Dàn giáo nêm hay còn gọi là giàn giáo Vietform, giàn giáo hoa thị mạ k的中文翻譯

Dàn giáo nêm hay còn gọi là giàn gi

Dàn giáo nêm hay còn gọi là giàn giáo Vietform, giàn giáo hoa thị mạ kẽm nóng được nhúng kẽm tại nhà máy mạ công nghiệp VINGAL KCN Biên Hoà 1 - Đồng nai (mạ kẽm theo công nghệ Úc). Toàn bộ bề mặt ở trong lẫn ở ngoài khung giàn giáo đều được bao phủ một lớp kẽm được mạ ở nhiệt độ 450 độ C.

- Trọng lượng khung cũng cao hơn khung giàn giáo sơn bình thường nhờ lượng kẽm bám vào khung.

- Giá thành cao hơn các chủng loại giàn giáo sơn nhưng bù lại tuổi thọ sản phẩm cao, tải trọng lớn, khó bị hư hỏng oxy hoá.

- Tăng uy thế, tính chuyên nghiệp cho công trình.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
脚手架楔或 Vietform 脚手架,脚手架图案热镀的锌电镀厂在嵌入式工业 bien Hoa 工业区 1-VINGAL (锌涂层技术和澳大利亚)。外框架脚手架整个表面覆盖一层锌镀 450 摄氏度的高温。-也高于正常油漆脚手架框架由于所用的锌,附着在框架结构重量。-价格高于油漆和脚手架类别但抵消高产品使用寿命、 大量负载、 难氧化损伤。-增加声望,敬业精神。
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
楔形脚手架又名Vietform脚手架,嵌在边和1工业区Vingal工业电镀厂脚手架星号热镀锌锌-同奈省(技术镀锌澳大利亚)。帧和脚手架外的整个表面覆盖有摄氏450度的镀锌温度

-更高的权重和帧脚手架帧感谢正常锌涂层抱住帧。

-价格高成涂料的类别,但回报高的脚手架产品寿命,高负荷,不易氧化损伤。

-提高信誉,专业的项目。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: