ống sắt tròn, fāng tiě guǎn
ống sắt vuông, L xíng jiǎo tiě
sắt chữ L, U xíng cáo tiě
sắt chữ U, xíng gang
thép xây dựng, xīn shēng xíng gang
thép hiệu Xīnshēng, sù jiāo guǎn
ống nhựa, sù jiāo guǎn jiāo shuǐ
keo dán ống nhựa, FLPE jiē tóu (fǎ lán)
đầu nối FLPE, L xíng gù dìng jià
giá cố định chữ L, yóu lìng zǔ
tổ hợp khoen cố định, biāo shì tiē zhǐ
nhãn dán, AB jiāo shuǐ
keo dán AB, shù xiàn dài
dây buột răng cưa