Vội đến, vội đi, vội nhạt nhòaVội vàng sum họp, vội chia xaVội ăn, vội的中文翻譯

Vội đến, vội đi, vội nhạt nhòaVội v

Vội đến, vội đi, vội nhạt nhòa
Vội vàng sum họp, vội chia xa
Vội ăn, vội nói rồi vội thở
Vội hưởng thụ mau để vội già.

Vội sinh, vội tử, vội một đời
Vội cười, vội khóc vội buông lơi
Vội thương, vội ghét, nhìn nhau lạ
Vội vã tìm nhau, vội rã rời.

Vội bao nhiêu kiếp rồi vẫn vội
Đuổi theo hạnh phúc cuối trời xa
Ngoài hiên, đâu thấy hoa hồng nở
Vội ngày, vội tháng, vội năm qua.

Cứ thế nghìn thu đời vẫn vội
Mặt mũi ngày xưa không nhớ ra
"Đáy nước tìm trăng" mà vẫn lội
Vội tỉnh, vội mê, vội gật gà...

Vội quên, vội nhớ, vội đi, về
Bên ni, bên nớ mãi xa ghê,
Có ai Giác lộ bàn chân vội?
"Hỏa trạch" bước ra, dứt não nề...
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
快点,快,快,去苍白快点快点分开团聚右急急慌张,吃呼吸匆忙赶到的享受。匆忙,匆忙,匆忙,一生的时间快点快点快点哭笑,放手的答复快,快,看着对方怪异急于找到对方,离开得太匆忙。多少该死的匆忙和仍然繁忙最后一个太阳远地追求幸福外面的露台,哪里能看到玫瑰绽放快点,快,快,迄今为止最后一年。所以成千上万的货币静物冲不记得昔日的脸"底部搜索月球"仍然游泳快,快,快点,到鸡点头......快点快点就匆匆走了,记住,忘记,约侧侧永远离去 nớ 喔,有谁芽脚透露在赶时间?"火童子军"展现出来,结束大脑......
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: