A:ChàoB:ChàoA:Tôi đi ăn sáng, bạn muốn đi cùng không?B:Được, đợi tôi m的繁體中文翻譯

A:ChàoB:ChàoA:Tôi đi ăn sáng, bạn m

A:ChàoB:ChàoA:Tôi đi ăn sáng, bạn muốn đi cùng không?B:Được, đợi tôi một látA:Bạn muốn ăn gì?B:Để tôi suy nghĩ, mình ăn phở nhé?A:Nhưng tôi muốn ăn bánh mìB:Vậy mình đi ăn bánh mì, sau khi ăn xong thì đi uống cà phêA:Mình ăn sáng với uống cà phê xong thì đi đâu?B:Không biết, bạn muốn làm gì?A:Mình đi dạo mua sắmB:Cũng được, vừa đúng lúc sắp đến tếtA:Sẵn tiện mua đồ tết cần dùngB:Vậy lúc về sẵn tiện dọn dẹp luônA:Được, vừa hay hôm nay không cần đi học có thể dọn dẹp sạch sẽB:Tôi phụ trách quét nhà và giặt quần áoA:Vậy tôi lau nhà và rửa chénB:Xong rồi mình cùng đi bỏ rácA:Vậy mình đi thôi, đi ăn sáng trướcB:Được, đi thôiA:Vậy mình đi quán nào ăn?B:Quán gần nhà A:Chạy xe đi? Hay đi bộ?B:Tôi chở bạn đi, bạn chở tôi vềA:Vậy tôi đi lấy nón bảo hiểmB:Tôi đi lấy chìa khoá
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
A:Chào<br>B:Chào<br>A:Tôi đi ăn sáng, bạn muốn đi cùng không?<br>B:Được, đợi tôi một lát<br>A:Bạn muốn ăn gì?<br>B:Để tôi suy nghĩ, mình ăn phở nhé?<br>A:Nhưng tôi muốn ăn bánh mì<br>B:Vậy mình đi ăn bánh mì, sau khi ăn xong thì đi uống cà phê<br>A:Mình ăn sáng với uống cà phê xong thì đi đâu?<br>B:Không biết, bạn muốn làm gì?<br>A:Mình đi dạo mua sắm<br>B:Cũng được, vừa đúng lúc sắp đến tết<br>A:Sẵn tiện mua đồ tết cần dùng<br>B:Vậy lúc về sẵn tiện dọn dẹp luôn<br>A:Được, vừa hay hôm nay không cần đi học có thể dọn dẹp sạch sẽ<br>B:Tôi phụ trách quét nhà và giặt quần áo<br>A:Vậy tôi lau nhà và rửa chén<br>B:Xong rồi mình cùng đi bỏ rác<br>A:Vậy mình đi thôi, đi ăn sáng trước<br>B:嗯,讓我們去<br>A:那我們還去店裡吃?<br>B:店離家近<br>答:運行坐車?或步行?<br>B:我讓你走,你把我<br>答:所以我想拿頭盔<br>B:我去拿到鑰匙
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
A: 嗨<br>B:<br>我去吃早餐,你想陪嗎?<br>B:是,等我一會兒<br>你想吃什麼?<br>讓我想想,我吃磷?<br>但是我想吃麵包<br>B:然後去吃麵包,吃完後,喝咖啡<br>我在哪裡吃咖啡的早餐?<br>不知道,你想要什麼?<br>A: 我的購物大道<br>B: 此外,正好是即將到來的 TET<br>A: 可在泰特購買<br>B:所以什麼時候是清潔<br>答:是的,只是或今天你不需要學校來清理<br>B:我負責掃描房子和洗衣服<br>所以我擦了擦房子,洗了碗<br>我已經去垃圾了。<br>我們走吧,先去吃早餐吧<br>好的,我們走<br>所以我去了餐館?<br>B: 在房子附近購物<br>開車?還是走路?<br>B:我把你趕走,你帶我走<br>A:所以我去拿頭盔<br>我去拿鑰匙
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 3:[復制]
復制成功!
你好。<br>乙。<br>我要去吃早餐,你願意來嗎?<br>B:好吧,等我一下。<br>你想吃什麼?<br>B、讓我想想,我能吃晚飯嗎?<br>但我想要些麵包。<br>我們喝完咖啡後去買些麵包。<br>好吧,我們去哪兒吃早餐喝咖啡?<br>B:我不知道,你想做什麼?<br>我去了一個購物中心。<br>B、好的,正好趕上牛排。<br>順便說一下,我想買一份牛排。<br>B:所以當你回去清理的時候<br>好吧,現在或者今天,沒必要去學校打掃衛生。<br>B:我負責打掃房間和洗衣服。<br>所以我打掃房子洗碗。<br>B、然後我們一起把垃圾倒出去。<br>好吧,我們走吧,我們先吃早餐吧。<br>B、好吧,我們走。<br>那麼,我們去哪一家?<br>B家附近的酒吧。<br>一輛車,嗯?還是走路?<br>B:我載你一程,你開車送我回家。<br>好吧,我去拿頭盔。<br>B:我去拿鑰匙。<br>
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: