* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2 và theo dõi công nh的繁體中文翻譯

* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ng

* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2 và theo dõi công nhân vệ sinh, vận hành máy.
* Thay hộp số băng tải máy chải xưởng bông
* Cắt làm tấm chắn bông máy làm sạch bông 02
* Chuyển máy móc từ xưởng bông lên kho máy
Nguyễn Quang Đông 阮光東
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng B1, B2 và theo dõi công nhân vệ sinh, vận hành máy.
* Theo dõi máy móc phòng B1, B2
* Chuyển máy móc từ xưởng bông lên kho máy
Phan Văn Minh潘文明
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày và hiện trường phòng BTĐ
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Chỉnh dao chấm nối máy gấp xếp 20*10
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Chỉnh dao chấm nối máy gấp xếp 20*10 chạy hàng mẫu
* Sửa máy chấm nối bayby cây
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp KUBB vuông 20*10
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
Hoàng Ngọc Lâm黃玉林
* Kiểm tra máy thiết bị máy móc hàng ngày ngoài xưởng , kho NPL
* Sửa máy bông viên y tế mới
* Chỉnh máy cắt chấm nối dạng cuộn mới
* Chạy hàng mẫu máy gấp xếp KUBB vuông 20*10
* Di chuyển máy ở xưởng bông lên kho máy
Nguyễn Minh Truyền 阮明傳
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày ( máy may, máy dò kim loại và máy đóng quần ở tổ vô bao )
* Sửa máy kansai lưng
* Mài dao máy vắt sổ
* Cắt chỉ máy kansai ở vòng cam
* Vệ sinh máy làm cây lau nhà
* Di chuyển máy ở xưởng bông lên kho máy
Nguyễn Minh Nghiệm 阮明任
* Thay bạc đạn motor áy vắt sổ
* Mài dao máy kansai lưng
* Mài dao máy vắt sổ sườn II
* Thay dây curoa máy kansai lưng
* Chỉnh chỉ máy vắt sổ đáy
* Phụ di chuyển máy xưởng bao6ng lên kho máy
* Chỉnh máy kansai lưng đứt chỉ
* Mài dao máy kansai lưng
* Chỉnh bàn đạp máy vắt sổ sường II
* Chỉnh bàn đạp máy vắt sổ đáy
* Chỉnh máy ống may hàng HELLO KITTY
Đinh xuân trường丁春長
* Không ghi báo cáo
La Văn Trung 羅文忠
"* Vào ca khởi động máy nén khí xả nước vệ sinh máy
* Kiểm tra và theo dõi máy trong toàn xưởng bông
* Thay hộp số băng tải gỗ máy chải bông"
* Làm tấm chắn thùng chứa cấp bông máy làm sạch bông 02
* Kiểm tra máy móc và xuống ca
Vy Nhật Quang 韋日光
* Vào nhận ca. Kiểm tra máy móc, hệ thống điện, kiểm tra máy lọc nước RO
* Vệ sinh béc phun dầu lò hơi
* Theo dõi nồi hơi tăng áp
* Đi tuần toàn xưởng 1 tiếng 1 lần kiểm tra thiết bị máy móc trong toàn xưởng
* Hỗ trợ nhân viên xưởng bông vận hành lò hơi, khởi động máy nén khí
* Bàn giao công việc và xuống ca
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
* 檢查日常的設備房間 A1,A2,按照環衛工人,操縱這台機器。* 輸送機齒輪箱更換空氣刷棉* 削減棉花棉花機盾 2* 從棉花了你阿森納的機械轉移Nguyen Quang 東阮光東* 檢查日常的設備房間 B1,B2 和遵迴圈衛工人,操縱這台機器。* 監測機械室 B1,B2* 從棉花了你阿森納的機械轉移潘范 Minh潘文明* 檢查機器和 BTĐ 房間中的場景* 查閱室 BTĐ 中的場景* 調整點連接折疊刀 20 * 10* 查閱室 BTĐ 中的場景* 調整點連接折疊刀 20 * 10 運行樣本* 此頁面點連接樹 bayby* 運行你折疊 KUBB 樣方 20 * 10* 查閱室 BTĐ 中的場景黃玉 Lâm黃玉林* 檢查你每天除了機械,庫存的院子裡,不良貸款* 編輯您新的醫用棉簽* 調整點連接斷路器新卷* 運行你折疊 KUBB 樣方 20 * 10* 空氣流動起來你阿森納棉花阮胡志明阮明傳電視* 檢查日常的機械設備 (縫紉機、 金屬探測器和封閉的多麼可笑的褲子)* 此頁面回關西機* 刀削筆刀縫* 關西機唯一橙色圓切* 衛生空氣淨化植物* 空氣流動起來你阿森納棉花阮胡志明阮明任測試* 更換軟管馬達此模型* 關西機研磨帶* 肋縫二磨刀* 替換回關西機皮帶* 調整只有底部包縫* 移動 bao6ng 碼機配件起你的武器庫* 調整你最終只回關西* 關西機研磨帶* 調整踏板對拷二* 調整踏板底部包縫* 調節空氣管 5 月每個 HELLO KITTY丁春 trường丁春長不應寫報告拉范 Trung 羅文忠"* 在 ca 啟動空氣壓縮機排放空氣衛生* 檢查和監測你的棉寬* 更換刷棉木輸送機齒輪箱空氣"* 做盾級容器棉清洗機 2* 檢查機器上下 caVy 韋日光光學日語* 向接收機,電氣系統,檢查您的水篩檢程式 RO ca。 檢查* 廁所噴霧鍋爐油柏林* 增加鍋爐壓力跟蹤* 走了整整一個星期,1 圍場 1 時間檢驗車間裡的設備* 支援的職員操作棉花廠鍋爐,啟動空氣壓縮機* 交貨工作上下 ca
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
*檢查設備日常室A1,A2和監測環衛工人,機器操作員。*而輸送變速箱棉花梳理機店為掩護切機清潔棉棉花02 *移機從工廠到倉庫廠房棉花阮光東阮光東*檢查設備日常房間B1,B2和監督環衛工人,機器操作員。*訂閱機房B1,B2從工廠*移機棉廠倉庫潘文凱胡志明市潘文明*每天檢查設備和室內場景BTD *檢查室現場BTD *修正連接點折刀20 * 10 *檢查室現場BTD *修正連接點折刀20 * 10個樣品運行固定連接計時樹bayby *運行樣本方KUBB折疊機20 * 10 *檢查BTD室現場黃玉林黃玉林*檢查機設備每日對外衣架廠,倉庫NPL *修正醫用棉廠新*調整剪草機軋輥連接新點*運行樣本方KUBB折疊機20 * 10 *移動設備在出廠到倉庫機棉花阮通信阮明傳*每天檢查設備(縫紉機,金屬探測器和機關在窩裡布袋褲)*修正關西機背*磨刀縫紉機*圓形橙色只切機關西*清洗做拖把移動機器廠套近乎倉庫機阮檢查阮明任*更換軸承馬達所造成縫紉*磨刀機關西回*磨刀縫紉機肋骨II *更換皮帶機背關西僅*編輯縫紉機底部車間*配件相機移動了倉庫bao6ng機*設置關西後退只*磨刀關西機背*調整腳踏縫紉機坡II *調整腳踏縫紉機底部*設置縫紉管HELLO KITTY釘子春季學校丁春長*不要寫報告的La範忠羅文忠“*在的情況下啟動壓縮機排氣清潔*檢查和監督全廠機器棉*更換木輸送機變速箱梳毛機棉“*確保容器級棉片乾淨的棉機02 *檢查機械和減速換檔Vy速度山一廣韋日光*在收到約 檢查機械,電氣系統,檢查水過濾器RO *清洗噴嘴燃油鍋爐*鍋爐增壓器訂閱*飯前1小時1週全部出廠檢驗設備整個船*支持支持人員棉廠鍋爐操作,啟動壓縮機*交接工作和降檔
























































正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: