CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH 31.1. Vị trí công trình 31.2. Đặc điểm的繁體中文翻譯

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH 31.

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH 3
1.1. Vị trí công trình 3
1.2. Đặc điểm công trình 3
1.3. Thông số kỹ thuật 3
1.4. Điều kiện tự nhiên công trình 4
1.5. Phạm vi công việc của gói thầu 6
1.6. Quản lý môi trường 10
CHƯƠNG 2: YÊU CẦU CHUNG VỀ KỸ THUẬT 12
2.1. Tài liệu cung cấp trong hồ sơ dự thầu 12
2.2. Tài liệu kỹ thuật được trình – phê duyệt trước khi sản xuất 13
2.3. Tài liệu kỹ thuật được cung cấp cho chủ đầu tư trước khi giao hồ sơ tại địa điểm xây dựng hoặc kho lưu trữ của chủ đầu tư 14
2.4. Tài liệu Kỹ thuật sẽ được cung cấp cho chủ đầu tư để xây dựng và hoàn thành 14
2.5. Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình lắp đặt 14
2.7. Các yêu cầu kỹ thuật khác 18
2.8. Yêu cầu kỹ thuật chung 19
2.9. Tiêu chuẩn và quy tắc thực hành 19
2.10. Bảo vệ, che chắn 25
2.11. Khu vực nguy hiểm 25
2.12. Cách ly bảo trì 25
2.13. Vật liệu 25
CHƯƠNG 3: YÊU CẦU VỀ KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM CHO HỆ THỐNG CÁP NGẦM 110kV 26
3.1. Tổng quan 26
3.2. Quản lý chất lượng vật liệu 29
3.3. Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình sản xuất 30
3.4. Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình lắp đặt 39
3.5. Địa điểm thử nghiệm sau khi lắp đặt cáp 39
3.6. Cáp quang đo nhiệt độ 39
3.7. Chứng kiến thử nghiệm 40
3.8. Lắp đặt và đấu nối cáp 40
3.9. Kế hoạch đảm bảo chất lượng 40

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
第 1 章: 簡介 3 工作1.1.地點作品 31.2.作品 3 特點1.3.規格 31.4.自然條件工作 41.5.工作包 6 的範圍1.6.環境管理 10第 2 章: 一般技術要求 122.1.12 投標書中提供的材料2.2.技術文檔流程審批前生產 132.3.技術檔提供給投資者之前施工位置或投資者 14 檔案中的記錄2.4.技術檔將提供給投資者建立和完成 142.5.核對總和試驗期間安裝 142.7.其他技術要求 182.8.一般技術要求 192.9.標準和規則的實踐 192.10.保護,遮罩 252.11.危險地帶 252.12.檢驗檢疫維護 252.13.25 材料第 3 章: 要求核對總和測試的海底電纜系統 110kV 263.1.概述 263.2.材料的品質管制 293.3.測試和測試在製造過程中 303.4.檢查和測試期間安裝 393.5.測試場館賽後電纜安裝 393.6.溫度測量電纜 393.7.證人測試 403.8.安裝和 40 的電纜連線3.9.品質保證計畫 40
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
第1章:介紹工作3
1.1。職位工作3
1.2。特色工作3
1.3。規格3
1.4。自然條件下工作4
1.5。
包6的工作範圍1.6。環境管理10第二章:技術12一般要求2.1。在招標12提供的文件2.2。技術文件提交- 批准生產13日前2.3。技術文檔是在建築工地或投資14歸檔提供給投資者的交貨記錄前2.4。技術數據表會,以建立和完善14提供給投資者2.5。安裝14時檢驗和測試2.7。其他技術要求18 2.8。通用技術要求19 2.9。標準和實踐19碼2:10。保護,屏蔽25 2:11。危險區域25 2:12。隔離維護25 2:13。材料25第3章:請求進行檢查和測試110千伏地下電纜系統26 3.1。概述26 3.2。料質量控制29 3.3。生產30中檢驗和測試3.4。安裝39時檢驗和測試3.5。電纜安裝39後的位置測試3.6。光纖溫度測量39 3.7。見證測試40 3.8。安裝和電纜40連接3.9。質量保證計劃40
























正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: