Điều 31. Hồ sơ cấp, gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, 的繁體中文翻譯

Điều 31. Hồ sơ cấp, gia hạn, điều c

Điều 31. Hồ sơ cấp, gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất
1. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất bao gồm:
a) Đơn đề nghị cấp giấy phép;
b) Sơ đồ khu vực và vị trí công trình khai thác nước dưới đất;
c) Báo cáo kết quả thăm dò đánh giá trữ lượng nước dưới đất kèm theo phương án khai thác đối với công trình có quy mô từ 200 m3/ngày đêm trở lên hoặc báo cáo kết quả thi công giếng khai thác đối với công trình có quy mô nhỏ hơn 200 m3/ngày đêm trong trường hợp chưa có công trình khai thác; báo cáo hiện trạng khai thác đối với trường hợp công trình khai thác nước dưới đất đang hoạt động;
d) Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước không quá sáu (06) tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
Trường hợp chưa có công trình khai thác nước dưới đất, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép phải nộp trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư.
2. Hồ sơ đề nghị gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất bao gồm:
a) Đơn đề nghị gia hạn hoặc điều chỉnh giấy phép;
b) Báo cáo hiện trạng khai thác, sử dụng nước và tình hình thực hiện giấy phép. Trường hợp điều chỉnh giấy phép có liên quan đến quy mô công trình, số lượng giếng khai thác, mực nước khai thác thì phải nêu rõ phương án khai thác nước;
c) Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước không quá sáu (06) tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ;
d) Bản sao giấy phép đã được cấp.
3. Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định mẫu đơn, nội dung báo cáo, nội dung đề án quy định tại Điều này.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
第 31 條。記錄授予、 續訂、 修改、 利用,使用地下水的許可證內容1.建議設定檔採礦許可證,使用地下水包括︰單牌的建議);b) 圖的面積和位置的地下水提取工程;c) 報告結果開採地下水資源儲量評估伴隨著挖掘方法從 200 m3/天的大型工程或更多或報告結果挖掘水井施工規模較小工程 200 m3/天如果是工程被剝削;報告利用此漏洞的目前狀態,地下的水萃取廠為活躍;d) 在品質分析中的水資源的結果不會超過六 6 月備案時間為准。地下的水提取案例作品,記錄顯示許可證必須提交投資準備階段。2.記錄建議重新的採礦許可證、 調節、 使用地下水包括︰更新應用程式) 或調整許可證;關於用水、 採礦和執行許可證 b) 狀態報表。規模,攻絲,水井的數量的案件有關的允許調整攻絲水位然後必須指定的水; 提取方法c) 不超過六個 6 月備案時間為准; 水質資源分析的結果d) 許可證的副本已被授予。3.部環境資源和規定,形成報告的內容,在這篇文章中定義專案的內容。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
第31條卷宗補助,擴展,調整內容採礦許可證,使用地下水
1。資料發放採礦許可證,使用地下水,其中包括:
一)許可證的申請;
B)示意圖地區地下水開發利用項目的位置;
C)報告結果勘探和地下水儲量隨著開採計劃項目從200立方米/日或以上,或精心施工,開採的小規模項目的聲明與超過200不等的評估立方米/天沒有剝削項目的情況; 對地下水開採項目的開發案例狀態報告是積極的;
D)第水質分析結果應不超過六(06)個月的申請時
如果沒有工程利用地下水,在投資的準備階段牌照須繳付的卷宗。
2。資料申請延期或者調整採礦許可證,使用地下水,其中包括:
一)牌照延期或調整的申請;
b)關於開發和利用水和情況的報告實施許可。凡調整相關許可證大型工程,抽水井的數量,水位必須利用水提取的方法;
C)的水質分析結果應不超過六(06 )個月備案的時間之前;
d)該執照副本複印件得到了批准。
3。自然資源部和環境,以規定的形式,內容報告,項目本條規定的內容。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: