TIÊU CHUẨN QUỐC GIATCVN 9346:2012KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP -的中文翻譯

TIÊU CHUẨN QUỐC GIATCVN 9346:2012KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 9346:2012
KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP - YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂN
Concrete and reinforced concrete structures - Requirementd of protection from corrosion in marine environment
Lời nói đầu
TCVN 9364:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 327:2004 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm b khoản 2 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết tiến hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
TCVN 9346:2012 do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng - Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP - YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂN
Concrete and reinforced concrete structures - Requirementd of protection from corrosion in marine environment
1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, vật liệu và thi công nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn cho các kết cấu bê tông, bê tông cốt thép (thông thường và ứng suất trước) xây dựng ở vùng biển với niên hạn sử dụng công trình tới 50 năm.
Tiêu chuẩn này được sử dụng kết hợp cùng các tiêu chuẩn hiện hành khác về thiết kế, yêu cầu vật liệu và thi công bê tông và bê tông cốt thép.
2 Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn sau là cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).
TCVN 1651-1:2008, Thép cốt bê tông. Phần 1 - Thép thanh tròn trơn.
TCVN 1651-2:2008, Thép cốt bê tông. Phần 2 - Thép thanh vằn.
TCVN 1651-3:2008, Thép cốt bê tông. Phần 3 - Lưới thép hàn.
TCVN 2682:2009, Xi măng pooclăng. Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 2737:1995, Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 4116:1985, Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 4453:1995, Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu.
TCVN 4506:2012, Nước trộn bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 5574:1991, Kết cấu bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 5592:1991, Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên.
TCVN 6067:2004, Xi măng pooclăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
TIÊU CHUẨN QUỐC GIATCVN 9346:2012KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP - YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂNConcrete and reinforced concrete structures - Requirementd of protection from corrosion in marine environmentLời nói đầuTCVN 9364:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 327:2004 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm b khoản 2 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết tiến hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.TCVN 9346:2012 do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng - Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP - YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂNConcrete and reinforced concrete structures - Requirementd of protection from corrosion in marine environment1 Phạm vi áp dụngTiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, vật liệu và thi công nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn cho các kết cấu bê tông, bê tông cốt thép (thông thường và ứng suất trước) xây dựng ở vùng biển với niên hạn sử dụng công trình tới 50 năm.本标准是与其他现有的标准设计、 施工和材料要求的混凝土和钢筋混凝土结合使用。2 文档引用文档引用以下是本标准的应用程序所需。引用的材料为创纪录的一年宣布的声明的版本适用。因为引用的材料不会记录在发布最新版本适用,包括额外的修订 (如果有)。TCVN 1651-1,钢钢筋混凝土。部分 1 光滑圆棒材。TCVN 1651-2 2008 已,钢钢筋混凝土。部分 2 斑马棒材。TCVN 1651-3:2008,钢钢筋混凝土。部分 3 网焊接用钢。TCVN 2682:2009,pooclăng 水泥。技术要求。TCVN 2737:1995、 负荷重量和影响。设计标准。4506: 1985 年,TCVN 的具体结构和预制混凝土玻璃。设计标准。TCVN 4453:1995,混凝土结构和广泛的预制混凝土块。施工和试验规则。4506: TCVN 2012 水,混凝土和砂浆。技术要求。TCVN 5574:1991,钢筋混凝土结构。设计标准。TCVN 5592:1991,重混凝土。需要维护的天然水分。TCVN 6067:2004,pooclăng 水泥持久硫酸。技术要求。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: