8.2. Ghi nhãnTrên thùng carton phải có nhãn ghi:- Tên hoặc nhãn hiệu c的繁體中文翻譯

8.2. Ghi nhãnTrên thùng carton phải

8.2. Ghi nhãn
Trên thùng carton phải có nhãn ghi:
- Tên hoặc nhãn hiệu của cơ sở sản xuất.
- Địa chỉ cơ sở sản xuất.
- Tên, ký hiệu, kiểu loại, cấp chất lượng sản phẩm (nếu có).
- Dấu phù hợp quy chuẩn, tiêu chuẩn (nếu có).
- Khối lượng tịnh và cả bì.
Một số yêu cầu ghi nhận khác theo thỏa thuận giữa người mua và người bán.
Tham khảo TCVN 7087:2008, Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn.
8.3. Bảo quản
Nhân hạt điều phải được bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh xa nguồn nhiệt.
Kho bảo quản phải kín, khô ráo, sạch sẽ, không có mùi lạ, không côn trùng, động vật gặm nhấm.
Khử trùng hàng: chỉ sử dụng thuốc khử trùng được phép dùng cho nhân hạt điều và dư lượng thuốc đáp ứng yêu cầu của quốc gia và các nước nhập khẩu.
8.4. Vận chuyển
Nhân hạt điều phải được vận chuyển bằng phương tiện khô, sạch, kín, không có mùi lạ. Bốc xếp phải cẩn thận, nhẹ nhàng tránh va đập mạnh để hạn chế nhân hạt điều bị vỡ và hỏng bao bì.

THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] CEPC: 1975, Cashew Export Promotion Council of India.
[2] ISO 6477:1988, Cashew Kemels - Specification.
[3] ISO 939:1980, Spices and condiments - Determination of moisture content - Entrainment method.
[4] AFI - April 1999, Specification for Cashew Kemels - AFI Nut & Agricultural Products Section.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
8.2.標記在紙箱上必須記錄標籤:-的名稱或商標的製造基地。-製造設施位址。-名稱、 符號、 風格、 類型的產品品質水準 (如果有)。-適合密封,標準 (如果有)。-淨重量和包裝。大量的買方與賣方之間的協定所規定的其他記錄。引用 TCVN 7087:2008,預包裝食品標籤。8.3.保管內核必須存放在乾燥、 清潔的地方,遠離熱源的地方。保存存儲庫是密封、 乾燥、 清潔、 沒有絲毫異樣的氣味,而不是昆蟲,齧齒類動物。消毒: 消毒使用只允許內核和藥物殘留量符合國和進口國的要求。8.4.運輸內核必須運通過乾燥、 清潔、 密封、 沒有絲毫異樣的氣味。卸料必須小心,輕輕地,避免強烈的衝擊限於籽粒破碎和包裝破損的。目錄參考[1] CEPC: 1975 年,印度腰果出口促進委員會。[2] ISO 6477:1988,腰果粒規格。[3] ISO 925:1980、 香料和調味品-測定水分含量夾帶方法。[4] AFI-1999 年 4 月,腰果和 AFI 粒農業產品部分規范。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
8.2。標籤
上的紙箱必須標註: -名稱或生產基地的商標。 -製造基地地址-名稱,符號,類型,產品質量(如果可用)的水平。馬克- 。適當的法規和標準(如果有的話)。 -淨重和毛重。在買方和賣方之間的協議所要求的其他一些記錄參考ISO 7087:2008,食品包裝的標籤可用。8.3。保存腰果應貯存在乾燥,清潔,遠離熱源。儲存必須嚴密,乾燥,清潔,無香精,無昆蟲,囓齒動物。消毒產品:只使用腰果和藥物殘留消毒劑允許達到國家和進口國的要求。8.4。航運腰果必須通過乾燥,清潔和嚴密,無鮮味方式運輸。裝卸必須認真,輕輕地避免暴跌的限制打破腰果和包裝破損。FOLDERS參考文獻[1] CEPC:1975年,印度腰果出口促進委員會[2] ISO 6477 1988年,腰果Kemels -規範。[3] ISO 939:1980年香辛料和調味品-水分含量的測定-夾帶的方法[4] AFI - 1999年4月,為規範腰果Kemels - AFI螺母及農產品部分。



















正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: