Ben ôm minaVậy ben ôm minaBen chất béoBen có lạnh?Có. Hôm nay mưa to k的繁體中文翻譯

Ben ôm minaVậy ben ôm minaBen chất

Ben ôm mina
Vậy ben ôm mina
Ben chất béo
Ben có lạnh?
Có. Hôm nay mưa to
không sao
Hôm nay mina
không
Mina không có kẹo
Ben quên mang ra quá lo lắng ......
Mina không hiểu
Cảm ơn ben
Ben đang làm gì?
Mina ăn rồi
Chuyện gì đấy anh ben?
Ca = máy kim
Kiểm tra máy
Cùng với các khách hàng
Có gì sao?
Mina có bị la bởi cấp trên không?
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
Ben ôm minaVậy ben ôm minaBen chất béoBen có lạnh?Có. Hôm nay mưa to không sao Hôm nay minakhôngMina không có kẹoBen quên mang ra quá lo lắng ...... Mina không hiểuCảm ơn benBen đang làm gì?Mina ăn rồiChuyện gì đấy anh ben? Ca = máy kimKiểm tra máy Cùng với các khách hàngCó gì sao? Mina có bị la bởi cấp trên không?
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
本米娜擁抱
米娜如此苗條本
脂肪奔
奔有冷嗎?
是的。今天下雨
還好
今天米娜
不是
沒有糖果米娜
本忘了帶出來太著急......
敏兒不明白
謝謝奔
奔幹什麼?
米娜吃
東西,他本故事?
CA =機針
檢查機器
隨著客戶
什麼星星?
拉米納已經由上級不?
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: