Hâm
Mày tin được bố mày không
Nói dối mày đấy
Bởi vì, tôi tin rằng, tôi có thể cung cấp cho bạn niềm vui và hạnh phúc
Tôi tin rằng cha tôi nói, người mà bạn muốn cưới tôi
繁體中文
源交換原始與目標語言
越南文
結果 (越南文) 1:
Anh không tin tôi?
結果 (越南文) 2:
U không tin tôi?