1/19  Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)   Số t的繁體中文翻譯

1/19 Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (t

1/19
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 100503942930 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8529
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 05/08/2015 17:36:48 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0313223780
Tên Công Ty TNHH Kỹ Thuật Raydeson

Mã bưu chính (+84)43
Địa chỉ phòng 606,Số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại (+84) 8 22 200 911
Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu

Tên E-RAY TECHNOLOGY CO., LTD
Mã bưu chính
Địa chỉ NO. 19-14, WUHE RD., RENWU DISK.,
81454 KAOHSIUNG, TAIWAN
Mã nước TW
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 03TGS01 CTY CP CANG NAM HAI
1 KHAI15073236 Địa điểm dỡ hàng VNNHC NAM HAI
2 Địa điểm xếp hàng TWKHH KAOHSIUNG (TAKAO)
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 LANTAU BRIDGE V/15011S
5 Ngày hàng đến 02/08/2015
Số lượng 6 CS Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 1.954,3 KGM
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - ER040724001
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 24/07/2015
Phương thức thanh toán TTR
Tổng trị giá hóa đơn A - CIF - USD - 71.540,35
Tổng trị giá tính thuế 1.558.148.823
Tổng hệ số phân bổ trị giá 71.540,35 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
29072015#&


Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng
1 N Thuế NK 28.402.754 VND 7 Tổng tiền thuế phải nộp 187.057.912 VND
2 V Thuế GTGT 158.655.158 VND 17 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 21780
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 19 Tổng số dòng hàng của tờ khai 17
2/19
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 100503942930 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8529
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 05/08/2015 17:36:48 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 720272093240 2 - 3 -
Phần ghi chú

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001
Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /


2 / /


3 / /


4 / /


5 / /


6 / /


7 / /


8 / /


9 / /


10 / /


Mục thông báo của Hải quan
Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp




Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế

















3/19
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 100503942930 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8529
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 05/08/2015 17:36:48 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /


Mã số hàng hóa 85176269 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Bộ chuyển đổi cáp quang loại (R) và (T) dùng để truyền dẫn dữ liệu mạng nội bộ Hàng mới 100%


Số lượng (1) 57 PCE
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 13.110 Đơn giá hóa đơn 230 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 285.535.800 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 5.009.400 - VND - PCE
Thuế suất A 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ TW - TAIWAN - B01
Số tiền miễn giảm V
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
1/19進口貨物報關單 (郵件執行緒結果) 宣言 》 的第一個宣言/100503942930臨時轉口分別進口申報編號測試分類代碼 2 代碼 A12 類型 2 [4] 代表貨物申報 8529 代碼海關聲明 CHPKVIII 接收加工零件 00 代碼聲明的名稱登記日期 2015/5/8 17:36:48 對註冊/變化/持續時間/重新-出口/進口/re導入專案 0313223780名稱 Raydeson 工程有限公司。 郵政代碼 (+ 84) 43位址室 606,Nguyen Dinh Chieu da 尻病房,區 1,胡志明市,越南 電話號碼 (+ 86) 22-8 200 911人民委託進口代碼名稱 出口代碼名稱 E 光技術有限公司郵遞區號解決號 19-14,五河路,壬午磁片.,81454 高雄,臺灣國家/地區代碼 TW人民委託出口海關的海關代碼跟蹤存儲位置 03TGS01 倉聯合南兩1 KHAI15073236 VNNHC 兩名男子卸荷位置2 TWKHH 高雄 (高雄) 線的位置3 運輸4 9999 大嶼山大橋 V/15011S5 天到 2015/2/8CS 數位和符號 6 的數量貨物的總重量 (毛重).3 1,954 KGM集裝箱數量 1加入第一次的庫存約會其他法律規範條例草案數 ER040724001收到電子帳單的數目發佈日期 2015 年 7 月 24 日TTR 付款條件總價值的法案 A CIF 美元 71,540.35總價值的稅 1,558,148,823總價值的分配係數 71,540.35-結果代碼檢查內容進口許可證1-2-3-4-5-分類程式碼端值得 6聚合值存根 (stub)--調整的條款免費的航運 — —溢價--名稱代碼分類代碼值調整的分配係數1 - - -2 - - -3 - - -4 - - -5 - - -開放值詳細資訊& # 29072015 名稱稅總稅收行號的1 稅 N 美元 7 28,402,754 NK 的應納稅總額 187,057,912 美元2 V 加值稅 158,655,158 美元 17 擔保金額美元3 稅率美元 USD 21780美元-45 越南盾-6 美元稅金期間識別代碼 D 納稅人 1原因代碼表明 BP 稅收分類 A一共有 19 聲明頁行 17 聲明行的總數 2/19進口貨物報關單 (郵件執行緒結果) Số tờ khai 100503942930 Số tờ khai đầu tiên / Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8529 Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00 Ngày đăng ký 05/08/2015 17:36:48 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 720272093240 2 - 3 - Phần ghi chú Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001 Phân loại chỉ thị của Hải quan Ngày Tên Nội dung 1 / / 2 / / 3 / / 4 / / 5 / / 6 / / 7 / / 8 / / 9 / / 10 / / Mục thông báo của Hải quan Ngày khai báo nộp thuế / / Tổng số tiền thuế chậm nộp Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / / Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / / 2 / / ~ / / 3 / / ~ / / Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 3/19 Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng) Số tờ khai 100503942930 Số tờ khai đầu tiên / Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8529 Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00 Ngày đăng ký 05/08/2015 17:36:48 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / <01> Mã số hàng hóa 85176269 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ] Mô tả hàng hóa Bộ chuyển đổi cáp quang loại (R) và (T) dùng để truyền dẫn dữ liệu mạng nội bộ Hàng mới 100% Số lượng (1) 57 PCE Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) Trị giá hóa đơn 13.110 Đơn giá hóa đơn 230 - USD PCE Thuế nhập khẩu Trị giá tính thuế (S) 285.535.800 VND Trị giá tính thuế (M) - Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 5.009.400 - VND - PCE Thuế suất A 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối Số tiền thuế VND Nước xuất xứ TW - TAIWAN - B01 Số tiền miễn giảm V
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
1/19
的進口貨物報關單(注意結果分枝)合計100的聲明聲明503 942 930號第一/ 臨時進口數量用於出口報關相應的分類代碼校驗碼2型A12 2 [4]商品代碼代表8529報關接收報關單CHPKVIII代碼報關處理單元00名登記日期2015年5月8日變更登記17時36分48秒日期/ /期限再進口/轉口/ / 進口商代碼0313223780 名稱科技有限公司Raydeson 郵編(+84)43 地址606室,4號阮亭詔,大花王病房,胡志明市第一郡,越南電話(+84)8月22日200 911 進口託管代碼名稱出口商代號名稱E-RAY TECHNOLOGY CO。,LTD 郵編地址的。19-14,五河縣路,仁武DISK,81 454台灣高雄TW水法出口信託代理海關編碼海關人員提單號存儲位置越南海港口JSC 03TGS01 1 KHAI15073236位置HAI NAM VNNHC卸載2地點內襯TWKHH高雄(高雄)3運輸4嶼橋9999 V / 15011S 5天貨到2015年2月8日第6卷CS符號和數字商品的總重量(格羅斯)1954.3 KGM 集裝箱號1 在第一許可倉儲守則及其他法律文件 發票- ER040724001 號碼接收電子發票發行日期2015年7月24日支付方式TTR 一般一項法案值- CIF - USD - 71540.35 合計應課稅值1558148823 撥款總額的系數值71540.35 - 代碼檢查結果中的內容進口許可證1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 分類代碼6的價值宣言潘文凱一般值- - - 其他調整運費- - 贈品- - - 代號代號分類估值調整共分配係數1 - - - 2 - - - 3 - - - 4 - - - 5 - - - 值申報詳情29072015#&名稱利稅總額稅合計行數ń進口關稅28402754越南盾1 7應繳187 057合計稅費0.912越南盾2 V增值稅17 158 655 158越南盾越南盾保釋應稅3越南盾對美元的匯率- 21 780 4 VND - 越南盾5 - 6越南盾代碼納稅人確定持續時間D納稅人1 原因碼納稅人要求BP分類的共申報19頁的貨物報關單17總流量









































































2/19
的進口貨物報關單(注意結果分枝)合計100的聲明聲明503 942 930號第一/ 臨時進口數量用於出口報關相應的分類代碼校驗碼2型A12 2 [4]商品代碼代表8529報關接收報關單CHPKVIII代碼報關處理單元00名登記日期2015年5月8日變更登記17時36分48秒日期/ /期限再進口/轉口/ / 數量附加電子申報1 ETC - 720 272 093 240 2 - 3 - 票據的內部管理企業數量管理用戶數00001 海關指令的分類日期姓名櫃尺寸1 / / 2 / / 3 / / 4 / / 5 / / 6 / / 7 / / 8 / / 9 / / 10 / / 科通知海關申報納稅日期/ / 稅金總額逾期付款持續時間允許保稅載體(出發)/ / 的到達出發地點日期信息中轉1 / /〜/ / 2 / /〜/ / 3 / /〜/ / 運輸安全目標位置稅








































































3/19
的進口貨物報關單(注意結果分枝)合計100的聲明聲明503 942 930號第一/ 臨時進口數量用於出口報關相應的分類代碼校驗碼2型A12 2 [4]商品代碼代表8529報關接收報關單CHPKVIII代碼報關處理單元00名登記日期2015年5月8日變更登記17時36分48秒日期/ /期限再進口/轉口/ / <01> 商品自身的管理守則85176269代碼分類代碼重申價格[] 產品說明光纖適配器類型(R)和(T)進行數據傳輸內聯網數據的新100%的數量(1)57 PCE 申報項目數調整音量(2)估值定價賬單票據230 13 110 - USD PCE 進口稅計稅價格(S)應課稅值285535800越南盾(M) - 數量價格應稅應稅5009400 -越南盾- PCE 0%的稅率-絕對稅法納稅額累計為原產TW的-台灣- B01 豁免量V




















正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: