Một số xét nghiệm khácPro-calcitonin Pro-BNP (N-terminal pro B-type na的中文翻譯

Một số xét nghiệm khácPro-calcitoni

Một số xét nghiệm khác
Pro-calcitonin
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
SCC
PRO-GRT
Tacrolimus
PLGF
SFLT1
Đường máu mao mạch
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (Không bao gồm thủ thuật sinh thiết)
Xét nghiệm hóa sinh
Testosteron
HbA1C
Điện di miễn dịch huyết thanh
Điện di protein huyết thanh
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
Xét nghiệm nước tiểu
Định lượng Bacbiturate
Catecholamin niệu (HPLC)
Calci niệu
Phospho niệu
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
Amylase niệu
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch
Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén
Định lượng Oestrogen toàn phần
Định lượng Hydrocorticosteroid
Porphyrin: Định tính
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH
Xét nghiệm phân
Tìm Bilirubin
Xác định Canxi, Phospho
Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể (Dịch rỉ viêm,
đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng
tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo …)
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh)
Kháng sinh đồ
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường
Định lượng HBsAg
Anti-HBs định lưượng
PCR chẩn đoán CMV
Đo tải lượng CMV (ROCHE)
PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48
RPR định tính
RPR định lưượng
TPHA định tính
TPHA định lượng
Xét nghiệm tế bào
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào
Công thức nhiễm sắc thể
Xét nghiệm dịch chọc dò
Protein dịch
Glucose dịch
Clo dịch
Phản ứng Pandy
Rivalta
Xét nghiệm và giải phẫu bệnh lý
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phápnhuộm Sudan III
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker)
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh .
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm
Gomori
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Xét nghiệm độc chất
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máysắc ký lỏng khối phổ
Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằngsắc ký khí khối phổ
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01chỉ tiêu
Định lượng cấp NH3 trong máu
Thăm dò chức năng
Điện tâm đồ
Điện não đồ
Lưu huyết não
Đo chức năng hô hấp
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
Test thanh thải Creatinine
Test thanh thải Ure
Test dung nạp Glucagon
Thăm dò các dung tích phổi
Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography
Các thăm dò và điều trị bằng chất phóng xạ
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V-DMSA hoặc với đồng vị kép
Xạ hình tụy
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc
HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc
TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
Chụp SPECT CT
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ



0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (中文) 1: [復制]
復制成功!
一些其他的测试亲降钙素Pro-BNP (N-末端临 B 钠尿肽型)BNP (B 型钠尿肽)独自伫立PRO GRT他克莫司PLGFSFLT1毛细管血糖由某些血型卡定义的血型 abo 血型系统时间血流量 (常春藤)骨髓组织病理检查 (不包括活检程序)生化试验睾酮糖化血红蛋白免疫血清电泳血清蛋白电泳电泳是高色素的血液成分 (默认值)便携式血液色素 (量化)尿液测试Bacbiturate 重量尿 Catecholamin (高效液相色谱法)尿钙尿磷电解质 (钠、 钾、 氯) 在泌尿外科尿蛋白定性或尿路燃料电池尿或残留 Adis茜或尿酸或尿肌酐淀粉酶在泌尿外科物质色素 Xentonic 套房/套房/盐灵敏为妊娠诊断免疫化学法定义促性腺激素促性腺激素重量来诊断妊娠量化总雌激素Hydrocorticosteroid 重量卟啉: 默认标识单元格/头或其他晶体在尿液 pH 定义重力大便检查胆红素的搜索钙、 磷的测定辨别男人: Amilase/胰蛋白酶/MucinaseSOI 直接搜索粪便中的血红蛋白,白血Urobilin、 灵敏: 默认(房间泄露炎症,其他体液的检查痰、 脓、 水、 羊水、 脑脊液、 胸膜膜、 翻译心,腹部,精液,阴道......)SOI 新鲜搜索的寄生虫 (肠道,肠道外)直接染料 SOI soi (蓝光染料,克)抗生素对细菌 (为 1 抗生素) 映射麦克风抗生素地图采用常规方法培养的细菌的鉴定通过常规方法培养和蘑菇识别量化乙型肝炎表面抗原抗-HBs lưượng 定理巨细胞病毒的聚合酶链反应诊断测量的巨细胞病毒负荷 (罗氏)聚合酶链反应诊断结核病的 Cobas TaqMan48 系统定性的 RPRRPR 意 lưượng定性 TPHA定量 TPHA单元测试翻译细胞膜 (肺、 胃、 心脏、 关节,...)翻译细胞膜 (肺、 胃、 心脏、 关节,...) 要计数的单元格数量染色体的公式测试房间戏弄探头蛋白质翻译翻译葡萄糖氯的房间迪生反应里瓦尔塔测试和病理解剖测试与诊断病理学使用 Hemtoxylin 伊红染色方法测试和诊断病理组织学法染色 PAS (定期酸-上海国际电影节)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm MucicarminXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gôXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phápnhuộm Sudan IIIXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'sonXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh AlcialXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem saXét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm PapanicolaouXét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker)Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh họcXét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh .Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm GomoriXét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcXét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)Xét nghiệm độc chất Xử lý mẫu xét nghiệm độc chấtXét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AASXét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express plussXét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuýXét nghiệm định tính PBG trong nước tiểuXét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máysắc ký lỏng khối phổXét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằngsắc ký khí khối phổXét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏngĐo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01chỉ tiêuĐịnh lượng cấp NH3 trong máuThăm dò chức năngĐiện tâm đồĐiện não đồ Lưu huyết nãoĐo chức năng hô hấpThử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)Test thanh thải CreatinineTest thanh thải Ure Test dung nạp Glucagon Thăm dò các dung tích phổiĐo dung tích phổi toàn phần với máy PlethysmographyCác thăm dò và điều trị bằng chất phóng xạĐịnh lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc CalcitoninXạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V-DMSA hoặc với đồng vị képXạ hình tụyĐịnh lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc CortisolĐịnh lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạĐịnh lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạSPECT tuyến cận giáp với đồng vị képXạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)Chụp SPECT CTĐiều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: