Trịnh Tiến Tâm 鄭進心* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2* 的繁體中文翻譯

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心* Kiểm tra thiết

Trịnh Tiến Tâm 鄭進心
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng A1, A2
* Cắt, hàn khung băng tải máy đánh tơi xưởng bông
* Họp với ông Từ
* Cắt, hàn khung băng tải máy đánh tơi xưởng bông
* Cắt, hàn khung băng tải máy đánh tơi xưởng bông
Nguyễn Quang Đông 阮光東
* Theo dõi nhân viên vệ sinh, vận hành máy GX dạng Z
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng B1, B2
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày phòng khăn giấy
* Sửa chữa máy vô bao tự động phòng khăn giấy
* Họp với ông Từ
* Theo dõi máy gấp xếp dạng Z
* Theo dõi máy móc phòng B1, B2 và phòng khăn giấy
* Thay đổi quy cách máy gấp xếp 30*15
Phan Văn Minh潘文明
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày và hiện trường phòng BTĐ
* Họp với ông Từ
* sửa chữa máy đóng ngày ở tổ cuốn
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Phụ A.Thọ chỉnh máy bông viên y tế
* Kiểm tra hiện trường phòng BTĐ
* Chỉnh dao ngang máy ép biên
Hoàng Ngọc Lâm黃玉林
* Kiểm tra máy thiết bị máy móc hàng ngày
* Phụ sản xuất chạy máy bông viên y tế
* Họp với ông Từ
* Phụ sản xuất chạy máy bông viên y tế
* Phụ sản xuất chạy máy bông viên y tế
Nguyễn Minh Nhiệm 阮明任
* Mài dao máy vắt sổ
* Chỉnh máy 1 kim đứt chỉ
* Chỉnh chỉ máy vắt sổ khăn
* Họp với ông Từ
* Chỉnh máy 2 kim
* Chỉnh chỉ máy vắt sổ
* Sửa chữa motor máy vắt sổ khăn
* Chỉnh máy 1 kim đứt chỉ
* Sửa motor máy vắt sổ
* Sửa motor máy vắt sổ
Nguyễn Minh Truyền 阮明傳
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày
* Họp với ông Từ
* Chỉnh máy 1 kim đức chỉ
* Sửa máy vắt sổ may ống, hư chân vịt
* Sửa máy vắt sổ đứt chỉ
* Chỉnh máy đóng gói quần
* Cắt chỉ vòng cam máy kansai lưng
* Châm dầu máy may
Đinh xuân trường丁春長
* Kiểm tra thiết bị máy móc và theo dõi công nhân vệ sinh phòng khăn giấy
* Phụ A.Đông sửa chữa máy vô bao tự động phòng khăn giấy
* Họp với ông Từ
* Phụ A Đông hàn máy đánh tơi xưởng bông
* Đi ra ngoài hàn dao máy gấp xếp khổ 20*10
* Đi ra ngoài mua hàng cho xưởng bông
* Phụ A.Đông thay đổi quy cách máy gấp xếp 30*15
Nguyễn Tài Lộc 阮財祿
* Kiểm tra thiết bị máy móc bên tinh luyện, nhà sấy, lò hơi, hồ xử lý
* Theo dõi máy sấy và nồi hấp
* Họp với ông Từ
* Theo dõi máy sấy và nồi hấp
* Điều chỉnh lại kim phun
* Theo dõi máy sấy và nồi hấp
La Văn Trung 羅文忠
* Bật máy nén khí, xả nước bằng tay
* Kiểm tra thiết bị máy móc hàng ngày
* Họp với ông Từ
* Điều chỉnh lại đầu cuốn bông của máy làm sạch số 02
* Chạy thử máy làm sạch 02
* Điều chỉnh lại độ chia bông độ dày mỏng bông.Lắp và điểu chỉnh lại bông phun
* Ghi biểu báo cáo công việc hàng ngày, kiểm tra lại toàn bộ thiết bị máy móc trước khi xuống ca
Vy Nhật Quang 韋日光
* Vào nhận ca. Kiểm tra hệ thống điện, kiểm tra máy lọc nước RO
* Phụ sản xuất chạy máy bông viên y tế , sửa máy ép miệng bao bông viên
* Kiểm tra thiết bị máy móc toàn xưởng
* Kiểm tra máy lọc nước RO
* Kiểm tra thiết bị máy móc toàn xưởng ( mỗi tiếng đi tuần 1 lần )
* Hỗ trợ nhân viên xưởng bông vận hành lò hơi
* Mở máy nén khí và kiểm tra máy
* Bàn giao công việc và xuống ca
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
鄭先進到中心鄭進心* 檢查日常的設備房間 A1,A2* 切割、 焊接框架輸送機機英寸棉花院子他從會議* 切割、 焊接框架輸送機機英寸棉花院子* 切割、 焊接框架輸送機機英寸棉花院子Nguyen Quang 東阮光東* 跟蹤員工,經營空氣 GX 格式* 檢查日常的設備房間 B1,B2* 檢查日常設備房間紙巾* 自動修復你的荷載包括房間紙巾他從會議* 磁軌格式折疊機* 監測機械室 B1、 B2 和紙毛巾* 更改你折疊床墊 30 * 15潘范 Minh潘文明* 檢查機器和 BTĐ 房間中的場景他從會議* 修復中巢書的最後幾天* 查閱室 BTĐ 中的場景額外的生活空氣調節 A.* 棉花 ** 查閱室 BTĐ 中的場景* 調整水準刀邊際壓力機黃玉 Lâm黃玉林* 檢查你日常的設備* 生產側跑棉 * 機他從會議* 生產側跑棉 * 機* 生產側跑棉 * 機阮胡志明阮明任特派團* 刀削筆刀縫* 調整您的針掉只* 調整只包縫圍巾他從會議* 調整針* 調整只包縫* 修復電機包縫圍巾* 調整您的針掉只* 修復電動機模型* 修復電動機模型阮胡志明阮明傳電視* 檢查的日常設備他從會議* 調整您只有在德國的針* 修復包縫縫管道,損壞的螺旋槳* 修復只有明確的模型* 調節的空氣包褲* 把柑橘切圓空氣唯一關西背* 縫紉機油磁鐵丁春 trường丁春長* 檢查軌道和設備的環衛工人,在房間紙巾* A.側東無盡修復自動房間毛巾蓋他從會議* 客人機棉廠焊接東部側英寸走出去 20 軌焊接式折頁機 * 10外出購物棉花去A.東側 * 改變機器折頁床墊 30 * 15你 Loc 阮阮財祿* 檢查鍋爐房,室外精製的側設備,烘乾,加工* 跟蹤乾衣機和高壓釜他從會議* 跟蹤乾衣機和高壓釜* 調整噴嘴回* 跟蹤乾衣機和高壓釜拉范 Trung 羅文忠* 打開空氣壓縮機,手工水排放* 檢查的日常設備他從會議* 對調整棉花清洗機圖書編號 02 開始* 清洗試驗 2* 對調整薄棉棉錯層的厚度。擬合及應用噴霧棉花回來* 燒排程每日的工作報告,檢查整個機械和設備前的下來 caVy 韋日光光學日語* 向接收,檢查您的水篩檢程式 RO ca。 檢查電氣系統* 棉花機運行生產方,這頁包括口壓棉輪* 檢查所有車間設備* 檢查您的水篩檢程式 RO* 檢查全套設備 (每小時走一周)* 支援的職員操作棉花廠鍋爐* 打開空氣壓縮機,並檢查您* 交貨工作上下 ca
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!

鄭氏田中心鄭進心*檢查設備日常室A1,A2 *切割,焊接輸送機機架微調車間棉*會見塗先生*切割,焊接輸送機機架微調車間棉*切割焊接輸送車架廠棉花紡紗阮光東阮光東*訂閱環衛工人,機器操作員GXž格式*檢查設備日常房間B1,B2 *檢查設備日常毛巾房紙包裝袋*修復自動紙巾房間*會見塗先生*訂閱格式摺頁機ž*訂閱機房B1,B2和客房紙巾*更改規格折疊機30 * 15藩文明潘文明*檢查設備日常和室內場景BTD *會見塗先生*截止日期為固定有組織書*檢查室現場BTD *收益調整A.Tho醫用棉廠*退房房間BTD *調整水平刀口壓晃玉林黃玉林*檢查機器設備日常*盈利棉花生產運行的醫療*會見塗先生*備用生產運行棉花衛生專業人員*備用生產經營棉醫療阮使命阮明任*磨刀縫紉機*設置1針斷僅*面板僅縫紉機毛巾*會見塗先生*設置了2針*修正只有縫紉機*修理電機,縫紉機毛巾*設置1針斷僅*修正電機,縫紉機*修正電機,縫紉機阮通信阮明傳*每天檢查設備*與塗先生會議* 裝修一針僅憑藉*修正縫機縫管,損壞螺旋槳固定縫機關閉只有*面板包裝機褲子*只切圓橙色關西機背*針縫紉機油釘春季學校丁春長*入住設備和軌道工人房廁所紙巾*收益A.Dong麻袋機修全自動紙巾房間*會見塗先生*阿東焊接配件廠棉花紡紗*出門焊接刀摺頁機尺寸20 * 10 *出門逛街的棉一廠*配件A.Dong改變規格折疊機30 * 15阮財富阮財祿*檢查設備煉油方面,乾燥箱汽車,池塘*跟踪機和高壓鍋*會見塗先生*跟踪機和高壓滅菌器*重列注射器*跟踪機和高壓滅菌器拉凡忠羅文忠*將空氣壓縮機,手動沖洗*檢查設備日常*會見塗先生*復位機器清潔棉輥02 *測試機清洗02 *調整厚度分為棉衣.Lap和調整化妝棉刻錄匯報日常工作中,按住Shift前檢查所有的設備Vy速度山一廣韋日光*在收到約 檢查電氣系統,檢查水過濾器RO *盈利棉花生產運行的醫療保健,固定構件壓棉嘴袋*檢查整廠設備*檢查RO反滲透純水機*檢查設備全車間和機器設備(每小時巡邏1次)*支持人員棉一廠鍋爐操作*打開壓縮機來檢查機器*交接工作和減速換檔















































































正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: