4. Thiết bị, dụng cụSử dụng các thiết bị, dụng cụ của phòng thử nghiệm的繁體中文翻譯

4. Thiết bị, dụng cụSử dụng các thi

4. Thiết bị, dụng cụ
Sử dụng các thiết bị, dụng cụ của phòng thử nghiệm thông thường và cụ thể như sau:
4.1. Dụng cụ chia mẫu, loại hình nón hoặc loại hình nhiều rãnh có hệ thống phân phối có thể chia mẫu thí nghiệm thành mẫu thử đồng nhất [tham khảo TCVN 5451:2008 (ISO 13690:1999)].
4.2. Cân, có thể cân chính xác đến 0,01 g.
4.3. Máy phân loại theo kích thước hạt hoặc sàng tách tấm.
4.4. Dụng cụ xác định độ trắng bạc, hộp có một mặt kính màu, bên dưới có rọi đèn điện.
4.5. Hộp đựng mẫu, có nắp đậy kín.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
4.設備和儀器使用的設備,儀器的常規檢測室,特別是如下所示:4.1.樣品拆分工具、 圓錐型或更有系統地分佈的槽的種類可以分為實驗室樣品放到統一的原型 [參考 ISO 5451: 2008 (ISO 13690: 1999 年)]。4.2.重量,重量可以精確到 0.01 g。4.3.分類根據粒子大小或願意被拆分板的空氣。4.4.該工具確定銀色光澤的框中有彩色玻璃的表面,下面有電燈強制轉換。4.5.樣品密封帶蓋子的容器。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
4.設備,儀器
使用的設備,儀器及實驗室通常如下:
4.1。分裂樣儀器,各種錐形或多個槽具有一個分配系統可被分成樣品測試樣品均勻[參閱TCVN 5451:2008(ISO 13690:1999)]。
4.2。天平,精確精確到0.01克。
4.3。機分類篩孔尺寸的顆粒或脫層。
4.4。儀器測定銀,面帶彩色玻璃中,在一盞燈照明電源。
4.5。樣品容器,有蓋。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: