,以防止損壞或火鍋。
2.指南開/關設備

的廚房鍋之間設置。
插上電源,機器會發出“嘟嘟”聲,機器準備狀態。
按開/關按鈕,選擇烹飪功能。
蒸煮後,按開/關按鈕來關閉灶具,抽油煙機持續1分鐘運行。
風扇停止後,從電源插座上拔下電源插頭。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: