Dàn giáo Nêm , còn được gọi là giàn giáo hoa thị (có lẽ vì hình dáng b的中文翻譯

Dàn giáo Nêm , còn được gọi là giàn

Dàn giáo Nêm , còn được gọi là giàn giáo hoa thị (có lẽ vì hình dáng bên ngoài của cây chống đứng có 4 tai giằng nằm 4 hướng) hoặc được gọi là giàn giáo Vietform

- Chiều cao chống đứng : 1,0m 1,5m 2,0m 2,5m... ống thép D49

- Giằng ngang : 0,5m 1,0m 1,2m 1,5m... ống thép D42

- Chống đà Vietform: 1,2m

- Chống đà biên, chống consol: 1,2m


Trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm giàn giáo nêm chống, chúng tôi đã thấy được rất nhiều đặc điểm ưu việt của dàn giáo nêm chống mà giàn giáo khung truyền thống khó có thể nào đáp ứng được.

Sau đây là 5 lý do mà các nhà thầu xây dựng nên sử dụng dàn giáo nêm chống thay cho giàn giáo khung truyền thống để tăng thêm tính hiệu quả trong thi công và giải quyết bài toán chi phí tốt nhất :

- Giảm 50% thời gian lắp ráp và tháo gỡ so với dàn giáo truyền thống.

- Giảm 50% chi phí vận chuyển và lưu kho.

- Chịu tải trọng lớn, an toàn hơn cho công trình của bạn.

- Chi phí mua dàn giáo nêm sử dụng cho tổng số mét vuông sàn tương đương với chi phí mua giàn giáo truyền thống.

- Sử dụng dàn giáo nêm chống để chống sàn tạo không gian rất thoáng, thẩm mỹ trong mắt chủ đầu tư cho công trình của bạn.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
脚手架楔,也被称为脚手架 (也许因为外观的树站在那里对 4 耳朵因此激怒了位于 4 方向) 或称为脚手架 Vietform-高度︰ 19 米,站在反对 1,5 米 2,5 米 19 米 2。钢管 D49-水平︰ 0 所以恼羞成怒,5 m 1、 m 1,2 米 1,5 米......钢管 D42反-Vietform: 1,2 m 势头-抗,抗 da 康寿︰ 1,2 米在研究和产品开发脚手架楔反对,我们看到很多杰出的脚手架楔几乎不能满足在传统框架脚手架上。这里是,建筑承建商应使用脚手架楔反对而不是传统框架脚手架来提高施工效率和解决问题成本最好的 5 个理由︰-50%减少到装配和拆卸相比传统脚手架的时间。-50%的运输和储存成本。-对承受的载荷大,对你的作品更安全。-购买脚手架楔用于总平方米的地板的成本等于购买传统脚手架的成本。-使用脚手架楔在地板来创建一个非常开放的空间,在投资者眼中的你的作品的美学。
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
楔形脚手架,脚手架被称为星号(也许是因为站在树的外观与4耳对支撑位于4个方向),或称为脚手架Vietform

-对站在高处1.0 M 1, 5米2.0米2.5米... D49钢管

-水平支撑:0.5米1.0米1.2米1.5米...钢管D42

-抗势头Vietform 1.2米

-多边防,防CONSOL :1.2米


在研究和抗楔形脚手架产品的开发过程中,我们已经看到了很多的越南反楔形脚手架传统框架脚手架难以满足的突出特点。

后这里有5个原因是,制造商应该使用反楔形脚手架,而不是传统的脚手架框架,以提高施工效率和最佳的解决问题的成本:

-时间50%装拆比传统的脚手架。

-运输和储存的50%的成本。

-承受大负荷,更安全的为您的工作。

-购买楔形脚手架用于一般费用平方米的楼面相当于买传统脚手架的成本。

-使用防楔形脚手架在地板是开放的,以审美的眼睛投资者为您的项目以腾出空间。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: