Có nhiều người cười chê người mẹ đơn thân.Còn tôi,tôi ngưỡng mộ họ...h的中文翻譯

Có nhiều người cười chê người mẹ đơ

Có nhiều người cười chê người mẹ đơn thân.Còn tôi,tôi ngưỡng mộ họ...họ mạnh mẽ,mạnh mẽ vượt qua miệng lưỡi người đời,vượt qua những khó khăn,tôi ngưỡng mộ với hạnh phúc của họ,hạnh phúc khi được làm mẹ,được dành tình yêu cho con mình,là khi có con yêu bên cạnh...
Là phụ nữ,ai chẳng mong có một gia đình hoàn chỉnh,ai chẳng muốn có một người chồng yêu thương,con ngoan ngoãn gia đình khỏe mạnh.Nhưng vô phúc cưới phải một ông chồng không ra gì,hay vô phúc nữa là quá thất vọng vào đàn ông qua những lời hứa ong bướm.Thì thà đơn thân một mình nuôi con còn hạnh phúc hơn.Cô đơn một tý,nhưng đổi lại là tâm tư thanh thản không mệt mỏi âu lo.
Có những lúc tôi vẫn hay bâng khuâng ? Là phụ nữ,sao phải dùng lời cay độc dành cho nhau,trong khi bản thân vẫn có thể làm những điều mà trước đây mình nghĩ mình sẽ không bao giờ như vậy.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
有很多单身母亲做饭的笑话。而且,我崇拜他们......他们能力很强,强大的军阀烟消云散,度过难关,我佩服她们的幸福感,幸福是父母,奉献给爱你的孩子,当未来的情人......是女性,不期待着有一个完整的家,不想有一个体贴的丈夫,温顺的家庭健康。但是,婚礼祝福是没有丈夫,或无限的幸福是人通过蜜蜂和蝴蝶的承诺太沮丧。然后会宁愿独自抚养孩子的单也是更多快乐。一个小而宁静的孤独不知疲倦地中心焦虑。有的次我曾要求点名?是的女性,为什么使用 word 毒又辣,而自己仍然可以做的事情,认为不会相同。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: