❝ Tuổi trẻ thật đặc biệt biết mấy, nó không những có cả sự nhiệt huyết的中文翻譯

❝ Tuổi trẻ thật đặc biệt biết mấy,

❝ Tuổi trẻ thật đặc biệt biết mấy, nó không những có cả sự nhiệt huyết mà còn là sự xông xáo không ngại vất vả mà buông xuôi đầu hàng của những trái tim căng tràn nhịp đập.[愉快]
Người trẻ tuổi không phải lúc nào cũng tràn đầy nhựa sống. Người tích cực thì luôn rạng rỡ, vui vẻ sống hết mình; còn người tiêu cực, rõ ràng sẽ luôn hoài nghi về bản thân, rồi tự hỏi họ sẽ trôi theo dòng đời đầy cạm bẫy này đến bao giờ...❞[爱心][爱心]
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
❝ 特别青年知道,它没有全部的热情,但也令人陶醉的争夺那么辛苦地并不是害怕投降的溢出紧张心跳。[] 愉快年轻的人并不总是完全。积极的一面是总是容光焕发,快乐生活;什么关于否定,显然将总是怀疑自己,然后想知道他们将人生漂泊充满了陷阱到这过......❞ [爱心] [爱心]
正在翻譯中..
結果 (中文) 2:[復制]
復制成功!
❝特别青年知道是什么,它不仅热情,而且咄咄逼人,不怕艰苦的工作,却交出了郁郁葱葱的心脏跳动的投降。[愉快]
年轻人并不总是总是血气方刚。积极的人总是容光焕发,乐趣艰苦的生活; 而负,很明显人们总会怀疑自己,那么他们就会怀疑整个生命永远下游漂...陷阱❞[爱心] [爱心]
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: