Cảm nhận của các ông chồng sau khi cầm trên tay tờ giấy chứng nhận kết的繁體中文翻譯

Cảm nhận của các ông chồng sau khi

Cảm nhận của các ông chồng sau khi cầm trên tay tờ giấy chứng nhận kết hôn.
_____

1. "Cách mạng thành công, tối hôm nay anh đi đánh bài, em ngủ một mình nhé."

2. "Lúc chúng tôi cầm trong tay giấy chứng nhận kết hôn, ngoài trời bỗng dưng đổ mưa lớn, chồng tôi nhìn lên trời và nói : đây là nước mắt đau thương của biết bao cô gái thầm yêu thương trộm nhớ anh."

3. "Chồng tôi nhìn tôi âu yếm và nói : Cuối cùng thì em cũng đã trở thành người phụ nữ của anh rồi."

4. "Chồng tôi mặt buồn rười rượi nói : Ít ra tờ giấy này cũng chứng tỏ được một điều trước khi có nó anh đã từng có một cuộc sống hạnh phúc."

5. "Chồng tôi đặt tay lên vai tôi và nói : Bây giờ em đã là người phụ nữ của anh rồi. Từ hôm nay trở đi tiền lương hàng tháng của em để anh giữ."

6. "Từ bây giờ về sau không cần lái xe chở em về trong đêm nữa rồi."

7. "Mang về ép plastic, treo lên tường cho con cháu nó xem."

8. "Khôn 25 năm dại 1 giờ."

9. "Em ơi tên vợ là tên em, tên chồng là tên thằng nào đây. Haha."

10. "Từ nay về sau ABCXYZ không được tính là cưỡng dâm nữa nhỉ."

11. "Vợ chồng hợp pháp, chỉ có thế này thôi à."

12. "Chồng tôi vẻ mặt đau khổ nói : Hôn nhân là người trong cuộc thì muốn thoát ra, người ngoài cuộc lại cứ đâm đầu chui vào bằng được."

13. "Cuối cùng cũng có vợ già rồi."

14. "Hối hận đã muộn mất rồi."

15. "Chồng tôi vui tính lắm anh trêu tôi : Em ơi sao giấy đăng ký kết hôn đổi sang kiểu này rồi à ?"

16. "Cuối cùng cũng kết hôn rồi, hôm nay đi nhậu một bữa, chia buồn với anh em đã kết thúc đời trai tân tại đây."

17. "Có cái này, sau này ly hôn chia chác tài sản cho công bằng."

18. "Anh nghe thằng bạn nói : Làm thủ tục ly hôn cũng làm ở đây đấy em ạ."

19. "Đi, về nhà nói với mẹ em, tối nay qua đêm ở ngoài với giai."

20. "Giấy chứng nhận kết hôn trong thần thoại đây ư."

21. "Bây giờ đi chơi về khuya không cần phải gọi mẹ ra mở cửa nữa rồi."

22. "Anh phải về xin bố truyền lại bí kíp ” Trị vợ” ngay lập tức."

23. "Đời là bể khổ."

24. "Buồn cười lắm, chồng tôi cầm tờ giấy trên tay, mặt rất nghiêm túc hỏi tôi : Có phải anh điên rồi không em."

25. "Chồng tôi nói : Kết hôn rồi, sau này cãi nhau ít thôi, một điều nhịn là chín điều nhục."

26. "Chồng tôi nói : Không ngờ hôm nay người đến đăng ký kết hôn cũng không nhiều."

27. "Anh đi làm tiếp đây, em về nghĩ xem tối nay nên ăn mừng thế nào."

28. "Cho em này, đây là phiếu ăn cơm dài hạn của anh."

29. "Tôi mấy hôm trước vừa đi đăng ký kết hôn, cảm xúc lẫn lộn lắm, chỉ nhớ chồng có đùa tôi một câu là : Bây giờ chúng ta là vợ chồng hợp pháp, nếu em đánh anh, anh có quyền gọi 113 nhỉ."

30. "Lừa được em cũng dễ nhỉ ?"

31. "Chồng tôi cười phớ lớ nói : Lợn , chúng ta đi về."

32. "Cuối cùng thì em cũng lừa được anh vào tròng rồi đấy, từ bây giờ trở đi em phải chịu trách nhiệm cho cuộc đời anh ."

33. "Chồng tôi cười nham hiểm : Nếu như xé tờ giấy này đi, chúng ta không ly hôn được nữa phải không ? Nếu thế thì anh phải cất giữ nó cẩn thận mới được."

34. "Anh ấy cười như một đứa trẻ vậy, cứ gọi vợ mãi không thôi."

35. "Chồng tôi không nói gì cả, nhưng tôi chỉ nói một câu là : Bây giờ nếu đi tìm việc phải điền vào chỗ tình trạng hôn nhân là đã kết hôn."

36. "Hôm nay đi ăn nhà hàng chúc mừng bước ngoặt lịch sử trong cuộc đời hai chúng ta."

37. "Bây giờ thì cãi nhau cũng không được mở mồm là đòi chia tay, chia tay là ly hôn đấy, em nhớ chưa."

38. "Vừa cầm được cái giấy chưa nóng tay, chồng chị đã vội vã chạy mất tăm. Chị lúc ấy tức điên, chạy đi được một lúc thấy anh quay lại nói là : Nhịn tiểu từ nãy giờ, hỏng hết cả thận."

39. "Hai người nhìn nhau cười, sau đó chụp một bức ảnh tự sướng với cái giấy chứng nhận kết hôn rồi post ảnh lên facebook.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
丈夫所感知後持有的結婚證書。_____1."革命是成功的今晚你撲克,獨自睡著,是的。"2."我們手頭有的結婚證書,並進行了主要雨澆以外,我的丈夫看著天空,說: 這些都是痛苦的淚水知道如何女孩偷偷愛盜竊,記住他。"3."我的丈夫深情地望著我,說,最終成為你的女人。"4."我的丈夫是悲傷的臉和新鮮的 rười 說: 至少這也證明了是一篇文章之前就有過幸福的生活。"5."我丈夫的雙手放在我的肩膀上說,現在有你的女人。從今天起,我每月的工資來留住他"。6."從現在起做不需要司機載著我回家晚了。7."進行塑膠,孫子們來看它的牆上掛著"。8."25 小時野外智慧。"9."嬰兒的名字是他妻子的名字,她丈夫的名字叫你要在這裡。哈哈"。10."從今以後 ABCXYZ 不能算作性了,不是嗎?"11."這對夫妻在法律上,僅此而已,呃。"12."我看著可憐的丈夫說: 婚姻是內幕想要逃避,在外人看來你跑進了."13."我的妻子終於長大。"14."後悔已晚"。15."我丈夫真好笑,你逗我: 寶寶明星結婚證到這之前的樣式嗎?"16."今天終於結婚了,去拿一個打包,哀悼與兄弟倆結束了生命,在這裡一個處女。"17."這以後離婚,共用資產要公平了"。18."我聽到你說的話: 不要離婚程式也不要在這裡太安靜了。"19."回家吧,告訴我媽媽,今晚的夜出"。20."在神話中確定婚姻證書"。21."現在去玩關於深夜不需要打電話給我出是開放再一次"。22."你不得不去請通過滾動"對待你的妻子"立即"。23."生命血本無歸。24."滑稽,我手上拿著紙的丈夫,非常認真地問我: 是他不是瘋了。"25.我的丈夫說,結了婚,後來爭論,有點耐心吧九點到屈辱。26.我的丈夫說: 我不敢相信今天來到婚姻登記,也沒有更多的人。27. "Anh đi làm tiếp đây, em về nghĩ xem tối nay nên ăn mừng thế nào."28. "Cho em này, đây là phiếu ăn cơm dài hạn của anh."29. "Tôi mấy hôm trước vừa đi đăng ký kết hôn, cảm xúc lẫn lộn lắm, chỉ nhớ chồng có đùa tôi một câu là : Bây giờ chúng ta là vợ chồng hợp pháp, nếu em đánh anh, anh có quyền gọi 113 nhỉ."30. "Lừa được em cũng dễ nhỉ ?"31. "Chồng tôi cười phớ lớ nói : Lợn , chúng ta đi về."32. "Cuối cùng thì em cũng lừa được anh vào tròng rồi đấy, từ bây giờ trở đi em phải chịu trách nhiệm cho cuộc đời anh ."33. "Chồng tôi cười nham hiểm : Nếu như xé tờ giấy này đi, chúng ta không ly hôn được nữa phải không ? Nếu thế thì anh phải cất giữ nó cẩn thận mới được."34. "Anh ấy cười như một đứa trẻ vậy, cứ gọi vợ mãi không thôi."35. "Chồng tôi không nói gì cả, nhưng tôi chỉ nói một câu là : Bây giờ nếu đi tìm việc phải điền vào chỗ tình trạng hôn nhân là đã kết hôn."36. "Hôm nay đi ăn nhà hàng chúc mừng bước ngoặt lịch sử trong cuộc đời hai chúng ta."37. "Bây giờ thì cãi nhau cũng không được mở mồm là đòi chia tay, chia tay là ly hôn đấy, em nhớ chưa."38. "Vừa cầm được cái giấy chưa nóng tay, chồng chị đã vội vã chạy mất tăm. Chị lúc ấy tức điên, chạy đi được một lúc thấy anh quay lại nói là : Nhịn tiểu từ nãy giờ, hỏng hết cả thận."39. "Hai người nhìn nhau cười, sau đó chụp một bức ảnh tự sướng với cái giấy chứng nhận kết hôn rồi post ảnh lên facebook.
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: