Nhớ hồi bé sống chỉ có tình thương của mẹ. Cũng thấy lạ vì hồi bé chẳn的中文翻譯

Nhớ hồi bé sống chỉ có tình thương

Nhớ hồi bé sống chỉ có tình thương của mẹ. Cũng thấy lạ vì hồi bé chẳng bao giờ thắc mắc hay hỏi 1 câu "Bố đâu?" Chắc vì cũng quen.

Lớn lên nhận biết được, cái con người đó bỏ đi khi mẹ có mình được 4 tháng. Ông ta bỏ 1 người bị bệnh tim độ 3 ở lại với 1 đứa con 5 tuổi và 1 đứa chưa chào đời để đi theo người đàn bà khác.

Ngần ấy năm không một lời hỏi thăm sống chết ra sao. Ngần ấy năm không hề biết mặt "bố"

Ngày mẹ mất, ông ta cũng không về, không một cuộc điện thoại, không gì cả.

Thật ra cũng chẳng sao vì đã quá quen rồi.

.

.

Ngày mẹ mất. . .

Chiều mưa...

Mất khá lâu mới chấp nhận được tin này... Mất khá lâu mới quen với cuộc sống 1 mình.

Đêm đêm vẫn khóc vì nhớ mẹ.

.

.

Năm năm... Thời gian đủ để thay đổi một con người.

Khép kín mình trong cái vòng luẩn quẩn. . .

Không lối thoát . . .
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
还记得那个婴儿在活只爱他的母亲。也几乎永远不会感到惊讶的问题或问个问题""爸爸在哪里?也许因为很熟。成长过程中知道,离开时,他的母亲是 4 个月的人。他 1 人患有心脏病 3 度在后面带孩子离开 5 年和一个不到另一个女人还未出生。所有这些年不问什么生与死。这些年来,知道"老爸"他的母亲去世后,他也不是,不打个电话,根本不。它已经是太熟悉了。..可能我需要...下雨天的下午...要花很长时间接受这一消息和。.需要很长时间习惯于独自生活。晚上还在哭因为记得妈妈。..五年......足够的时间来改变一个人。在一种恶性循环的关闭自己......没有出路......
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: