1. Diện tích thuê kho bao gồm diện tích chứa hàng và diện tích dành ch的繁體中文翻譯

1. Diện tích thuê kho bao gồm diện

1. Diện tích thuê kho bao gồm diện tích chứa hàng và diện tích dành cho đường đi, xe nâng, công nhân xếp dỡ phục vụ làm hàng.
- Thời gian thuê kho dưới 01 tháng được tính là 01 tháng.
- Diện tích thuê kho tối thiểu là 100 m2.
3. Gía thuê kho không bao gồm chi phí điện, nước, điện thoại, phí vệ sinh, internet.
4. Mục 9: Áp dụng đối với trường hợp thực hiện cân xe, cân hàng, cân rỗng tại Cổng theo yêu cầu của khách hàng.
5. Mục 11:
- Chưa bao gồm phí nâng, hạ cont, phí cầu đường và các chi phí khác.
- Phí này sẽ được Bên B thanh toán cùng với chi phí vận chuyển hàng tháng theo hợp đồng đã ký.
6. Trường hợp giá nhiên liệu trên thị trường thay đổi từ 1.000 đồng trở lên, phí vận chuyển sẽ được điều chỉnh tương ứng.
7. Bên B tự trang bị các thiết bị làm hàng (bao, dụng cụ khâu bao, chỉ) để phục vụ làm hàng.
8. Quy định thời gian làm ngoài giờ:
- Làm ngoài giờ: 150% đơn giá xếp dỡ nêu trên hoặc tương đương 150% ngày lương (sẽ sử dụng đơn giá nào cao hơn).
- Làm ngoài giờ vào ngày thứ Bảy, Chủ Nhật: 200% đơn giá xếp dỡ nêu trên hoặc tương đương 200% ngày lương (sẽ sử dụng đơn giá nào cao hơn).
- Làm ngoài giờ vào ngày Lễ, tết: 300% đơn giá xếp dỡ nêu trên hoặc tương đương 300% ngày lương (sẽ sử dụng đơn giá nào cao hơn).
- Ngày lương 8 giờ: 250.000 đồng/người, tính tối thiểu 1 ca: 4 giờ làm việc.
10. Các đơn giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT). Trường hợp thuế suất GTGT do Nhà nước qui định thay đổi thì các đơn giá trên sẽ được điều chỉnh tương ứng với thuế suất GTGT thay đổi.
ĐIỀU 2. HIỆU LỰC
- Phụ lục hợp đồng này là một bộ phận cấu thành không thể tách rời của bản hợp đồng số: 379/HĐ-ICDLB ký ngày 10/3/2015.
- Các điều khoản khác không được đề cập trong phụ lục này thì vẫn áp dụng theo hợp đồng số: 379/HĐ-ICDLB ký ngày 10/3/2015.
- Phụ lục này được lập thành 04 (bốn) bản tiếng Việt và 04 (bốn) bản tiếng Anh, mỗi bên giữ 02 (hai) bản tiếng Việt và 02 (hai) bản tiếng Anh có trách nhiệm pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày ký. Trong trường hợp phát sinh tranh cãi, bản hợp đồng tiếng Việt sẽ được ưu tiên áp dụng.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
1.地區的倉儲包括空運貨物裝卸區和地區致力於公路、 叉車、 服務人員做。-倉儲下 1 個月的時間計為 1 個月。-最低庫存出租面積 100 m2。3.倉庫租賃價格並不包括電、 水、 電話、 衛生間、 免費互聯網的費用。4.第 9 節: 適用于卡車秤、 稱重,重量空在提出要求的客戶門戶的案件。5.第 11 節:-不包括服務費每降低公路收費、 續和其他費用。-此費用將支付給乙方以及每月的航運成本,根據簽訂的合同。6.凡在市場上的燃油價格向上變化從 1000 銅,運輸費用將相應調整。7.乙方自我供電設備 (如何,如何,縫紉文書只) 服務要做。8.調節時間做加班:-外: 150%的上卸載或相當於 150%的工資 (將使用任何高於單價) 中規定的價格。-在第七天,星期天加班做: 在卸載或相當於 200%的工資 (將使用任何高於單價) 中規定的價格的 200%。- Làm ngoài giờ vào ngày Lễ, tết: 300% đơn giá xếp dỡ nêu trên hoặc tương đương 300% ngày lương (sẽ sử dụng đơn giá nào cao hơn).- Ngày lương 8 giờ: 250.000 đồng/người, tính tối thiểu 1 ca: 4 giờ làm việc.10. Các đơn giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT). Trường hợp thuế suất GTGT do Nhà nước qui định thay đổi thì các đơn giá trên sẽ được điều chỉnh tương ứng với thuế suất GTGT thay đổi.ĐIỀU 2. HIỆU LỰC - Phụ lục hợp đồng này là một bộ phận cấu thành không thể tách rời của bản hợp đồng số: 379/HĐ-ICDLB ký ngày 10/3/2015.- Các điều khoản khác không được đề cập trong phụ lục này thì vẫn áp dụng theo hợp đồng số: 379/HĐ-ICDLB ký ngày 10/3/2015.- Phụ lục này được lập thành 04 (bốn) bản tiếng Việt và 04 (bốn) bản tiếng Anh, mỗi bên giữ 02 (hai) bản tiếng Việt và 02 (hai) bản tiếng Anh có trách nhiệm pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày ký. Trong trường hợp phát sinh tranh cãi, bản hợp đồng tiếng Việt sẽ được ưu tiên áp dụng.
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
1.租賃區域包括存儲區域和區域為道路,叉車,工人卸載貨物服務。
-該租賃時段小於01個月庫存的計算為版本01個月。
-區租
100平方米倉庫最小。3。
價格不包括電費,水費,電話費,清潔費,互聯網倉庫租賃費用。4。
第9條:申請執行車重的情況下,平衡線,所要求的客戶空心的平衡端口。5。第11節:
-不費包括吊裝集裝箱,通行費和其他費用。
-
這將是乙方支付運輸費用與每月簽訂的合同。6。
其中,燃料的價格在市場上從1000以上不等,運輸成本將作相應調整。7。
乙方裝備裝卸設備(麻袋,麻袋拼接工具,只)的貨物。8。調節時間加班:
-
加班:裝載率和卸載高於或等於日薪150%150%(將使用更高的單位價格)。-加班星期六,星期日
:裝卸高於或等於200%的日常工資率200%(將使用更高的單位價格)。-加班在假期:300%負荷的速率和卸載高於或等於300%的
日薪(將使用單價較高)。-在8小時工資:250,000越南盾/人,最低計數1
CA:4小時。10。以上價格包含增值稅(VAT)。
當國家的增值稅法規的變化,單位價格將作相應的增值稅稅率變化進行調整。第二條有效
-附錄的合同是一個組成部分,不能排除留下合同編號:379 / HD-ICDLB日期2015年10月3日。
-本附錄中未提及的其他條款應繼續按照合同數量適用:379 / HD-ICDLB簽署10 /二千〇十五分之三。
-該附件是在04(4件)的越南人和04(4件)的英文,各持有越南和02(二)複印件02(二)在英語中與法律責任公平正義和簽名的生效日期。在有爭議的情況下,合同將是越南為準。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: