Kể từ ngày 01 đến ngày 10 đầu kỳ của kỳ thanh toán mà Bên B không than的繁體中文翻譯

Kể từ ngày 01 đến ngày 10 đầu kỳ củ

Kể từ ngày 01 đến ngày 10 đầu kỳ của kỳ thanh toán mà Bên B không thanh toán tiền thuê nhà cho Bên A đúng hạn, Bên A sẽ gửi văn bản thông báo đến Bên B mà Bên B vẫn chưa thanh toán tiền thuê nhà cho Bên A trong vòng 10 ngày, thì Bên A có quyền chấm dứt Hợp Đồng trước hạn với Bên B. Trong trường hợp này mặc nhiên Hợp Đồng này hết hiệu lực. Bên B phải bàn giao lại nhà cho Bên A đúng theo hiện trạng lúc Bên A bàn giao nhà cho Bên B. Đồng thời, Bên A được quyền không hoàn trả lại tiền đặt cọc cho Bên B và không bắt buộc Bên A phải bồi thường cho Bên B bất cứ một chi phí đầu tư nào phát sinh. Đây là điều kiện tiên quyết hai bên, Bên A và Bên B hiểu rõ về hành vi của mình trong trường hợp này.
-
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (繁體中文) 1: [復制]
復制成功!
自 1 月 1 日至 10 開始付款期為其的党 B 不付租金為一方,在時間,甲方將發送書面的通知乙方,乙方仍未支付了租金為一方 10 天內,則甲方有權例雙方 B.在預設的這本合同到期前終止合同力。乙方必須交出回家為甲方權利根據乙方參加聚會的家用遊戲機的目前狀態為甲方不退還訂金為乙方的權利,而無需賠償乙方任何投資費用會出現。這是第二個前提締約方,甲方和乙方知道他的行為在這種情況下。 -
正在翻譯中..
結果 (繁體中文) 2:[復制]
復制成功!
從乙方每一個支付週期不按時支付甲方租金的01至10的第一天,甲方發出書面通知乙方,由乙方仍未支付租金10天之內甲方,甲方可以事先終止本協議到期與乙方在這種情況下,本協議的默認到期。乙方必須移交給甲方按照家裡甲方現狀向乙方移交的同時,甲方不得退還定金給乙方和甲方不要求賠償乙方支付任何投資成本。這是一個先決條件雙方,甲方與他們在這種情況下的行為,乙方理解。
-
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: