11. Nghe vẻ nghe veNghe vè chúc tết:Năm cũ sắp hếtNăm mới sắp sangChúc的中文翻譯

11. Nghe vẻ nghe veNghe vè chúc tết

11. Nghe vẻ nghe ve
Nghe vè chúc tết:
Năm cũ sắp hết
Năm mới sắp sang
Chúc khắp dân làng
Một năm vui vẻ
Từ già đến trẻ
Sức khỏe vô biên
Cuộc sống bình yên
Hồn nhiên tươi tắn
Gặp nhiều may mắn
Mọi mặt đều hên
Ăn ra làm nên
Kiếm tiền như xiếc
Xe hơi vài chiếc
Biệt thự vài căn
Vàng mấy chục cân
Kim cương cả ký
Đô la đầy ví
Bạc tỷ quá thường
Chinh chiến thương trường
Trăm lần trăm thắng
Làm ăn sòng phẳng
Hối lộ chẳng cần
Minh bạch toàn phần
Giầu sang vô độ
Phú quý đồng bộ
Chức vụ lên nhanh
Gia đạo an lành
Hanh thông vạn sự
Thuận hòa chồng vợ
Tương trợ anh em
Trong ấm ngoài êm
Chất thêm hạnh phúc.

0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
11.听声音 ve听听童谣表示祝贺:旧的一年结束新的一年来到希望整个村庄的人口一年的乐趣从年轻到老无限的健康平静的生活自然清新运气不好所有方面都是幸运吃了犯像马戏团赚钱这辆车一些别墅金子重数十双方签署的钻石为充分美元银男太常市场争夺战一百次的 WINS 百分比及时吃吗贿赂不需要完全透明富裕的贪得无厌富富贵同步加快服务家庭!!!通过哈恩达范和谐的丈夫妻子兄弟般的援助除了软的温暖实质内容更多的快乐。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: