Bảng kê chi tiết hàng như sau :
STT QUY CÁCH ĐƠN GIÁ (đồng) SỐ LƯỢNG (M3) THÀNH TIỀN (đồng)
DÀY RỘNG DÀI
1 53 53,65,80,90,105 450,600,850 6.300.000 200 1.260.000.000
2 47 47,65,80,90,105, 450,600,850 6.100.000 200 1.220.000.000
3 28 47,53,65,80,90, 105 850up
(200-350)*20%
5.200.000 80 416.000.000
4 20 47,53,65,80,90, 105 400UP 5.100.000 Không ràng buộc số lượng
5 40 53,65,80,90,105 850 up 5.800.000 50 290.000.000
GHI CHÚ Gía cả trên có thể thay đổi theo thời điểm thị trường.
托盘股票,如下所示:STT 规格单位价格 (VND) 数量 (M3) 金额 (美金)长又宽的厚1 53 53 65、 80、 90、 105 450.600.850 6,300,000 200 1,260,000,0002 47 80 90 47.65.105、 450.600 200 6,100,000.850 1,220,000,0003.65 90 80 47.53 28 105 850up(200-350) * 20%5,200,000 416,000,000 8020 4 80 90.65 47.53 5,100,000 400UP 105 非绑定数量5 40 53,65,80,90,105 850,5,800,000 290,000,000 50关于定价的一个注记可能随市场的时间而变化。
正在翻譯中..

商品的详细名单如下:
STT规格单位单价(VND)量(M3)金额(铜)
长×宽×厚
1 53 630万200 450600850 1.26十亿53,65,80,90,105
2 47 47, 65,80,90,105,450600850 6,100,000 200 1.22十亿
3月28日47,53,65,80,90,850up 105
(200-350)×20%
520万80 416 000 000
4 20 47,53,65 ,80.90,105 400UP 5,100,000结合再多
53,65,80,90,105 850 5 40 50 290 000 000高达580万
注的价格将会根据当时的市场变化。
正在翻譯中..
