Chương I
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
ã ổ V ệ Nam.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
áp ụ ố ớ á ổ ứ , ộ a ì , á ( ớ
ế ắ ủ ) k .
Điều 3. Giải thích từ ngữ
o , á ừ ữ ớ ể sa :
2
1. Nhà ở ri ng l ( ớ ế ắ ) ì
ệ í k ộ sử ụ ủa ộ a ì , á eo
ủa p áp ậ kể ờ p ủa á .
2. Công trình liền kề ì ằm sá , ó
oặ k ó bộ p ậ kế (mó , ộ , ờ , s , má ...) ớ
.
3. Công trình lân cận là các ì ầ í ó ể b
ú , b ế ạ oặ b á ạ k á o ệ .
Điều 4. Nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất lượng xây dựng nhà ở
C á k o sá , ế kế, ì o ủ
á ổ ứ á ó a ệ p m b o p ù p ớ
oạ , ủ p ép , ẩ kỹ ậ ó a ,
m b o a o o ì á ì k , ậ , m
b o a o ao ộ , ệ s m ờ á ủa p áp ậ k á ó
liên quan.