TÔI VÀ THỜI GIANThức dậy ngán ngẩm với một ngày mới.tranh thủ nhanh nh的繁體中文翻譯

TÔI VÀ THỜI GIANThức dậy ngán ngẩm

TÔI VÀ THỜI GIAN
Thức dậy ngán ngẩm với một ngày mới.tranh thủ nhanh nhẹn làm mấy việc cá nhân,
Chuẩn bị đồ ăn cho cả ngày,ăn sáng nhanh chóng,rồi cúi đầu phég ra xe nhanh gọn
Đúng là tzan''''
Giành ra mấy phút xem bảng tin face book line zalo,,kể cả cái việc vào google cũng không giám
30' còn khoảng 20' lại tranh thủ ngủ (thật sự giấc ngủ trên xe buýt rất nhanh)
Cả ngày công việc cứ đi với trạng thái gật gù uể oải...có lúc ăn cơm cũng phải tranh thủ nhanh để chợt mắt...ko có tzan trả lời những tin nhắn bạn bè
Chờ tan ca...nghe người ta bảo 8h30' thì mừng nhưng lạ hoắc...đếm thêm 1h nữa 9h30'...mệt thì cho lả lơi luôn
Trên xe lại tranh thủ lướt bảng tin.trả lời tin nhắn,gọi về nhà cho ba mẹ,,,có lúc cầm điện thoại trên tay mà chợt mắt lúc nào không hay...
Về phòng lại tiết kiệm thời gian để ngủ sớm,không giám nghe nhạc,đọc báo,...
Đôi lúc bản thân cũng không có thời gian để chăm sóc,thử hỏi làm sao có thể biết xung quanh mình mỗi ngày nó có ý nghĩa gì.
Mỗi ngày chỉ biết nói cậu'không có gì'
còn gắng được:-S
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
TÔI VÀ THỜI GIANThức dậy ngán ngẩm với một ngày mới.tranh thủ nhanh nhẹn làm mấy việc cá nhân,Chuẩn bị đồ ăn cho cả ngày,ăn sáng nhanh chóng,rồi cúi đầu phég ra xe nhanh gọnĐúng là tzan''''Giành ra mấy phút xem bảng tin face book line zalo,,kể cả cái việc vào google cũng không giám30' còn khoảng 20' lại tranh thủ ngủ (thật sự giấc ngủ trên xe buýt rất nhanh)Cả ngày công việc cứ đi với trạng thái gật gù uể oải...có lúc ăn cơm cũng phải tranh thủ nhanh để chợt mắt...ko có tzan trả lời những tin nhắn bạn bèChờ tan ca...nghe người ta bảo 8h30' thì mừng nhưng lạ hoắc...đếm thêm 1h nữa 9h30'...mệt thì cho lả lơi luônTrên xe lại tranh thủ lướt bảng tin.trả lời tin nhắn,gọi về nhà cho ba mẹ,,,có lúc cầm điện thoại trên tay mà chợt mắt lúc nào không hay...Về phòng lại tiết kiệm thời gian để ngủ sớm,không giám nghe nhạc,đọc báo,...Đôi lúc bản thân cũng không có thời gian để chăm sóc,thử hỏi làm sao có thể biết xung quanh mình mỗi ngày nó có ý nghĩa gì.Mỗi ngày chỉ biết nói cậu'không có gì'còn gắng được:-S
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
ME和時間喚醒無聊的日子moi.tranh敏捷的球員做了一些個人的工作,準備食物了整整一天,快捷的早餐,然後低下頭從車裡快PHEG tzan真的,''' “贏了幾分鐘,看臉書留言板Zalo線,,其中包括谷歌的人,也不是導演30'至20',爭取睡眠(真正上車睡覺非常快)工作,整天只是去與國家懶洋洋地點頭......有時也吃也必須迅速贏得突然眼睛...沒有答案tzan朋友留言等待譚CA ......聽說,8時30分,慶祝活動,但...床單或多個附加1H上午9:30 ......累了調情的是要始終在衝浪板車輛tin.tra文字信息重新登記,打電話回家向父母,,,有時拿著手機在手但突然他的眼睛沒有注意到......關於房間,以節省時間早睡,不看聽音樂,看報紙......有時候,自己沒有時間去關心,怎麼可能有要知道你周圍的每一天沒什麼意思每天只是說cau'khong什麼'是成為:-S











正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: