Điều 21. Thời hạn của giấy phép1. Thời hạn của giấy phép tài nguyên nư的繁體中文翻譯

Điều 21. Thời hạn của giấy phép1. T

Điều 21. Thời hạn của giấy phép
1. Thời hạn của giấy phép tài nguyên nước được quy định như sau:
a) Giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt, nước biển có thời hạn tối đa là mười lăm (15) năm, tối thiểu là năm (05) năm và được xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn tối thiểu là ba (03) năm, tối đa là mười (10) năm;
b) Giấy phép thăm dò nước dưới đất có thời hạn là hai (02) năm và được xem xét gia hạn một (01) lần, thời gian gia hạn không quá một (01) năm;
c) Giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất có thời hạn tối đa là mười (10) năm, tối thiểu là ba (03) năm và được xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn tối thiểu là hai (02) năm, tối đa là năm (05) năm;
d) Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước có thời hạn tối đa là mười (10) năm, tối thiểu là ba (03) năm và được xem xét gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn tối thiểu là hai (02) năm, tối đa là năm (05) năm.
Trường hợp tổ chức, cá nhân đề nghị cấp hoặc gia hạn giấy phép với thời hạn ngắn hơn thời hạn tối thiểu quy định tại Khoản này thì giấy phép được cấp hoặc gia hạn theo thời hạn đề nghị trong đơn.
2. Căn cứ điều kiện của từng nguồn nước, mức độ chi tiết của thông tin, số liệu điều tra, đánh giá tài nguyên nước và hồ sơ đề nghị cấp hoặc gia hạn giấy phép của tổ chức, cá nhân, cơ quan cấp phép quyết định cụ thể thời hạn của giấy phép.
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
第 21 條。使用許可期限1.水資源的牌照一詞的定義如下︰a) 採礦許可證,利用地表水,海水的最長時間限制就是十五 15 年來,五 5 年以上,現正考慮重新燃起了幾次,每次延長至少三 3 年,最多十 10 年;b) 地下水勘探許可證已限制是兩 2 年的時間,正在考慮一個 1 時間延長,不超過一 1 年;c) 提取許可證使用地下水的最長時間限制就是十 10 年來,三 3 年以上,考慮再度幾次,每次延長至少兩 2 年,最多五 5 年;d) 排放廢水許可證對水源水任期是最大的十個 10 年,三 3 年以上並考慮更新幾次,每次延長至少兩個 2 年,最多五個 5 年。本組織的情況下,個人擬授予或較短期限最低時限的限制在此子句中指定將該牌照續期然後許可權是批出或續期下建議在應用程式中的時間限制。2.水資源條件基地、 資訊、 人口普查、 評價的詳細程度水資源和記錄表明這點補助金或牌照續期的各個組織、 機構許可使用許可期限作出具體的決定。
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
第21條許可期限
1。水資源許可證的期限定義如下:
A)採礦許可證,利用地表水,海水有十五(15)年的最長期限,最低為五(05歲)和考慮延長數倍,最低為三(03歲),最多十(10)年的每個延伸;
b)勘探許可證地下水兩(02)歲,是一個術語考慮延長一(01)次,延長期限不得超過一(01)歲;
C)允許開採,地下水的利用有十(10)年的最長期限,最低三(03歲),被認為是延長數倍,至少有兩個(02歲)每個擴展,最多五(05歲);
D)允許排放廢水進入水源有一個最長期限十(10)歲,最小的三(03歲),被認為是延長數倍,至少有兩個(02歲)每個擴展,最多五(05歲)。
其中,組織申請或更新的時間超過本款規定的最低刑期較短許可證的個人,許可證將在應用程序中提出的最後期限授予或更新。
2。根據各水源的條件下,信息,調查數據,水資源和給予或更新的組織和個人的許可記錄進行評估的詳細程度,發牌當局決定指定許可證的期限。
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: