Bên cạnh đó, một số tĩnh mạch cụ thể trong lòng bàn tay còn nhắc nhở c的繁體中文翻譯

Bên cạnh đó, một số tĩnh mạch cụ th

Bên cạnh đó, một số tĩnh mạch cụ thể trong lòng bàn tay còn nhắc nhở chúng ta về các căn bệnh khác như đau tim, buồn nôn, mất ngủ, các vấn đề về gan và mật, khô miệng,… Tĩnh mạch ở gần ngón tay cái rõ nét hơn và xoắn còn cho thấy biểu hiện của bệnh xơ cứng động mạch vành, thậm chí dẫn đến các cơn đau tim. Tĩnh mạch ở ngón tay giữa báo bệnh xơ cứng động mạch não. Trong khi tĩnh mạch ở các đốt ngón tay thường liên quan các vấn đề về dạ dày, bệnh táo bón, trĩ hoặc ung thư. Tuy nhiên, nếu bệnh có dấu hiệu được cải thiện thì các gân xanh này sẽ mờ dần và biến mất.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
此外,一些特定的靜脈在手掌也提醒我們關於其他疾病,如心痛、 噁心、 失眠、 肝臟和膽的問題、 口幹,......靜脈附近拇指更明顯和扭曲也顯示冠狀動脈硬化性疾病,甚至導致心臟病發作的運算式。在你的手指之間腦動脈硬化疾病報告的靜脈曲張。靜脈曲張在指關節則往往涉及胃、 便秘、 痔瘡或癌症的問題。然而,如果這種疾病有改善跡象然後這青筋會並消失。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
此外,一些在掌托具體靜脈提醒我們其他疾病,如心臟發作,噁心,失眠,肝的問題和蜂蜜,口乾,...靜脈附近更清晰的拇指和扭曲也顯示冠狀動脈粥樣硬化性疾病的表現,甚至導致心臟發作。在報紙中指靜脈腦動脈硬化症。而在關節脈往往與胃病,便秘的疾病,痔瘡或癌症。但是,如果患者表現出改善的跡象,青筋會褪色,消失。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: