1 Nhà sản xuất2 Nơi sản xuất3 Chủng loại4 Điện áp danh định5 Điện áp v的繁體中文翻譯

1 Nhà sản xuất2 Nơi sản xuất3 Chủng

1 Nhà sản xuất
2 Nơi sản xuất
3 Chủng loại
4 Điện áp danh định
5 Điện áp vận hành bình thường (pha - đất)
6 Điện áp vận hành lớn nhất
7 Dòng phóng điện danh định
8 Phân loại chống sét
9 Mức ô nhiễm
10 Chiều dài dòng rò (theo điện áp danh định)
11 Tiêu chuẩn
12 Vật liệu cách điện bên ngoài
13 Vật liệu cách điện bên trong: hỗn hợp rắn/dầu
14 Điện áp xung sét chịu được ở mùa khô
15 Điện áp xung chuyển mạch chịu được ở mùa khô
16 Điện áp xung chuyển mạch chịu được ở mùa mưa
17 Điện áp chịu được ở tần số công nghiệp ở mùa khô
18 Điện áp chịu được ở tần số công nghiệp ở mùa mưa
19 Khối lượng đơn vị 1 pha
20 Chiều cao (không kể giá đỡ)
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
1 製造商2 生產的地方3 類別4 額定電壓5 正常工作電壓 (相-地)6 最大工作電壓標稱放電線 78 分類的雷電污染程度 910 相關線長度 (按額定電壓)標準 1112 外牆保溫材料13 內固體油混合物的絕緣材料:雷電衝擊耐受電壓 14 在乾燥的季節開關衝擊耐受電壓 15 是在乾燥的季節16 開關衝擊耐受電壓在多雨的季節17 電壓承受頻率在乾燥的季節18 電壓承受工頻在多雨的季節19 卷第一期單位20 高度 (不含支架)
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
1製造商製造的2將3類型4標稱電壓5正常工作電壓(相位- 地)6最大工作電壓放電額定7系列8分類閃電污染水平9 10.長的漏電流(在額定電壓)11標準12絕緣材料以外的絕緣材料13內側:混合固體/油14雷電衝擊耐受電壓枯水期15電壓脈衝開關電路承受旱季16電壓開關脈衝承受雨季17耐壓的工頻在旱季18耐受電壓的工頻在雨季19卷1期單元20高度(不包括支架)



















正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: