Thứ hai, nghĩa vụ của các bên trong việc xác định thời gian, địa điểm 的繁體中文翻譯

Thứ hai, nghĩa vụ của các bên trong


Thứ hai, nghĩa vụ của các bên trong việc xác định thời gian, địa điểm và cách thức kiểm tra chất lượng. Thông thường địa điểm kiểm tra chất lượng của hàng hóa do các bên tự thỏa thuận có tính đến tính chất của từng loại hàng và điều kiện giao hàng. Hàng hóa có thể kiểm tra toàn bộ hay một phần theo xác xuất tùy theo tính chất của hàng hóa. Đối với hàng không đặc định thường kiểm tra theo xác xuất, đối với hàng đặc định thì kiểm tra toàn bộ. Các bên có thể thuê các cơ quan chức năng hay các giám định viên thực hiện việc kiểm tra chất lượng hàng hóa.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
第二,在確定的時間、 地點和方式品質控制的各項義務。通常位置檢查貨物的品質,因為各方已同意自己到貨物和交貨條件的每個類型的屬性。您可以檢查貨物全部或部分根據概率根據貨物的性質。為特殊航空一般由概率,食肆要簽出整個簽。締約方可以聘請機構或評稅主任可以進行貨物的品質控制。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!

其次,各方在確定質量控制的時間,地點和方式的義務。通常貨物的地方質量控制經考慮到每種類型的商品和交貨條件的特點各方同意。產品可以全部或部分地由概率取決於產品的性質進行檢查。有關一般每非特異性試驗遵循概率,對於商品檢驗獨特的整體。當事人可以租機關或檢查人員貨物進行質量檢驗。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: